DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing cac kho | all forms
SubjectVietnameseRussian
gen.các loại vải khác nhau về khồткани различаются по ширине
gen.các tầng lớp nghèo khổ trong nhân dânнеимущие слои населения
comp., MSyêu cầu xuất kho các phầnзаявка на получение товара