Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
cac nganh
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
các ngành
khoa học xã hội
общественные науки
gen.
các ngành
kinh tế quốc dân
отрасли народного хозяйства
gen.
các ngành
mỹ nghệ
художественные промыслы
gen.
các ngành
phục vụ lợi ích công cộng
коммунальные услуги
gen.
các ngành
sản xuất đò mỹ nghệ
художественные промыслы
Get short URL