Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Military
containing
can can
|
all forms
Vietnamese
Russian
người
cần vụ
ординарец
đội ngũ
cán bộ chỉ huy
командный состав
các
cơ quan hậu cần
тылы
(войсковые части)
lập căn cứ
базироваться
sự
tiếp cận
соприкосновение
sự
tiếp cận
сближение
Get short URL