Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
cao luong
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
bữa ăn ca
o lương m
ỹ vị
царский обед
bot.
cây
cao lương
гаолян
(Sorgum ner vosum)
gen.
cây
cao lương
сорго
gen.
cao lương
mỹ vị
изысканные яства
gen.
có sản lượng cao
урожайный
gen.
giống có sàn lượng cao
урожайный сорт
gen.
luồng điện cao thế
ток высокого напряжения
gen.
có
lưỡng quyền cao
скуластый
gen.
lưỡng quyền cao
выступающие скулы
gen.
những cây có sản lượng
năng suất
cao
высокоурожайные культуры
gen.
sự
nâng cao sản lượng
расширение
объёма
производства
gen.
có
sản lượng cao
высокоурожайный
gen.
có
sản lượng cao
высокопродуктивный
gen.
sản phẩm
có
chất lượng cao
качественная продукция
comp., MS
Số lượng báo cáo Truy vấn
отчёт "Число запросов"
gen.
theo mức lương cao nhất
по высшей ставке
gen.
thép chất lượng cao
высококачественная сталь
gen.
được
tiền lương cao
высокооплачиваемый
gen.
tiền lương không cao
невысокая плата
Get short URL