Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
cac cu
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
bất cứ người nào trong số các anh
любой из вас
các anh không cần bất cứ
bất kỳ
lời khuyên nào
не нужно вам ничьих советов
các cơ quan dân cử
представительные учреждения
(đại diện)
các cụ
ваш
các cụ
они
các cụ
вы
các cụ
ấy
они
các loại kẹo súc-cù-là
шоколадная смесь
(конфеты)
trở nên lạnh nhạt
hờ hững, thờ ơ
với các bạn cũ
охладеть к прежним друзьям
trở nên lạnh nhạt
hờ hững, thờ ơ
với các bạn cũ
охладевать к прежним друзьям
về phần chúng tôi thì các anh cứ yên trí
за нами дело не станет
Get short URL