DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing cac loai | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
"Bàn về Về nguồn gốc các loài""О происхождении видов"
các loại bánh bằng bột mìхлебобулочные изделия
các loại bánh mìбулочные изделия
các loại kẹo súc-cù-làшоколадная смесь (конфеты)
các loại rauовощные культуры
các loại vải khác nhau về khồткани различаются по ширине
cước phí các loại bưu phẩmпочтовая такса
phân biệt các loại vải theo màuразличать ткани по цвету
sự hiểu biết tinh tế chính xác về các điều nhò nhặt đủ loạiтонкое знание разных мелочей
tăng thêm các loại bánh mìрасширить ассортимент хлебных изделий
tăng thêm các loại bánh mìрасширять ассортимент хлебных изделий