Vietnamese | Russian |
anh kêu ca gì được | вам не к лицу жаловаться |
biểu diễn ca nhạc | концертный |
để biểu diễn ca nhạc | концертный (для концерта) |
biểu diễn ca nhạc | концерт |
biểu diễn trình diễn, hát tại nhà hát ca kịch | пропеть в опере |
biểu diễn trình diễn, hát tại nhà hát ca kịch | спеть в опере |
biểu diễn trình diễn, hát tại nhà hát ca kịch | петь в опере |
bài ca bi ai | грустная песня |
bài ca chiến thắng | победный гимн |
bài ca chính thức | гимн |
bài ca hài hước | шуточная песня |
bài ca hài hước | шутливая песенка |
bài ca hùng tráng | залихватская песня |
bài ca hùng tráng | песня удалая (oai hùng, hùng dũng) |
bài ca Mác-xây-e | марсельеза |
bài ca để múa | плясовая |
bài hát ca ngợi | хвалебная песня |
bánh ca-lát | калач |
bắn ca-nông | пушечная стрельба |
ca bin | каюта |
ca bin | кабина (самолёта, автомобиля) |
ca bin hạng nhi | каюта второго класса |
ca-bin một chỗ | одноместная каюта |
ca cao | какао (порошок, напиток) |
cây ca cao | какао (растение, Theobroma cacao) |
ca chết người | смертельный случай |
thuộc về Ca-da-khơ | казахский |
ca dao Nga | частушка |
Ca-dắc | казацкий |
Ca-dắc-xtan | казахский |
ca-giơ | клеть (в шахте) |
thuộc về ca hài kịch | опереточный |
vở ca hài kịch | оперетта |
ca hát | спеть (воспевать) |
ca hát | пение (как искусство, занятие) |
ca hát | петь (воспевать) |
ca hát | пропеть (воспевать) |
thuộc về ca hát | вокальный |
ca hót | спеть (о птицах) |
ca hót | пропеть (о птицах) |
ca hót | петь (о птицах) |
ca khúc | песня |
ca khúc | песенка |
ca khúc khải hoàn | торжествовать победу |
ca khúc ngắn | шансонетка (песенка) |
ca hát khúc rô-man | пропеть романс |
ca hát khúc rô-man | спеть романс |
ca hát khúc rô-man | петь романс |
ca kế tiếp | очередная смена |
thuộc về ca kịch | оперный |
vở ca kịch | опера |
ca kỹ | гейша |
ca-lo | калория |
ca líp | калибр (оружия) |
ca-líp khác nhau | разнокалиберный |
ca líp lớn | крупнокалиберный |
ca líp nhỏ | малокалиберный |
thuộc về Ca-na-đa | канадский |
ca ngợi | славить |
ca ngợi | хвалить |
ca ngợi | прославлять (воздавать хвалу) |
ca ngợi | прославить (воздавать хвалу) |
ca ngợi | превозносить |
ca ngợi | хвала |
ca ngợi | хвалебный |
ca ngợi | воспевать |
ca ngợi | возвеличить (превозносить) |
ca ngợi | возвеличивать (превозносить) |
ca ngợi | воспеть |
ca ngợi | превознести |
ca ngợi | похвалить |
ca ngợi | пропеть (воспевать) |
ca ngợi | спеть (воспевать) |
ca ngợi | петь (воспевать) |
ca ngợi chiến công | прославить подвиг |
ca kíp ngày | дневная смена |
ca nhi | гейша (ờ Nhậtbản) |
ca nhi | шансонетка (певица) |
ca nhi | шансонетная певица |
buổi ca nhạc truyền thanh | радиоконцерт |
ca-nô | моторная лодка |
ca nô | моторный катер |
ca-nô | шлюпка (моторная) |
chiếc ca nô | пароход (речной, небольшой) |
ca nô | катер |
ca nô | моторная лодка |
chiếc ca-nô bọc sắt | бронекатер |
ca nô bọc thép | бронекатер |
ca-nô cấp cứu | спасательная шлюпка |
chiếc ca-nô hành khách đường sông | речной трамвай |
ca-nô tuần tiễu | сторожевой катер |
ca nô tuần tiễu | сторожевой катер |
ca-nô để đi dạo | прогулочный катер |
ca-nông | пушка |
ca-nông | пушечный |
ca nương | шансонетка (певица) |
ca nương | шансонетная певица |
ca-ra | карат |
thuộc vè Ca-rê-li | карельский |
Ca-rê-li-a | карельский |
ca tiếp sau | очередная смена |
ca-sô | карцер |
ca-sô | каземат (в тюрьме) |
ca sĩ | певец (профессиональный) |
ca sĩ | песенник (певец) |
ca sĩ | вокалист |
ca sĩ hợp xướng | хористка |
ca sĩ hợp xướng | хорист |
ca sĩ hát giọng nam trung | баритон (певец) |
ca sĩ hát kém | безголосый певец |
ca sĩ nhạc kịch | оперный певец |
ca sĩ nồi tiếng | популярный певец |
ca thán | сетовать |
ca thán | посетовать |
ca tửu quán | кабаре (có ca vũ nhạc) |
ca tụng | хвалебный |
ca tụng | возвеличить (превозносить) |
ca tụng | воспеть |
ca tụng | восхвалять |
ca tụng | похвалить |
ca tụng | прославлять (воздавать хвалу) |
ca tụng | хвалить |
ca tụng | славить |
ca tụng | прославить (воздавать хвалу) |
ca tụng | петь дифирамбы (кому-л., ai) |
ca tụng | восхвалить |
ca tụng | воспевать |
ca tụng | возвеличивать (превозносить) |
ca tụng | хвала |
lời ca tụng | дифирамб |
sự, lời ca tụng | восхваление |
băng ca-xét | кассета (магнитофонная) |
ca xướng viên | певчий |
cafê | кофе |
ca đặc biệt | небывалый случай |
ca đêm | ночная смена |
chiếc ca-nô chạy thêm một lúc nữa và dừng lại | катер проплыл ещё немного и остановился |
chù nghĩa cá nhân của phần tử trí thức | интеллигентский индивидуализм |
chịu tất cà gánh nặng của cái gì trên vai mình | вынести всю тяжесть чего-л. на своих плечах |
thuộc về Cáp-ca-dơ | кавказский |
Cô-ca-dơ | кавказский |
cô-ca-in | кокаин |
cắt tóc ca-rê | стричься под бокс |
diễn viên ca hài kịch | опереточный актёр (nhạc hài kịch) |
dân ca Nga | частушка |
sự dựng phim vở ca kịch | экранизация оперы |
dựng vở ca kịch thành phim | экранизация оперы |
hát trình diễn một đoạn ca kịch | спеть оперную партию |
hát trình diễn một đoạn ca kịch | пропеть оперную партию |
hát trình diễn một đoạn ca kịch | петь оперную партию |
hát thu đĩa một khúc ca kịch | напеть арию на пластинку (a-ri-a) |
húi đờ-mi-ca-rê | стричься бобриком |
không của ai cả | ничей |
không thề xin cái gì của nó được cả | у него ничего не допросишься |
khúc ca khải hoàn | победный гимн |
khúc tinh ca theo lời của Pu-skin | романс на слова Пушкина |
khúc tình ca Xư-gan | цыганский романс (Di-gan, Bô-hê-miên) |
kẹo ca-ra-men | леденец |
kịch bản ca kịch | либретто (текст оперы) |
lợi ích của chúng ta không có gì liên quan nhau cả | наши интересы ни в чём не соприкасаются |
lải nhải mãi bài ca muôn thuở | тянуть всё ту же песню |
lời độc ca trong nhạc kịch | оперная ария |
màu lam xa xăm của biển cả | голубая даль моря |
mũ ca-lô | пилотка |
mọi việc của nó đều thành đạt trôi chảy cả | у него всё спорится |
nữ ca sĩ | шансонетка (певица, ở ca tửu quán) |
nữ ca sĩ | шансонетная певица (ở ca từu quán) |
nữ ca sĩ | певица (профессиональная) |
nữ ca sĩ giọng mêzô-xôpranô | меццо-сопрано (певица) |
nữ ca sĩ giọng trung | меццо-сопрано (певица) |
nữ ca sĩ làm các khán giả say mê | певица очаровала слушателей (mê mẩn, mê hòn, mê mẩn tâm hòn) |
nghệ sĩ biểu diễn ca nhạc | концертантка |
nghệ sĩ biểu diễn ca nhạc | концертант |
nghệ thuật ca hát | вокальное искусство |
nghe danh ca hát | послушать известного певца |
người Ca-da-khơ | казах |
người Ca-na-đa | канадка |
người Ca-na-đa | канадец |
người ca ngợi thiên nhiên | певец природы |
người Ca-rê-li | карелка |
người Ca-rê-li | карел |
người Cáp-ca-dơ | кавказец (Cô-ca-dơ) |
người phụ nữ đàn bà Ca-da-khơ | казашка |
người soạn ca khúc | песенник (автор песен) |
nhiệm vụ của ca | сменное задание (kíp) |
những bài ca trong dịp lễ Thiên chúa giáng sinh | святочные песни |
nhà hát ca kịch | оперный театр (nhạc kịch, ô-pê-ra) |
nhảy điệu Ca-dắc | отплясать казачка |
nội dung vở ca kịch | содержание оперы |
nã ca-nông | стрельнуть из пушки |
nã ca-nông | стрелять из пушки |
bộ phim ca kịch | фильм-опера |
sự phát triền cân đối của cá nhân | гармоничное развитие личности |
phòng ca nhạc | концертный зал |
sân khấu ca kịch | оперная сцена (nhạc kịch, ô-pê-ra) |
thi ca thơ ca cùa Pu-skin | стих и Пушкина |
"Thiên anh hùng ca về đạo quân I-go" | "Слово о полку Игореве" |
thói cấu thà của nó là nguyên nhân cùa tất cà tình trạng này | всему виной его небрежность |
thơ ca lãng mạn chủ nghĩa | романтическая поэзия |
tập ca khúc | песенник (сборник песен) |
trong cuộc biểu diễn ca nhạc | на концерте |
trình diễn ca nhạc | творческий вечер (cùa một nhà tha, nhạc sĩ, v. v...) |
trường ca sử thi | эпическая поэма |
tất cả những cố gắng của chúng ta đã mất đi vô ích | все наши труды пропали даром |
tất cả những cố gắng của tôi hóa ra là vô ích | все мои труды оставались тщетными |
tất cả tình trạng này do thói cầu thả của nó mà ra | всему виной его небрежность |
tính dân tộc cùa thơ ca Pu-skin | народность поэзии Пушкина |
kiểu tóc ca-rê | бокс (мужская стрижка) |
bản tóm tắt vở ca kịch | либретто (изложение оперы) |
sự tăng lên đột ngột của giá cà | резкое повышение цен |
tốp ca ba người | трио (вокальный ансамбль) |
tốp ca bày người | септет (вокальный ансамбль) |
tốp ca bốn người | квартет (вокальный ансамбль) |
tốp ca hai người | дуэт (вокальный ансамбль) |
tốp ca năm người | квинтет (вокальный ансамбль) |
tốp ca sáu người | секстет (вокальный ансамбль) |
tốp ca tám người | октет (вокальный ансамбль) |
vai trò của cá nhân trong lịch sử | роль личности в истории |
với tất cà các hậu quà của nó | со всеми вытекающими отсюда последствиями |
cái áo ca-pốt | шинель |
áo caftan | кафтан (áo dài cố kính cua đàn ông Nga) |
đoàn ca múa | ансамбль песни и пляски (ca vũ, múa hát) |
đoạn độc tấu ca kịch | оперная ария |
đường xa-ca-rin | сахарин |
đến Cáp-ca-dơ | на Кавказ |
ở tại Cáp-ca-dơ | на Кавказе |