Subject | Vietnamese | Russian |
geogr. | A-côn-ca-goa | Аконкагуа (гора) |
geogr. | An-ca-ra | Анкара (г.) |
gen. | anh kêu ca gì được | вам не к лицу жаловаться |
geogr. | A-ta-ca-ma | Атакама (пустыня) |
geogr. | biền Ca-ra-íp | Карибское море |
geogr. | biền Ca-ri-bê | Карибское море |
geogr. | biền Ca-xpi | Каспийское море |
gen. | biểu diễn ca nhạc | концертный |
gen. | để biểu diễn ca nhạc | концертный (для концерта) |
gen. | biểu diễn ca nhạc | концерт |
gen. | biểu diễn trình diễn, hát tại nhà hát ca kịch | пропеть в опере |
gen. | biểu diễn trình diễn, hát tại nhà hát ca kịch | спеть в опере |
gen. | biểu diễn trình diễn, hát tại nhà hát ca kịch | петь в опере |
geogr. | Bu-ca-rét | Бухарест (г.) |
gen. | bài ca bi ai | грустная песня |
gen. | bài ca chiến thắng | победный гимн |
gen. | bài ca chính thức | гимн |
gen. | bài ca hài hước | шуточная песня |
gen. | bài ca hài hước | шутливая песенка |
gen. | bài ca hùng tráng | залихватская песня |
gen. | bài ca hùng tráng | песня удалая (oai hùng, hùng dũng) |
gen. | bài ca Mác-xây-e | марсельеза |
gen. | bài ca để múa | плясовая |
gen. | bài hát ca ngợi | хвалебная песня |
gen. | bánh ca-lát | калач |
gen. | bắn ca-nông | пушечная стрельба |
comp., MS | CA ban hành | выдающий ЦС |
gen. | ca bin | каюта |
gen. | ca bin | кабина (самолёта, автомобиля) |
gen. | ca bin hạng nhi | каюта второго класса |
gen. | ca-bin một chỗ | одноместная каюта |
geogr. | Ca-bun | Кабул (г.) |
geogr. | Ca-bác-đi-nô-Ban-ca-ri-a | Кабардино-Балкария |
gen. | ca cao | какао (порошок, напиток) |
gen. | cây ca cao | какао (растение, Theobroma cacao) |
gen. | ca chết người | смертельный случай |
gen. | thuộc về Ca-da-khơ | казахский |
geogr. | Ca-dan | Казань (г.) |
gen. | ca dao Nga | частушка |
geogr. | Ca-dơ-bếch | Казбек гора |
gen. | Ca-dắc | казацкий |
gen. | Ca-dắc-xtan | казахский |
geogr. | Ca-dắc-xtan | Казахстан |
pharm. | cafein | кофеин |
gen. | ca-giơ | клеть (в шахте) |
comp., MS | CA gốc | корневой ЦС |
comp., MS | CA gốc tin cậy | доверенный корневой ЦС |
lit. | ca hoa tình | идиллия |
gen. | thuộc về ca hài kịch | опереточный |
gen. | vở ca hài kịch | оперетта |
gen. | ca hát | пропеть (воспевать) |
gen. | ca hát | спеть (воспевать) |
gen. | ca hát | петь (воспевать) |
gen. | ca hát | пение (как искусство, занятие) |
gen. | thuộc về ca hát | вокальный |
gen. | ca hót | спеть (о птицах) |
gen. | ca hót | пропеть (о птицах) |
gen. | ca hót | петь (о птицах) |
gen. | ca khúc | песня |
gen. | ca khúc | песенка |
gen. | ca khúc khải hoàn | торжествовать победу |
gen. | ca khúc ngắn | шансонетка (песенка) |
gen. | ca hát khúc rô-man | пропеть романс |
gen. | ca hát khúc rô-man | спеть романс |
gen. | ca hát khúc rô-man | петь романс |
gen. | ca kế tiếp | очередная смена |
gen. | thuộc về ca kịch | оперный |
gen. | vở ca kịch | опера |
gen. | ca kỹ | гейша |
geogr. | Ca-la-ha-ri | Калахари (пустыня) |
geogr. | Ca-li-man-tan | Калимантан (о-в) |
geogr. | Ca-li-man-tan | Борнео (о-в) |
geogr. | Ca-li-nin | Калинин (г.) |
geogr. | Ca-li-nin-grát | Калининград (г.) |
geogr. | Ca-li-pho-ni-a | Калифорния (п-ов) |
geogr. | Ca-li-phoóc-ni | Калифорния (п-ов) |
gen. | ca-lo | калория |
geogr. | Ca-lu-ga | Калуга (г.) |
gen. | ca líp | калибр (оружия) |
gen. | ca-líp khác nhau | разнокалиберный |
gen. | ca líp lớn | крупнокалиберный |
gen. | ca líp nhỏ | малокалиберный |
geogr. | Ca-ma | Кама (р.) |
geogr. | Ca-mơ-run | Камерун |
geogr. | Ca-na-vê-ran | Канаверал (мыс) |
gen. | thuộc về Ca-na-đa | канадский |
geogr. | Ca-na-đa | Канада |
gen. | ca ngợi | хвала |
gen. | ca ngợi | возвеличивать (превозносить) |
gen. | ca ngợi | воспеть |
gen. | ca ngợi | воспевать |
gen. | ca ngợi | возвеличить (превозносить) |
gen. | ca ngợi | хвалебный |
gen. | ca ngợi | спеть (воспевать) |
gen. | ca ngợi | похвалить |
gen. | ca ngợi | превозносить |
gen. | ca ngợi | хвалить |
gen. | ca ngợi | славить |
gen. | ca ngợi | прославлять (воздавать хвалу) |
gen. | ca ngợi | прославить (воздавать хвалу) |
gen. | ca ngợi | превознести |
gen. | ca ngợi | пропеть (воспевать) |
gen. | ca ngợi | петь (воспевать) |
gen. | ca ngợi chiến công | прославить подвиг |
gen. | ca kíp ngày | дневная смена |
gen. | ca nhi | гейша (ờ Nhậtbản) |
gen. | ca nhi | шансонетка (певица) |
gen. | ca nhi | шансонетная певица |
comp., MS | Cá nhân | Личное |
obs. | ca nhạc kịch | мелодрама (муз. драма) |
gen. | buổi ca nhạc truyền thanh | радиоконцерт |
gen. | ca nô | катер |
gen. | ca-nô | шлюпка (моторная) |
gen. | chiếc ca nô | пароход (речной, небольшой) |
gen. | ca nô | моторный катер |
gen. | ca-nô | моторная лодка |
gen. | ca nô | моторная лодка |
gen. | chiếc ca-nô bọc sắt | бронекатер |
gen. | ca nô bọc thép | бронекатер |
gen. | ca-nô cấp cứu | спасательная шлюпка |
gen. | chiếc ca-nô hành khách đường sông | речной трамвай |
gen. | ca-nô tuần tiễu | сторожевой катер |
gen. | ca nô tuần tiễu | сторожевой катер |
gen. | ca-nô để đi dạo | прогулочный катер |
gen. | ca-nông | пушка |
gen. | ca-nông | пушечный |
geogr. | Ca-nơ | Канны (г.) |
geogr. | Ca-nơ | Канн (г.) |
gen. | ca nương | шансонетка (певица) |
gen. | ca nương | шансонетная певица |
gen. | ca-ra | карат |
geogr. | Ca-ra Bô-ga-dơ-gôn | Кара Богаз гол (залив) |
geogr. | Ca-ra-can-pác | Каракалпакия |
geogr. | Ca-ra-chi | Карачи (г.) |
geogr. | Ca-ra-cum | Каракумы (пустыня) |
geogr. | Ca-ra-cát | Кара́кас (г.) |
geogr. | Ca-ra-cô-rum | Каракорум (горы) |
geogr. | Ca-ra-gan-đa | Караганда (г.) |
coll. | ca-ra-men | карамель (конфеты) |
geogr. | Ca-ra-si | Карачи (г.) |
gen. | thuộc vè Ca-rê-li | карельский |
geogr. | Ca-rê-li | Карелия |
gen. | Ca-rê-li-a | карельский |
geogr. | Ca-rê-li-a | Карелия |
gen. | ca tiếp sau | очередная смена |
gen. | ca-sô | карцер |
gen. | ca-sô | каземат (в тюрьме) |
gen. | ca sĩ | певец (профессиональный) |
gen. | ca sĩ | песенник (певец) |
gen. | ca sĩ | вокалист |
gen. | ca sĩ hợp xướng | хористка |
gen. | ca sĩ hợp xướng | хорист |
gen. | ca sĩ hát giọng nam trung | баритон (певец) |
gen. | ca sĩ hát kém | безголосый певец |
gen. | ca sĩ nhạc kịch | оперный певец |
gen. | ca sĩ nồi tiếng | популярный певец |
geogr. | Ca-ta | Катар |
gen. | ca thán | сетовать |
inf. | ca thán | плакаться |
gen. | ca thán | посетовать |
comp., MS | CA trung gian | промежуточный ЦС |
mus. | ca trọng thề | кантата |
gen. | ca tửu quán | кабаре (có ca vũ nhạc) |
gen. | ca tụng | возвеличивать (превозносить) |
gen. | ca tụng | воспевать |
gen. | ca tụng | восхвалить |
gen. | ca tụng | петь дифирамбы (кому-л., ai) |
gen. | ca tụng | прославить (воздавать хвалу) |
gen. | ca tụng | славить |
gen. | ca tụng | хвалить |
gen. | ca tụng | прославлять (воздавать хвалу) |
gen. | ca tụng | похвалить |
gen. | ca tụng | восхвалять |
gen. | ca tụng | воспеть |
gen. | ca tụng | возвеличить (превозносить) |
gen. | ca tụng | хвалебный |
gen. | ca tụng | хвала |
gen. | lời ca tụng | дифирамб |
gen. | sự, lời ca tụng | восхваление |
geogr. | Ca-u-nát | Каунас (г.) |
gen. | băng ca-xét | кассета (магнитофонная) |
gen. | ca xướng viên | певчий |
gen. | cafê | кофе |
gen. | ca đặc biệt | небывалый случай |
gen. | ca đêm | ночная смена |
geogr. | Chi-ca-gô | Чикаго (г.) |
gen. | chiếc ca-nô chạy thêm một lúc nữa và dừng lại | катер проплыл ещё немного и остановился |
gen. | chù nghĩa cá nhân của phần tử trí thức | интеллигентский индивидуализм |
gen. | chịu tất cà gánh nặng của cái gì trên vai mình | вынести всю тяжесть чего-л. на своих плечах |
cleric. | chỗ đội ca đứng | клирос |
geogr. | Cáp-ca-dơ | Кавказ |
gen. | thuộc về Cáp-ca-dơ | кавказский |
geogr. | Cô-ca-dơ | Кавказ |
gen. | Cô-ca-dơ | кавказский |
gen. | cô-ca-in | кокаин |
gen. | cắt tóc ca-rê | стричься под бокс |
gen. | diễn viên ca hài kịch | опереточный актёр (nhạc hài kịch) |
gen. | dân ca Nga | частушка |
gen. | sự dựng phim vở ca kịch | экранизация оперы |
gen. | dựng vở ca kịch thành phim | экранизация оперы |
comp., MS | góc nhìn cá nhân | личное представление |
gen. | hát trình diễn một đoạn ca kịch | спеть оперную партию |
gen. | hát trình diễn một đoạn ca kịch | пропеть оперную партию |
gen. | hát trình diễn một đoạn ca kịch | петь оперную партию |
gen. | hát thu đĩa một khúc ca kịch | напеть арию на пластинку (a-ri-a) |
gen. | húi đờ-mi-ca-rê | стричься бобриком |
inf. | không của ai cả | ничейный |
gen. | không của ai cả | ничей |
fig. | không kêu ca oán thán | молчать (безропотно терпеть что-л.) |
gen. | không thề xin cái gì của nó được cả | у него ничего не допросишься |
gen. | khúc ca khải hoàn | победный гимн |
gen. | khúc tinh ca theo lời của Pu-skin | романс на слова Пушкина |
gen. | khúc tình ca Xư-gan | цыганский романс (Di-gan, Bô-hê-miên) |
gen. | kẹo ca-ra-men | леденец |
gen. | kịch bản ca kịch | либретто (текст оперы) |
gen. | lợi ích của chúng ta không có gì liên quan nhau cả | наши интересы ни в чём не соприкасаются |
gen. | lải nhải mãi bài ca muôn thuở | тянуть всё ту же песню |
gen. | lời độc ca trong nhạc kịch | оперная ария |
comp., MS | máy tính cá nhân | персональный компьютер |
comp., MS | máy tính cá nhân | ПК |
comp., MS | menu cá nhân hoa | настраиваемые меню |
comp., MS | menu cá nhân hoá | настраиваемые меню |
gen. | màu lam xa xăm của biển cả | голубая даль моря |
gen. | mũ ca-lô | пилотка |
gen. | mọi việc của nó đều thành đạt trôi chảy cả | у него всё спорится |
gen. | nữ ca sĩ | шансонетка (певица, ở ca tửu quán) |
gen. | nữ ca sĩ | шансонетная певица (ở ca từu quán) |
gen. | nữ ca sĩ | певица (профессиональная) |
gen. | nữ ca sĩ giọng mêzô-xôpranô | меццо-сопрано (певица) |
inf. | nữ ca sĩ giọng trầm | контральто (певица) |
gen. | nữ ca sĩ giọng trung | меццо-сопрано (певица) |
gen. | nữ ca sĩ làm các khán giả say mê | певица очаровала слушателей (mê mẩn, mê hòn, mê mẩn tâm hòn) |
gen. | nghệ sĩ biểu diễn ca nhạc | концертантка |
gen. | nghệ sĩ biểu diễn ca nhạc | концертант |
gen. | nghệ thuật ca hát | вокальное искусство |
gen. | nghe danh ca hát | послушать известного певца |
geogr. | Ngoại Cáp-ca-dơ | Закавказье |
geogr. | Ngoại Cô-ca-dơ | Закавказье |
gen. | người Ca-da-khơ | казах |
gen. | người Ca-na-đa | канадка |
gen. | người Ca-na-đa | канадец |
fig. | người ca ngợi | певец (в литературе, живописи, музыке) |
gen. | người ca ngợi thiên nhiên | певец природы |
gen. | người Ca-rê-li | карелка |
gen. | người Ca-rê-li | карел |
gen. | người Cáp-ca-dơ | кавказец (Cô-ca-dơ) |
gen. | người phụ nữ đàn bà Ca-da-khơ | казашка |
gen. | người soạn ca khúc | песенник (автор песен) |
gen. | nhiệm vụ của ca | сменное задание (kíp) |
gen. | những bài ca trong dịp lễ Thiên chúa giáng sinh | святочные песни |
gen. | nhà hát ca kịch | оперный театр (nhạc kịch, ô-pê-ra) |
gen. | nhảy điệu Ca-dắc | отплясать казачка |
geogr. | Ni-ca-ra-goa | Никарагуа |
gen. | nội dung vở ca kịch | содержание оперы |
gen. | nã ca-nông | стрельнуть из пушки |
gen. | nã ca-nông | стрелять из пушки |
geogr. | Pa-đờ Ca-le | Па-де-Кале (пролив) |
gen. | bộ phim ca kịch | фильм-опера |
gen. | sự phát triền cân đối của cá nhân | гармоничное развитие личности |
comp., MS | Phần Web được cá nhân hóa | индивидуально настроенная веб-часть |
gen. | phòng ca nhạc | концертный зал |
geogr. | quần đảo Ca-na-ri-a | Канарские острова |
geogr. | quằn đảo Ca-rô-lai-na | Каролинские острова |
geogr. | quằn đảo Ca-rô-lin | Каролинские острова |
geogr. | Si-ca-gô | Чикаго (г.) |
gen. | sân khấu ca kịch | оперная сцена (nhạc kịch, ô-pê-ra) |
gen. | thi ca thơ ca cùa Pu-skin | стих и Пушкина |
gen. | "Thiên anh hùng ca về đạo quân I-go" | "Слово о полку Игореве" |
gen. | thói cấu thà của nó là nguyên nhân cùa tất cà tình trạng này | всему виной его небрежность |
gen. | thơ ca lãng mạn chủ nghĩa | романтическая поэзия |
lit. | thơ ca tụng | ода |
comp., MS | tín liệu cá nhân | личное хранилище |
gen. | tập ca khúc | песенник (сборник песен) |
gen. | trong cuộc biểu diễn ca nhạc | на концерте |
gen. | trình diễn ca nhạc | творческий вечер (cùa một nhà tha, nhạc sĩ, v. v...) |
gen. | trường ca sử thi | эпическая поэма |
gen. | tất cả những cố gắng của chúng ta đã mất đi vô ích | все наши труды пропали даром |
gen. | tất cả những cố gắng của tôi hóa ra là vô ích | все мои труды оставались тщетными |
gen. | tất cả tình trạng này do thói cầu thả của nó mà ra | всему виной его небрежность |
geogr. | Tân Ca-lê-đô-ni | Новая Каледония |
gen. | tính dân tộc cùa thơ ca Pu-skin | народность поэзии Пушкина |
gen. | kiểu tóc ca-rê | бокс (мужская стрижка) |
gen. | bản tóm tắt vở ca kịch | либретто (изложение оперы) |
gen. | sự tăng lên đột ngột của giá cà | резкое повышение цен |
gen. | tốp ca ba người | трио (вокальный ансамбль) |
gen. | tốp ca bày người | септет (вокальный ансамбль) |
gen. | tốp ca bốn người | квартет (вокальный ансамбль) |
gen. | tốp ca hai người | дуэт (вокальный ансамбль) |
gen. | tốp ca năm người | квинтет (вокальный ансамбль) |
gen. | tốp ca sáu người | секстет (вокальный ансамбль) |
gen. | tốp ca tám người | октет (вокальный ансамбль) |
gen. | vai trò của cá nhân trong lịch sử | роль личности в истории |
gen. | với tất cà các hậu quà của nó | со всеми вытекающими отсюда последствиями |
gen. | cái áo ca-pốt | шинель |
gen. | áo caftan | кафтан (áo dài cố kính cua đàn ông Nga) |
geogr. | Ăng-ca-ra | Анкара (г.) |
gen. | đoàn ca múa | ансамбль песни и пляски (ca vũ, múa hát) |
gen. | đoạn độc tấu ca kịch | оперная ария |
gen. | đường xa-ca-rin | сахарин |
hist., polit. | đảng viên ca-đê | кадет |
gen. | đến Cáp-ca-dơ | на Кавказ |
gen. | ở tại Cáp-ca-dơ | на Кавказе |