DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing ca thán | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
bất ngờ ngay cả với bàn thânнеожиданно для самого себя
ca thánсетовать
ca thánпосетовать
chị ấy chẳng phải là bà con thân thuộc gì cùa tôi cảона мне никто
nữ thần mình cáрусалка
nữ thần thi caмуза
con thằn lằn cáихтиозавр
tinh thần cao cảвеличие духа