DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing cac cu | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
bất cứ người nào trong số các anhлюбой из вас
các anh không cần bất cứ bất kỳ lời khuyên nàoне нужно вам ничьих советов
các cơ quan dân cửпредставительные учреждения (đại diện)
các cụваш
các cụони
các cụвы
các cụ ấyони
các loại kẹo súc-cù-làшоколадная смесь (конфеты)
trở nên lạnh nhạt hờ hững, thờ ơ với các bạn cũохладеть к прежним друзьям
trở nên lạnh nhạt hờ hững, thờ ơ với các bạn cũохладевать к прежним друзьям
về phần chúng tôi thì các anh cứ yên tríза нами дело не станет