DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject General containing cac dan | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
các cơ quan dân cửпредставительные учреждения (đại diện)
các dân tộc phương Đôngвосточные народы
các dân tộc yêu chuộng hòa binhмиролюбивые народы
các ngành kinh tế quốc dânотрасли народного хозяйства
các tầng lớp nghèo khổ trong nhân dânнеимущие слои населения
dẫn đưa, dắt trẻ con về các nhàразвести детей по домам
hệ thống các cơ quan giáo dục nhân dânсистема органов народного образования
hữu ái giữa các dân tộcбратство народов
khối liên minh anh em của các dân tộcбратский союз народов
nhân dân các nước trên toàn thế giớiвсе народы мира
sự hợp tác tình hữu nghị của các dân tộcсодружество наций
thái độ dễ dãi rộng rãi đối với các phong tục của dân tộc khácтерпимость к чужим обычаям
Tin tức cùa các Xô-viết đại biểu nhân dân lao động Liên-xôИзвестия Советов Депутатов Трудящихся СССР
tất cả các dân tộc trên thế giớiвсе народы мира
tình hữu nghị giữa các dân tộcдружба между народами
việc chấp hành đúng đắn các mệnh lệnhчёткое исполнение распоряжений
vì hòa bình và hữu nghị giữa các dân tộcза мир и дружбу между народами
sự, tình đoàn kết các dân tộcбратство народов
đưa ra sự giải thích đúng đắn về các sự kiệnдать правильное освещение фактам
đồng minh hữu ái cùa các dân tộcбратский союз народов