DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing ca | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseRussian
gen.ai caпричитание (обрядовая песня)
gen.ai никто
gen.ai cũng biết cô ấy cảеё знали все
gen.ai cũng biết nó cảвсе его знают
gen.ai cũng kháo nhau cảу всех на устах
gen.ai cũng đã từng trải qua như thế cảс кем этого не бывало
gen.ai thấy cũng phải ngạc nhiên càкто ни увидит, удивится
gen.ao nuôi садок (для рыбы)
gen.ao nuôi рыбный садок
gen.cái ao thả садок (для рыбы)
gen.ao thả рыбный садок
gen.bể thả cáрыбный садок
gen.bao giờ nó cũng sẵn tiền càу него деньги никогда не переводятся
gen.bao gồm cảвключительно
gen.biểu diễn ca nhạcконцерт
gen.biết cả mặt tốt lẫn mặt xấuзнать все "за" и "против"
gen.biết tất cả mọi người không trừ một aiзнать всех наперечёт
gen.bằng cách này anh sẽ không đạt được gì cảэтим вы ничего не достигнете
gen.bài ca chính thứcгимн
gen.bài ca hùng trángпесня удалая (oai hùng, hùng dũng)
gen.bài ca Mác-xây-eмарсельеза
gen.bài ca để múaплясовая
gen.bánh ca-látкалач
gen.bánh mì cặp trứng cáбутерброд с икрой
gen.conбык-производитель
gen.cả hai tay lẫn hai chânползти на четвереньках
gen.cả hai tay lẫn hai chânидти на четвереньках
gen.bong bóng плавательный пузырь (у рыб)
gen.bắn глушить рыбу
gen.bắn hết cả đĩa đạnрасстрелять весь диск
gen.bến xe caавтовокзал
gen.bố mẹ già cảпрестарелые родители
gen.cứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâuжди хоть целый день, и не дождёшься
gen.cao điếm này khống chế cả vùngэта высота господствует над местностью
gen.chỉ mong sao mọi việc ổn cảлишь бы всё было в порядке
gen.chim sa lặnнеотразимая красота
gen.chằng ai mong điều xấu cho cậu càтебе худа никто не пожелает
gen.chẳng có cái gì cảничто
gen.chẳng có gì khó hiểu cảневелика премудрость
gen.chẳng có gì đặc biệt cảничего особенного
gen.chẳng có lỗi gì cảни при чём
gen.chẳng có thư đi từ lại gì cảни ответа ни привета
gen.chẳng có ích gì cảни к чему
gen.chẳng có ích gì cảне к чему
gen.chẳng có ích lợi gì cho mình càбез всякой выгоды для себя
gen.chẳng nghe nó nói một lời nào cảполслова от него не услышишь
gen.chẳng phải nhịn một thứ gì cảне отказать себе ни в чём
gen.chẳng phải nhịn một thứ gì cảне отказывать себе ни в чём
gen.chẳng ra gì cảникуда не годный
gen.chẳng từ một thủ đoạn nào cảне побрезгать никакими средствами
gen.chẳng từ một thủ đoạn nào cảне брезгать никакими средствами
gen.chằng ăn thua gì cảничего не получается
gen.chẳng đề làm gì cảне для чего
gen.chẳng đi đâu cảникуда
gen.chà, thằng này láu cá thật!ах ты плут этакий!
gen.chài рыболовный
gen.chài рыбачить
gen.chài рыбная ловля
gen.chưa hề nói gì đến việc đổ cảоб этом и речи не было
gen.chưa từng chưa hề bao giờ như thế cảкак никогда в жизни
gen.chả ai chẳng người nào, không một người nào tin điều đó cảникто этому не поверит
gen.chả biết bao giờ cảпосле дождичка в четверг
gen.để chế biến рыбообрабатывающий
gen.chị có thể trả không phải tất cả ngay một lúcможете заплатить не всё сразу
gen.chị cảстаршая сестра
gen.chị ấy chẳng phải là bà con thân thuộc gì cùa tôi cảона мне никто
gen.chị ấy may mặc cho cả nона обшивает всю семью
gen.chị đừng nói với ai cà về điều nàyникому не говори об этом
gen.cặn pкофейная гуща
gen.cặn -pкофейная гуща
gen.cài tất cả cúcзастегнуться на все пуговицы
gen.các anh không cần lời khuyên bảo cùa ai cảне нужно вам ничьих советов
gen.cái xay cối xay phêкофейная мельница
gen.thuộc về Cáp-ca-dơкавказский
gen.câu рыбная ловля
gen.sự câu рыбная ловля
gen.còn về việc nó trờ về thì chẳng có tin tức gì cảотносительно его возвращения сведений нет
gen.có sao nói vậy, ruột đề ngoài da, không biết giấu kín gì cảчто на уме, то и на языке
gen.Cô-ca-dơкавказский
gen.cô-ca-inкокаин
gen.công nghiệp chế biến cáрыбопромышленность
gen.công nghiệp chế biến cáрыбная промышленность
gen.công nghiệp cáрыбопромышленность
gen.cơ sở nuôi рыбоводческое хозяйство
gen.cơ sự này do anh mà ra вы всему виной
gen.cắt tóc ca-rêстричься под бокс
gen.da thuộc cả lôngмех (шкура)
gen.dầu cáрыбий жир
gen.dầu gan cáрыбий жир
gen.dám cả ganотважиться
gen.dám cả ganотваживаться
gen.dám cả gan làmпозволить себе (что-л.)
gen.dưới dạng thi caв стихотворной форме
gen.dụng cụ câu рыболовная снасть
gen.giữa biền cảв открытом море
gen.giữa hai người là cả một bức trường thànhмежду ними выросла стена
gen.giáp lá рукопашный
gen.giáp lá врукопашную
gen.gài tất cả khuyзастегнуться на все пуговицы
gen.gồm tất cả là...составлять в сумме...
gen.hoàn toàn không biết gì cảне иметь ни малейшего представления
gen.hoàn toàn không có lý do gì cảнет никаких оснований
gen.hoàn toàn không nghi ngờ gì cảнет никакого сомнения
gen.hộp cáрыбные консервы
gen.đồ hộp cá tríchшпроты (консервы)
gen.hợp tác xã đánh cáрыболовецкая артель
gen.hầu như gần như không có gì cảпочти ничего
gen.hầu như tất càчуть не весь
gen.hầu như gần như tất cảпочти все
gen.hy sinh quyền lợi cá nnсамопожертвование
gen.hành động như vậy không ra làm sao cảтак поступать не годится
gen.hát bài tình caпропеть романс
gen.hát bài tình caспеть романс
gen.hát bài tình caпеть романс
gen.hát caпропеть (воспевать)
gen.hát caспеть (воспевать)
gen.hát khúc ai caпричитать (исполнять обрядовые песни)
gen.hát một bài caпропеть песню
gen.hát một bài caспеть песню
gen.hát một bài caпеть песню
gen.hát trình diễn một đoạn ca kịchспеть оперную партию
gen.hát trình diễn một đoạn ca kịchпропеть оперную партию
gen.hát trình diễn một đoạn ca kịchпеть оперную партию
gen.hát thu đĩa một khúc ca kịchнапеть арию на пластинку (a-ri-a)
gen.sự hát đồng caхоровое пение
gen.hôm nay anh ấy không đỡ hơn tí nào cảему сегодня нисколько не лучше
gen.hôm nay chúng tôi không đi đâu cảмы сегодня никуда не идём
gen.hôm nay tôi không thể làm được gì cảу меня сегодня всё валится из рук (нет сил делать что-л.)
gen.húi đờ-mi-ca-rêстричься бобриком
gen.hạt -phêкофейные зёрна
gen.kẻ cсвысока
gen.kể càвплоть (включая также)
gen.kể cà tuần lễ cuối cùngсчитая последнюю неделю
gen.khoai tây luộc cả vкартофель в мундире
gen.khóc sưng húp cả mắtвыплакать все глаза
gen.không ai biết cảникому неизвестно
gen.không ai biết cảодному богу известно
gen.không ai bắt nó đi cả!никто его силой не тянет!
gen.không ai có lỗi cảникто не виноват
gen.không ai hiểu được cảсам чёрт не разберёт
gen.không ai làm nồi việc này cảни один человек не может сделать этого
gen.không ai không người nào, chưa ai, chưa có người nào nghiên cứu vấn đề này cảэтот вопрос никем не изучен
gen.không ai từng thấy bao giờ cảникто никогда не видел
gen.không ai đáp lại hưởng ứng cảникто не отозвался
gen.không ai đụng đũa đến món ăn này cảникто не дотронулся до этого блюда
gen.không biết gì cảни в зуб (толкнуть)
gen.không chịu làm gì cảни тпру! ни ну
gen.không chịu nghe ai cảстоять на своём
gen.không cấm ai cảникому не возбраняется
gen.không coi trọng ai cảне считаться ни с кем
gen.không còn gì hết cảосталось одно лишь воспоминание
gen.không còn vết tích dấu tích, dấu vếtcảникакого следа не осталось
gen.không có chẳng có ai đề nói chuyện cảне с кем поговорить
gen.không có tínhне иметь своего лица (bản sắc, đặc điểm riêng)
gen.không có cái gì tác động đến nó được cảего ничем не проймёшь
gen.không có cái gì đề bắt bẻ hoạnh họe, xét nét, vặn vẹo được cảне к чему прицепиться
gen.không có chẳng có cái gì đề lựa chọn cảвыбрать было не из чего
gen.không có cái gì đế lựa chọn cảнет никакого выбора
gen.không có chẳng có cái gì đế nói cảне о чем говорить
gen.không có cái gì có thề giúp đỡ được càничто не могло помочь
gen.không có cáicảничто
gen.không có gì cảхоть шаром покати
gen.không có gì lạ cảнеудивительно
gen.không có gì đáng ngạc nhiên неудивительно
gen.không có gì ảnh hưởng đến nó được cảего ничем не проймёшь
gen.không có tội gì cảни при чём
gen.không có tí gì thật cảни крупинки правды
gen.không giải quyết gì cảоставить без последствий
gen.không hiểu tí gì cảни малейшего понятия
gen.không khôn ngoan tí nào cảни капли благоразумия
gen.không làm gì палец о палец не ударить
gen.không làm được gì cả nếu không cóшагу ступить не может без (кого-л., чего-л., ai, cái gì)
gen.không lôi thôi gì !и никаких разговоров!
gen.không lôi thôi không một haicả!никаких возражений!
gen.không lạ gì cảне диво
gen.không một hai gì cả!и никаких разговоров!
gen.không một người nào không ai biết điều này cảни один человек этого не знает
gen.không mó tay vào việc gi cảпалец о палец не ударить
gen.không ngủ được chút nào càне смыкая глаз
gen.không chẳng nghĩ về việc gì cảни о чём не думать
gen.không nghĩ đến cái gì cảни о чём не думать
gen.không những... mà cả...не только..., но и...
gen.không chằng nói với ai cảни с кем не говорить
gen.không chằng nói với người nào cảни с кем не говорить
gen.không nơi nào cảни там ни сям
gen.không oong đơ gì cả!и никаких разговоров!
gen.không phụ thuộc vào ai cảсам себе хозяин
gen.không quan trọng gì не играть никакой роли
gen.không quan trọng gì cảсущие пустяки
gen.không chẳng rơi một giọt nào cảне упало ни одной капли
gen.không sao cảсущие пустяки
gen.không thề dùng được không thích dụng trong việc gì cảни к чему не годный
gen.không trông thấy gì cảни зги не видно
gen.không... tí nào cảни капельки
gen.không tốn công sức gì cảни за что (даром, напрасно)
gen.không từ cái gì cảне гнушаться ничем
gen.không từ một cách thủ đoạn nào cảвсеми правдами и неправдами
gen.không vì cái gì lý do gì, duyên cớ gì ни за что ни про что
gen.không vì lý do nào cảни за что (даром, напрасно)
gen.không đáng gì cảвыеденного яйца не стоит
gen.không đâu vào đâu ни туда ни сюда
gen.không đúng tí nào cảни тени правды
gen.không được phản đối gì cả!никаких возражений!
gen.không được vào việc gì càни два ни полтора
gen.không ở đâu cảни там ни сям
gen.kinh tế thềиндивидуальное хозяйство
gen.kinh tế nhỏ cá thềмелкое единоличное хозяйство
gen.kiêng thịtвегетарианский
gen.kém hơn наименее
gen.kẹo ca-ra-menледенец
gen.kế hoạch nhânиндивидуальный план
gen.kế hoạch cả nămгодовой план (hằng năm)
gen.lao xiên гарпун
gen.lau khô tất cả bát đĩaперетереть всю посуду
gen.loài chiênкрасная рыба
gen.lột cáочистить рыбу (варёную, копчёную)
gen.lật ngược tất cà mọi thứперевернуть всё вверх дном
gen.luồng косяк (лошадей, птиц)
gen.làm nháo cả lênдым коромыслом
gen.làm... thì chẳng khó gì cảникакого труда не стоило
gen.bộ lông rái выдра (мех)
gen.cái lưới đánh cáневод
gen.mỡ cá voiкитовый жир
gen.may sắm may mặc cho cả nhàодеть всю семью
gen.may sắm may mặc cho cả nhàодевать всю семью
gen.màu lam xa xăm của biển cảголубая даль моря
gen.mây đen bao phủ phủ kín cbầu trờiвсё небо обложили тучи
gen.mò côi bố lẫn mẹкруглый сирота
gen.mùa đi rảiвесенний ход рыбы
gen.mùa đánh рыболовный сезон
gen.ca-lôпилотка
gen.mục caпастушья песня
gen.mục đích cao cảблагородная цель
gen.mừng cuống шалеть от радости
gen.nữ ca sĩшансонетка (певица, ở ca tửu quán)
gen.nữ ca sĩшансонетная певица (ở ca từu quán)
gen.nữ ca sĩпевица (профессиональная)
gen.nữ ca sĩ giọng mêzô-xôpranôмеццо-сопрано (певица)
gen.nữ ca sĩ giọng trungмеццо-сопрано (певица)
gen.nữ ca sĩ làm các khán giả say mêпевица очаровала слушателей (mê mẩn, mê hòn, mê mẩn tâm hòn)
gen.nữ danh caизвестная певица
gen.nữ thần mình cáрусалка
gen.nữ thần thi caмуза
gen.nghề cáрыбный промысел
gen.thuộc về nghề nuôi cáрыбоводческий
gen.nghệ thuật ca hátвокальное искусство
gen.nghề đánh cáрыбный промысел
gen.nghe danh ca hátпослушать известного певца
gen.nghe thấy thế mà ghê rợn cà ngườiот этого мороз по коже дерёт
gen.nghe xong hai bênвыслушать обе стороны
gen.ngôn ngữ thơ caпоэтический язык
gen.người bệnh không nhận thức được gì càбольной ничего не сознаёт
gen.người Ca-da-khơказах
gen.người Ca-na-đaканадка
gen.người Ca-na-đaканадец
gen.người ca ngợi thiên nhiênпевец природы
gen.người Ca-rê-liкарелка
gen.người Ca-rê-liкарел
gen.người chỉ huy đòng caхормейстер
gen.người nhân chù nghĩaиндивидуалист
gen.người thềодиночка (действующий один)
gen.người Cáp-ca-dơкавказец (Cô-ca-dơ)
gen.người câu удильщик
gen.người câu рыболов
gen.người câu đánh ловец (рыбак)
gen.người có tư tường nhânиндивидуалист
gen.người hát đồng caхористка
gen.người hát đồng caхорист
gen.người kiêng thịtвегетарианка
gen.người kiêng thịtвегетарианец
gen.người làm bài caпесенник (автор песен)
gen.người nói lămзаика
gen.người phụ nữ đàn bà Ca-da-khơказашка
gen.người phụ nữ đánh cáрыбачка
gen.người soạn ca khúcпесенник (автор песен)
gen.người thay caсменщица
gen.người thay caсменщик
gen.người trong ban caпевчий (ờ nhà thờ)
gen.người đàn bà đánh рыбачка
gen.người đánh рыболов
gen.người đánh рыбак
gen.người đánh chuyên nghiệpпромысловик (рыболов)
gen.người đánh trộmбраконьер (рыбак)
gen.người đánh trái phépбраконьер (рыбак)
gen.người đánh voiкитобой
gen.người đơn caсолистка (певец)
gen.người đơn caсолист (певец)
gen.ngốn sạch cả một đĩaочистить всю тарелку
gen.nhai lại mãi lặp đi lặp lại mãi những chân lý mà ai nấy đều biết cả ròiпережевать всем известные истины
gen.nhai lại mãi lặp đi lặp lại mãi những chân lý mà ai nấy đều biết cả ròiпережёвывать всем известные истины
gen.nhiệt tình cao cảвысокий порыв
gen.nhiệt tình cao cảблагородный порыв
gen.nhà máy chạy ba caзавод работает в три смены
gen.nhà ăn kiêng thịtвегетарианская столовая
gen.nhân danh nhânот себя (лично)
gen.như gặp nướcкак рыба в воде
gen.như không có gì xảy ra cảкак ни в чём не бывало
gen.như thế là thế nghĩa là, thế thì anh đã không thấy gì cà à!значит, вы ничего не видели!
gen.nàng tiên русалка
gen.nàng đẹp chim sa lặn!она чудо как хороша!
gen.ném cả một đống đáнабросать кучу камней
gen.nói chuyện với ai một cách kẻ cảснисходительно разговаривать (с кем-л.)
gen.nói con con kêпуститься в рассуждения
gen.nói kê dê ngỗngразводить антимонии (болтать)
gen.nói kê dê ngỗngразвести антимонии (болтать)
gen.nói kê dê ngỗngразводить канитель
gen.nói kê dê ngỗngбобы развести (болтать)
gen.nói kê dê ngỗngтянуть канитель
gen.nói kê dê ngỗngбобы разводить (болтать)
gen.nói lămзаикнуться
gen.nói lămзаикаться
gen.nói lăm cà lắpзаикнуться
gen.nói lăm cà lắpзаикаться
gen.nói tất cả một thôi một hòiсказать всё залпом
gen.nói tất cả sự thậtсказать всю истину
gen.sự on định giá cảстабилизация цен
gen.bộ phim ca kịchфильм-опера
gen.phòng giam nhânкарцер
gen.quan trọng hơn cảпревыше всего
gen.quyền lợi cùa chúng ta không có gì chung cảнаши интересы ни в чём не соприкасаются
gen.quyền được hưởng trợ cấp phụ cấp vật chất khi già cảправо на материальное обеспечение в старости
gen.quả phêкофейные бобы
gen.quốc caнациональный гимн
gen.quốc caгосударственный гимн (со словами)
gen.Quốc tế caИнтернационал (гимн)
gen.rô ti gà cả conзажарить курицу целиком
gen.rượu rum rượu mía Gia-mai-caямайский ром
gen.sửa chữa lại cà vátпоправить галстук
gen.sửa chữa lại cà vátпоправлять галстук
gen.sẵn sàng ký cả hai tayобеими руками подписаться
gen.sẵn sàng ký cả hai tay vào cáiобеими руками подписаться под (чем-л., gì)
gen.soạn bài caсложить песню
gen.suốt cả mùa hè ờ biệt thựпрожить всё лето на даче
gen.suốt cả ngày liền đêmцелыми днями и ночами
gen.sáng tác bài trường caсоздать поэму
gen.sáng tác bài trường caсоздавать поэму
gen.sáng tác thi caсочинить стихи
gen.sáng tác thi caсочинять стихи
gen.sáng tác thơ caписать стихи
gen.sân khấu ca kịchоперная сцена (nhạc kịch, ô-pê-ra)
gen.sóng cảдевятый вал
gen.sắc cả hai bênобоюдоострый
gen.sốt cả ruộtсгореть от нетерпения
gen.sốt cả ruộtсгорать от нетерпения
gen.tam nguyệtтрёхмесячный (о сроке)
gen.tao chẳng có cái đếch dách gi cảу меня ни шиша нет
gen.thợ cả cùa caсменный мастер (kíp)
gen.thỏa thuận về giá cảсговориться о цене
gen.thỏa thuận về giá cảдоговориться о цене
gen.theo kíp. theo caпосменный
gen.theo kíp. theo caпосменно
gen.thi caстихи (стихотворения)
gen.thi caпоэзия
gen.thi caстихотворный
gen.thi caпоэтический
gen.thi ca thơ ca cùa Pu-skinстих и Пушкина
gen.cuộc thi đua nhânиндивидуальное соревнование
gen.con thằn lằn cáихтиозавр
gen.thật đúng là tôi không ngủ được một phút nào cảя буквально ни минуты не спал
gen.thua bạc sạch nhẵn cả tiềnпроиграться в пух и прах
gen.thua bạc sạch nhẵn cả tiềnпроиграться дотла
gen.thuận được với nhau về giá cảне сойтись в цене
gen.thuận được với nhau về giá cảне сходиться в цене
gen.chiếc thuyền có thùng thả cáживорыбный садок
gen.thì không thề làm gì được cảшагу ступить нельзя без (кого-л., чего-л.)
gen.thắt -vátповязывать галстук
gen.thắt -vátповязать галстук
gen.thắt -vátзавязать галстук
gen.thắt -vátзавязывать галстук
gen.thắt vátзавязывать галстук
gen.thịt chiênосетрина
gen.thịt hồiлососина
gen.thịt tầmосетрина
gen.người thự thủ công cá thểкустарь-одиночка
gen.tiều doanh nghiệp cá thểмелкое единоличное хозяйство
gen.tiếng nổ làm rung rung chuyền, chấn động cả tòa nhàвзрыв потряс здание
gen.tập bài caпесенник (сборник песен)
gen.tập ca khúcпесенник (сборник песен)
gen.buổi tập đồng caспевка
gen.tranh cãi đến khản cả tiếngспорить до хрипоты
gen.trội hơn cảвне конкурса
gen.trội hơn cảсамый высокий
gen.trội hơn cảвне конкуренции
gen.trận giáp lá càрукопашная схватка
gen.trận giáp lá càрукопашная
gen.trận xáp lá càрукопашная
gen.trong bất cứ cái gì cũng không có điều độ không có chừng mực cảне знать ни в чём удержу
gen.trong việc này chúng tôi chẳng có lỗi gì càмы тут ни при чём
gen.trên mặt anh ta không một thớ thịt nào rung động cảни один мускул не дрогнул на его лице
gen.trước mắt tất cà mọi ngườiу всех на виду
gen.trường caсменный мастер
gen.trường hợp cá biệtчастный случай (đặc biệt)
gen.trường hợp cá biệtиндивидуальный случай
gen.tất càвсё без остатка
gen.tất cà <#0> mọi ngườiвсе люди
gen.tất cà đều tốtвсё в исправности
gen.tất cảвсе (Una_sun)
gen.tất cả các cặp mắt đều hướng vào nóвсе взгляды обратились на него
gen.tất cả các cây bút chì đều gãy hếtвсе карандаши переломались
gen.tất cả các dân tộc trên thế giớiвсе народы мира
gen.tất cả mọi ngườiвсе до одного
gen.tất cả mọi ngườiвсе (о людях)
gen.tất cả mọi người không trừ một aiвсе без исключения
gen.tất cả mọi người không trừ một aiвсе без изъятия
gen.tất cả tình trạng này do thói cầu thả của nó mà raвсему виной его небрежность
gen.tất cả đều im lặngвсё стихло
gen.tất cả đều sôi nồi lênвсё пришло в движение
gen.tất cả đều thay đồi về phía tốt hơnвсё идёт к лучшему
gen.tính cảвключая
gen.tính tất càв общей сложности
gen.kiểu tóc ca-rêбокс (мужская стрижка)
gen.tường không treo gì cảголые стены
gen.tốt hơn предпочтительный
gen.tốt hơn лучше всего
gen.tốt hơn cảсамый лучший
gen.từ đó đã mười năm trôi qua nhưng mà thế mà tôi vẫn nhớ tất cả hình như việc ấy mới xảy ra hôm quaс тех пор прошло десять лет, а я всё помню, как будто это было вчера
gen.tự mình hiểu được tất cảдо всего сам дошёл
gen.uống rượu hết cả tiềnпропить все деньги
gen.vợ người đánh cáрыбачка (жена рыбака)
gen.về việc này thì tôi sẵn sàng ký cả hai tayя готов обеими руками подписаться под этим
gen.vội cuống cà kêлихорадочная поспешность
gen.với cái đó thi anh không làm cho ai ngạc nhiên cảэтим вы никого не удивите
gen.với tất cả tấm lòngвсей душой
gen.việc này hoàn toàn không nguy hiếm gì cảэто совершенно безопасно
gen.việc này không mang lại kết quả gì cảэто ни к чему не ведёт
gen.việc này không đưa đến điều gì tốt cảиз этого ничего хорошего не выйдет
gen.việc này thì chẳng có cái gì hay ho tốt lành cảничего хорошего тут нет!
gen.việc này thì sẽ chẳng đem lại lợi lộc lợi ích, ích lợi gì cảиз этого проку не будет
gen.việc nó cảm lạnh thì tôi chẳng ngạc nhiên gì cảменя не удивляет, что он простудился
gen.việc đó chẳng hứa hẹn điều gì tốt đẹp cảэто не сулит ничего хорошего
gen.việc đó chẳng đem lại đưa lại, đưa đến điều gì tốt lành cảэто не приведёт ни к чему хорошему
gen.việc đó chẳng đem lại đưa lại, đưa đến điều gì tốt lành cảэто не приведёт к добру
gen.cả đi lẫn vềобратный билет
gen.vé dùng mùaсезонный билет
gen.vô sản tất cà các nước, liên hợp lại!пролетарии всех стран, соединяйтесь!
gen.vô sản tất cà các nước, đoàn kết liên hợp, liên hiệp lại!пролетарии всех стран, соединяйтесь!
gen.vô sản tất cả các nước, đoàn kết lại!пролетарии всех стран, соединяйтесь!
gen.hiện tượng vô trách nhiệm cá nhânобезличка
gen.một cách vơ đũa cả nắmогульно
gen.vơ đũa cả nắmбез разбора (не делая различия)
gen.vơ đũa cả nắmстричь всех под одну гребёнку
gen.vơ đũa cả nắmсвалить всё в одну кучу
gen.vụ xét kỷ luật vụ ánnhânперсональное дело
gen.cái xay phêкофейница (ручная мельница)
gen.cái xay phêкофейная мельница
gen.xay nhiều phêнамолоть кофе
gen.xát nhỏ cà rốtтереть морковь
gen.xát nhò rốtнатереть морковь
gen.xương рыбная кость
gen.y chả thèm nghe ai !он никого слушать не хочет!
gen.cái áo ca-pốtшинель
gen.áo caftanкафтан (áo dài cố kính cua đàn ông Nga)
gen.cái áo saряса (у буддийского монаха)
gen.cái áo khoác buốc-caбурка
gen.độc caпеть соло
gen.đi bộ khắp miền Ngoại Cáp-ca-dơисходить пешком всё Закавказье
gen.đi kheoходить на ходулях
gen.đi nhắcидти, прихрамывая
gen.đi dạo đi chơi, dạo chơi cả buổi sángпрогулять всё утро
gen.đi ra không được gì cảуйти ни с чем
gen.đi ra mà không xin phép ai cảуйти, ни у кого не спросясь
gen.đi xe caехать на автобусе
gen.đội đồng caхомяк (певческий коллектив)
gen.sự điện khí hóa cả nướcэлектрификация всей страны
gen.điều đó chẳng dính dấp gì đến đây cảиз другой оперы
gen.điều đó đối với tôi thì chẳng có quan hệ chẳng liên quan, chẳng dính dấp gì cảмне ни жарко ни холодно от этого
gen.đệm nhạc cho lời caсопроводить пение музыкой
gen.đệm nhạc cho lời caсопровождать пение музыкой
gen.đoàn ca múaансамбль песни и пляски (ca vũ, múa hát)
gen.đoàn tàu đánh voiкитобойная флотилия
gen.những đoạn bài caобрывки песни
gen.đoạn độc tấu ca kịchоперная ария
gen.đáng lẽ đáng lý, lẽ ra phải xây dựng lại tất cả từ đầuнадо было всё строить заново
gen.đánh поймать рыбу (сетью)
gen.đánh поспорить (заключать пари)
gen.đánh рыбачить
gen.đánh спорить (заключать пари)
gen.đánh заключить пари
gen.đánh ловить рыбу (сетью)
gen.đánh удариться об заклад
gen.đánh держать пари
gen.đánh bằng chất nổглушить рыбу
gen.đánh đượcналовить (рыбы, nhiều)
gen.đánh giáp lá биться врукопашную (xáp lá cà)
gen.đánh liều tất cà đmay ra thì đượcпоставить всё на карту
gen.đánh tất cả những bản xô-nátпереиграть все сонаты
gen.đánh vỡ làm vỡ tất cà các cốcперебить все стаканы
gen.đánh vày очистить рыбу
gen.đánh đồng loạt tất càстричь всех под одну гребёнку
gen.đâm бить рыбу острогой
gen.đâm bằng đinh baбить рыбу острогой
gen.đâm ra cả thẹnодичать (становиться нелюдимым)
gen.đâm ra cả thẹnдичать (становиться нелюдимым)
gen.cái đĩa đựng trích muốiселёдочница
gen.đảng caпартийный гимн
gen.đọc hỏng cà sáchзачитать книгу до дыр
gen.đọc tất cà các sáchперечитать все книги
gen.đốc công caсменный мастер
gen.đối với các anh thì chẳng có điều gì phải giấu giếm cảперед вами нечего таиться
gen.đồng caхоровое пение
Showing first 500 phrases