Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai ca | причитание (обрядовая песня) |
gen. | ai cà | никто |
gen. | ai cũng biết cô ấy cả | её знали все |
gen. | ai cũng biết nó cả | все его знают |
gen. | ai cũng kháo nhau cả | у всех на устах |
gen. | ai cũng đã từng trải qua như thế cả | с кем этого не бывало |
gen. | ai thấy cũng phải ngạc nhiên cà | кто ни увидит, удивится |
gen. | ao nuôi cá | садок (для рыбы) |
gen. | ao nuôi cá | рыбный садок |
gen. | cái ao thả cá | садок (для рыбы) |
gen. | ao thả cá | рыбный садок |
gen. | bể thả cá | рыбный садок |
gen. | bao giờ nó cũng sẵn tiền cà | у него деньги никогда не переводятся |
gen. | bao gồm cả | включительно |
gen. | biểu diễn ca nhạc | концерт |
gen. | biết cả mặt tốt lẫn mặt xấu | знать все "за" и "против" |
gen. | biết tất cả mọi người không trừ một ai | знать всех наперечёт |
gen. | bằng cách này anh sẽ không đạt được gì cả | этим вы ничего не достигнете |
gen. | bài ca chính thức | гимн |
gen. | bài ca hùng tráng | песня удалая (oai hùng, hùng dũng) |
gen. | bài ca Mác-xây-e | марсельеза |
gen. | bài ca để múa | плясовая |
gen. | bánh ca-lát | калач |
gen. | bánh mì cặp trứng cá | бутерброд с икрой |
gen. | con bò cà | бык-производитель |
gen. | bò cả hai tay lẫn hai chân | ползти на четвереньках |
gen. | bò cả hai tay lẫn hai chân | идти на четвереньках |
gen. | bong bóng cá | плавательный пузырь (у рыб) |
gen. | bắn cá | глушить рыбу |
gen. | bắn hết cả đĩa đạn | расстрелять весь диск |
gen. | bến xe ca | автовокзал |
gen. | bố mẹ già cả | престарелые родители |
gen. | cứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâu | жди хоть целый день, и не дождёшься |
gen. | cao điếm này khống chế cả vùng | эта высота господствует над местностью |
gen. | chỉ mong sao mọi việc ổn cả | лишь бы всё было в порядке |
gen. | chim sa cá lặn | неотразимая красота |
gen. | chằng ai mong điều xấu cho cậu cà | тебе худа никто не пожелает |
gen. | chẳng có cái gì cả | ничто |
gen. | chẳng có gì khó hiểu cả | невелика премудрость |
gen. | chẳng có gì đặc biệt cả | ничего особенного |
gen. | chẳng có lỗi gì cả | ни при чём |
gen. | chẳng có thư đi từ lại gì cả | ни ответа ни привета |
gen. | chẳng có ích gì cả | ни к чему |
gen. | chẳng có ích gì cả | не к чему |
gen. | chẳng có ích lợi gì cho mình cà | без всякой выгоды для себя |
gen. | chẳng nghe nó nói một lời nào cả | полслова от него не услышишь |
gen. | chẳng phải nhịn một thứ gì cả | не отказать себе ни в чём |
gen. | chẳng phải nhịn một thứ gì cả | не отказывать себе ни в чём |
gen. | chẳng ra gì cả | никуда не годный |
gen. | chẳng từ một thủ đoạn nào cả | не побрезгать никакими средствами |
gen. | chẳng từ một thủ đoạn nào cả | не брезгать никакими средствами |
gen. | chằng ăn thua gì cả | ничего не получается |
gen. | chẳng đề làm gì cả | не для чего |
gen. | chẳng đi đâu cả | никуда |
gen. | chà, thằng này láu cá thật! | ах ты плут этакий! |
gen. | chài cá | рыболовный |
gen. | chài cá | рыбачить |
gen. | chài cá | рыбная ловля |
gen. | chưa hề nói gì đến việc đổ cả | об этом и речи не было |
gen. | chưa từng chưa hề bao giờ như thế cả | как никогда в жизни |
gen. | chả ai chẳng người nào, không một người nào tin điều đó cả | никто этому не поверит |
gen. | chả biết bao giờ cả | после дождичка в четверг |
gen. | để chế biến cá | рыбообрабатывающий |
gen. | chị có thể trả không phải tất cả ngay một lúc | можете заплатить не всё сразу |
gen. | chị cả | старшая сестра |
gen. | chị ấy chẳng phải là bà con thân thuộc gì cùa tôi cả | она мне никто |
gen. | chị ấy may mặc cho cả nhà | она обшивает всю семью |
gen. | chị đừng nói với ai cà về điều này | никому не говори об этом |
gen. | cặn bã cà phê | кофейная гуща |
gen. | cặn bã cà-phê | кофейная гуща |
gen. | cài tất cả cúc | застегнуться на все пуговицы |
gen. | các anh không cần lời khuyên bảo cùa ai cả | не нужно вам ничьих советов |
gen. | cái xay cối xay cà phê | кофейная мельница |
gen. | thuộc về Cáp-ca-dơ | кавказский |
gen. | câu cá | рыбная ловля |
gen. | sự câu cá | рыбная ловля |
gen. | còn về việc nó trờ về thì chẳng có tin tức gì cả | относительно его возвращения сведений нет |
gen. | có sao nói vậy, ruột đề ngoài da, không biết giấu kín gì cả | что на уме, то и на языке |
gen. | Cô-ca-dơ | кавказский |
gen. | cô-ca-in | кокаин |
gen. | công nghiệp chế biến cá | рыбопромышленность |
gen. | công nghiệp chế biến cá | рыбная промышленность |
gen. | công nghiệp cá | рыбопромышленность |
gen. | cơ sở nuôi cá | рыбоводческое хозяйство |
gen. | cơ sự này do anh mà ra cà | вы всему виной |
gen. | cắt tóc ca-rê | стричься под бокс |
gen. | da thuộc cả lông | мех (шкура) |
gen. | dầu cá | рыбий жир |
gen. | dầu gan cá | рыбий жир |
gen. | dám cả gan | отважиться |
gen. | dám cả gan | отваживаться |
gen. | dám cả gan làm | позволить себе (что-л.) |
gen. | dưới dạng thi ca | в стихотворной форме |
gen. | dụng cụ câu cá | рыболовная снасть |
gen. | giữa biền cả | в открытом море |
gen. | giữa hai người là cả một bức trường thành | между ними выросла стена |
gen. | giáp lá cà | рукопашный |
gen. | giáp lá cà | врукопашную |
gen. | gài tất cả khuy | застегнуться на все пуговицы |
gen. | gồm tất cả là... | составлять в сумме... |
gen. | hoàn toàn không biết gì cả | не иметь ни малейшего представления |
gen. | hoàn toàn không có lý do gì cả | нет никаких оснований |
gen. | hoàn toàn không nghi ngờ gì cả | нет никакого сомнения |
gen. | hộp cá | рыбные консервы |
gen. | đồ hộp cá trích | шпроты (консервы) |
gen. | hợp tác xã đánh cá | рыболовецкая артель |
gen. | hầu như gần như không có gì cả | почти ничего |
gen. | hầu như tất cà | чуть не весь |
gen. | hầu như gần như tất cả | почти все |
gen. | hy sinh quyền lợi cá nhân | самопожертвование |
gen. | hành động như vậy không ra làm sao cả | так поступать не годится |
gen. | hát bài tình ca | пропеть романс |
gen. | hát bài tình ca | спеть романс |
gen. | hát bài tình ca | петь романс |
gen. | hát ca | пропеть (воспевать) |
gen. | hát ca | спеть (воспевать) |
gen. | hát khúc ai ca | причитать (исполнять обрядовые песни) |
gen. | hát một bài ca | пропеть песню |
gen. | hát một bài ca | спеть песню |
gen. | hát một bài ca | петь песню |
gen. | hát trình diễn một đoạn ca kịch | спеть оперную партию |
gen. | hát trình diễn một đoạn ca kịch | пропеть оперную партию |
gen. | hát trình diễn một đoạn ca kịch | петь оперную партию |
gen. | hát thu đĩa một khúc ca kịch | напеть арию на пластинку (a-ri-a) |
gen. | sự hát đồng ca | хоровое пение |
gen. | hôm nay anh ấy không đỡ hơn tí nào cả | ему сегодня нисколько не лучше |
gen. | hôm nay chúng tôi không đi đâu cả | мы сегодня никуда не идём |
gen. | hôm nay tôi không thể làm được gì cả | у меня сегодня всё валится из рук (нет сил делать что-л.) |
gen. | húi đờ-mi-ca-rê | стричься бобриком |
gen. | hạt cà-phê | кофейные зёрна |
gen. | kẻ cả | свысока |
gen. | kể cà | вплоть (включая также) |
gen. | kể cà tuần lễ cuối cùng | считая последнюю неделю |
gen. | khoai tây luộc cả vỏ | картофель в мундире |
gen. | khóc sưng húp cả mắt | выплакать все глаза |
gen. | không ai biết cả | никому неизвестно |
gen. | không ai biết cả | одному богу известно |
gen. | không ai bắt nó đi cả! | никто его силой не тянет! |
gen. | không ai có lỗi cả | никто не виноват |
gen. | không ai hiểu được cả | сам чёрт не разберёт |
gen. | không ai làm nồi việc này cả | ни один человек не может сделать этого |
gen. | không ai không người nào, chưa ai, chưa có người nào nghiên cứu vấn đề này cả | этот вопрос никем не изучен |
gen. | không ai từng thấy bao giờ cả | никто никогда не видел |
gen. | không ai đáp lại hưởng ứng cả | никто не отозвался |
gen. | không ai đụng đũa đến món ăn này cả | никто не дотронулся до этого блюда |
gen. | không biết gì cả | ни в зуб (толкнуть) |
gen. | không chịu làm gì cả | ни тпру! ни ну |
gen. | không chịu nghe ai cả | стоять на своём |
gen. | không cấm ai cả | никому не возбраняется |
gen. | không coi trọng ai cả | не считаться ни с кем |
gen. | không còn gì hết cả | осталось одно лишь воспоминание |
gen. | không còn vết tích dấu tích, dấu vết gì cả | никакого следа не осталось |
gen. | không có chẳng có ai đề nói chuyện cả | не с кем поговорить |
gen. | không có cá tính | не иметь своего лица (bản sắc, đặc điểm riêng) |
gen. | không có cái gì tác động đến nó được cả | его ничем не проймёшь |
gen. | không có cái gì đề bắt bẻ hoạnh họe, xét nét, vặn vẹo được cả | не к чему прицепиться |
gen. | không có chẳng có cái gì đề lựa chọn cả | выбрать было не из чего |
gen. | không có cái gì đế lựa chọn cả | нет никакого выбора |
gen. | không có chẳng có cái gì đế nói cả | не о чем говорить |
gen. | không có cái gì có thề giúp đỡ được cà | ничто не могло помочь |
gen. | không có cái gì cả | ничто |
gen. | không có gì cả | хоть шаром покати |
gen. | không có gì lạ cả | неудивительно |
gen. | không có gì đáng ngạc nhiên cà | неудивительно |
gen. | không có gì ảnh hưởng đến nó được cả | его ничем не проймёшь |
gen. | không có tội gì cả | ни при чём |
gen. | không có tí gì thật cả | ни крупинки правды |
gen. | không giải quyết gì cả | оставить без последствий |
gen. | không hiểu tí gì cả | ни малейшего понятия |
gen. | không khôn ngoan tí nào cả | ни капли благоразумия |
gen. | không làm gì cà | палец о палец не ударить |
gen. | không làm được gì cả nếu không có | шагу ступить не может без (кого-л., чего-л., ai, cái gì) |
gen. | không lôi thôi gì cà! | и никаких разговоров! |
gen. | không lôi thôi không một hai gì cả! | никаких возражений! |
gen. | không lạ gì cả | не диво |
gen. | không một hai gì cả! | и никаких разговоров! |
gen. | không một người nào không ai biết điều này cả | ни один человек этого не знает |
gen. | không mó tay vào việc gi cả | палец о палец не ударить |
gen. | không ngủ được chút nào cà | не смыкая глаз |
gen. | không chẳng nghĩ về việc gì cả | ни о чём не думать |
gen. | không nghĩ đến cái gì cả | ни о чём не думать |
gen. | không những... mà cả... | не только..., но и... |
gen. | không chằng nói với ai cả | ни с кем не говорить |
gen. | không chằng nói với người nào cả | ни с кем не говорить |
gen. | không nơi nào cả | ни там ни сям |
gen. | không oong đơ gì cả! | и никаких разговоров! |
gen. | không phụ thuộc vào ai cả | сам себе хозяин |
gen. | không quan trọng gì cà | не играть никакой роли |
gen. | không quan trọng gì cả | сущие пустяки |
gen. | không chẳng rơi một giọt nào cả | не упало ни одной капли |
gen. | không sao cả | сущие пустяки |
gen. | không thề dùng được không thích dụng trong việc gì cả | ни к чему не годный |
gen. | không trông thấy gì cả | ни зги не видно |
gen. | không... tí nào cả | ни капельки |
gen. | không tốn công sức gì cả | ни за что (даром, напрасно) |
gen. | không từ cái gì cả | не гнушаться ничем |
gen. | không từ một cách thủ đoạn nào cả | всеми правдами и неправдами |
gen. | không vì cái gì lý do gì, duyên cớ gì cà | ни за что ни про что |
gen. | không vì lý do nào cả | ни за что (даром, напрасно) |
gen. | không đáng gì cả | выеденного яйца не стоит |
gen. | không đâu vào đâu cà | ни туда ни сюда |
gen. | không đúng tí nào cả | ни тени правды |
gen. | không được phản đối gì cả! | никаких возражений! |
gen. | không được vào việc gì cà | ни два ни полтора |
gen. | không ở đâu cả | ни там ни сям |
gen. | kinh tế cá thề | индивидуальное хозяйство |
gen. | kinh tế nhỏ cá thề | мелкое единоличное хозяйство |
gen. | kiêng cá thịt | вегетарианский |
gen. | kém hơn cà | наименее |
gen. | kẹo ca-ra-men | леденец |
gen. | kế hoạch cá nhân | индивидуальный план |
gen. | kế hoạch cả năm | годовой план (hằng năm) |
gen. | lao xiên cá | гарпун |
gen. | lau khô tất cả bát đĩa | перетереть всю посуду |
gen. | loài cá chiên | красная рыба |
gen. | lột cá | очистить рыбу (варёную, копчёную) |
gen. | lật ngược tất cà mọi thứ | перевернуть всё вверх дном |
gen. | luồng cá | косяк (лошадей, птиц) |
gen. | làm nháo cả lên | дым коромыслом |
gen. | làm... thì chẳng khó gì cả | никакого труда не стоило |
gen. | bộ lông rái cá | выдра (мех) |
gen. | cái lưới đánh cá | невод |
gen. | mỡ cá voi | китовый жир |
gen. | may sắm may mặc cho cả nhà | одеть всю семью |
gen. | may sắm may mặc cho cả nhà | одевать всю семью |
gen. | màu lam xa xăm của biển cả | голубая даль моря |
gen. | mây đen bao phủ phủ kín cả bầu trời | всё небо обложили тучи |
gen. | mò côi cà bố lẫn mẹ | круглый сирота |
gen. | mùa cá đi rải | весенний ход рыбы |
gen. | mùa đánh cá | рыболовный сезон |
gen. | mũ ca-lô | пилотка |
gen. | mục ca | пастушья песня |
gen. | mục đích cao cả | благородная цель |
gen. | mừng cuống cà kê | шалеть от радости |
gen. | nữ ca sĩ | шансонетка (певица, ở ca tửu quán) |
gen. | nữ ca sĩ | шансонетная певица (ở ca từu quán) |
gen. | nữ ca sĩ | певица (профессиональная) |
gen. | nữ ca sĩ giọng mêzô-xôpranô | меццо-сопрано (певица) |
gen. | nữ ca sĩ giọng trung | меццо-сопрано (певица) |
gen. | nữ ca sĩ làm các khán giả say mê | певица очаровала слушателей (mê mẩn, mê hòn, mê mẩn tâm hòn) |
gen. | nữ danh ca | известная певица |
gen. | nữ thần mình cá | русалка |
gen. | nữ thần thi ca | муза |
gen. | nghề cá | рыбный промысел |
gen. | thuộc về nghề nuôi cá | рыбоводческий |
gen. | nghệ thuật ca hát | вокальное искусство |
gen. | nghề đánh cá | рыбный промысел |
gen. | nghe danh ca hát | послушать известного певца |
gen. | nghe thấy thế mà ghê rợn cà người | от этого мороз по коже дерёт |
gen. | nghe xong cà hai bên | выслушать обе стороны |
gen. | ngôn ngữ thơ ca | поэтический язык |
gen. | người bệnh không nhận thức được gì cà | больной ничего не сознаёт |
gen. | người Ca-da-khơ | казах |
gen. | người Ca-na-đa | канадка |
gen. | người Ca-na-đa | канадец |
gen. | người ca ngợi thiên nhiên | певец природы |
gen. | người Ca-rê-li | карелка |
gen. | người Ca-rê-li | карел |
gen. | người chỉ huy đòng ca | хормейстер |
gen. | người cá nhân chù nghĩa | индивидуалист |
gen. | người cá thề | одиночка (действующий один) |
gen. | người Cáp-ca-dơ | кавказец (Cô-ca-dơ) |
gen. | người câu cá | удильщик |
gen. | người câu cá | рыболов |
gen. | người câu đánh cá | ловец (рыбак) |
gen. | người có tư tường cá nhân | индивидуалист |
gen. | người hát đồng ca | хористка |
gen. | người hát đồng ca | хорист |
gen. | người kiêng cá thịt | вегетарианка |
gen. | người kiêng cá thịt | вегетарианец |
gen. | người làm bài ca | песенник (автор песен) |
gen. | người nói cà lăm | заика |
gen. | người phụ nữ đàn bà Ca-da-khơ | казашка |
gen. | người phụ nữ đánh cá | рыбачка |
gen. | người soạn ca khúc | песенник (автор песен) |
gen. | người thay ca | сменщица |
gen. | người thay ca | сменщик |
gen. | người trong ban ca | певчий (ờ nhà thờ) |
gen. | người đàn bà đánh cá | рыбачка |
gen. | người đánh cá | рыболов |
gen. | người đánh cá | рыбак |
gen. | người đánh cá chuyên nghiệp | промысловик (рыболов) |
gen. | người đánh cá trộm | браконьер (рыбак) |
gen. | người đánh cá trái phép | браконьер (рыбак) |
gen. | người đánh cá voi | китобой |
gen. | người đơn ca | солистка (певец) |
gen. | người đơn ca | солист (певец) |
gen. | ngốn sạch cả một đĩa | очистить всю тарелку |
gen. | nhai lại mãi lặp đi lặp lại mãi những chân lý mà ai nấy đều biết cả ròi | пережевать всем известные истины |
gen. | nhai lại mãi lặp đi lặp lại mãi những chân lý mà ai nấy đều biết cả ròi | пережёвывать всем известные истины |
gen. | nhiệt tình cao cả | высокий порыв |
gen. | nhiệt tình cao cả | благородный порыв |
gen. | nhà máy chạy ba ca | завод работает в три смены |
gen. | nhà ăn kiêng cá thịt | вегетарианская столовая |
gen. | nhân danh cá nhân | от себя (лично) |
gen. | như cá gặp nước | как рыба в воде |
gen. | như không có gì xảy ra cả | как ни в чём не бывало |
gen. | như thế là thế nghĩa là, thế thì anh đã không thấy gì cà à! | значит, вы ничего не видели! |
gen. | nàng tiên cá | русалка |
gen. | nàng đẹp chim sa cá lặn! | она чудо как хороша! |
gen. | ném cả một đống đá | набросать кучу камней |
gen. | nói chuyện với ai một cách kẻ cả | снисходительно разговаривать (с кем-л.) |
gen. | nói con cà con kê | пуститься в рассуждения |
gen. | nói cà kê dê ngỗng | разводить антимонии (болтать) |
gen. | nói cà kê dê ngỗng | развести антимонии (болтать) |
gen. | nói cà kê dê ngỗng | разводить канитель |
gen. | nói cà kê dê ngỗng | бобы развести (болтать) |
gen. | nói cà kê dê ngỗng | тянуть канитель |
gen. | nói cà kê dê ngỗng | бобы разводить (болтать) |
gen. | nói cà lăm | заикнуться |
gen. | nói cà lăm | заикаться |
gen. | nói cà lăm cà lắp | заикнуться |
gen. | nói cà lăm cà lắp | заикаться |
gen. | nói tất cả một thôi một hòi | сказать всё залпом |
gen. | nói tất cả sự thật | сказать всю истину |
gen. | sự on định giá cả | стабилизация цен |
gen. | bộ phim ca kịch | фильм-опера |
gen. | phòng giam cá nhân | карцер |
gen. | quan trọng hơn cả | превыше всего |
gen. | quyền lợi cùa chúng ta không có gì chung cả | наши интересы ни в чём не соприкасаются |
gen. | quyền được hưởng trợ cấp phụ cấp vật chất khi già cả | право на материальное обеспечение в старости |
gen. | quả cà phê | кофейные бобы |
gen. | quốc ca | национальный гимн |
gen. | quốc ca | государственный гимн (со словами) |
gen. | Quốc tế ca | Интернационал (гимн) |
gen. | rô ti gà cả con | зажарить курицу целиком |
gen. | rượu rum rượu mía Gia-mai-ca | ямайский ром |
gen. | sửa chữa lại cà vát | поправить галстук |
gen. | sửa chữa lại cà vát | поправлять галстук |
gen. | sẵn sàng ký cả hai tay | обеими руками подписаться |
gen. | sẵn sàng ký cả hai tay vào cái | обеими руками подписаться под (чем-л., gì) |
gen. | soạn bài ca | сложить песню |
gen. | suốt cả mùa hè ờ biệt thự | прожить всё лето на даче |
gen. | suốt cả ngày liền đêm | целыми днями и ночами |
gen. | sáng tác bài trường ca | создать поэму |
gen. | sáng tác bài trường ca | создавать поэму |
gen. | sáng tác thi ca | сочинить стихи |
gen. | sáng tác thi ca | сочинять стихи |
gen. | sáng tác thơ ca | писать стихи |
gen. | sân khấu ca kịch | оперная сцена (nhạc kịch, ô-pê-ra) |
gen. | sóng cả | девятый вал |
gen. | sắc cả hai bên | обоюдоострый |
gen. | sốt cả ruột | сгореть от нетерпения |
gen. | sốt cả ruột | сгорать от нетерпения |
gen. | tam cá nguyệt | трёхмесячный (о сроке) |
gen. | tao chẳng có cái đếch dách gi cả | у меня ни шиша нет |
gen. | thợ cả cùa ca | сменный мастер (kíp) |
gen. | thỏa thuận về giá cả | сговориться о цене |
gen. | thỏa thuận về giá cả | договориться о цене |
gen. | theo kíp. theo ca | посменный |
gen. | theo kíp. theo ca | посменно |
gen. | thi ca | стихи (стихотворения) |
gen. | thi ca | поэзия |
gen. | thi ca | стихотворный |
gen. | thi ca | поэтический |
gen. | thi ca thơ ca cùa Pu-skin | стих и Пушкина |
gen. | cuộc thi đua cá nhân | индивидуальное соревнование |
gen. | con thằn lằn cá | ихтиозавр |
gen. | thật đúng là tôi không ngủ được một phút nào cả | я буквально ни минуты не спал |
gen. | thua bạc sạch nhẵn cả tiền | проиграться в пух и прах |
gen. | thua bạc sạch nhẵn cả tiền | проиграться дотла |
gen. | thuận được với nhau về giá cả | не сойтись в цене |
gen. | thuận được với nhau về giá cả | не сходиться в цене |
gen. | chiếc thuyền có thùng thả cá | живорыбный садок |
gen. | thì không thề làm gì được cả | шагу ступить нельзя без (кого-л., чего-л.) |
gen. | thắt cà-vát | повязывать галстук |
gen. | thắt cà-vát | повязать галстук |
gen. | thắt cà-vát | завязать галстук |
gen. | thắt cà-vát | завязывать галстук |
gen. | thắt cà vát | завязывать галстук |
gen. | thịt cá chiên | осетрина |
gen. | thịt cá hồi | лососина |
gen. | thịt cá tầm | осетрина |
gen. | người thự thủ công cá thể | кустарь-одиночка |
gen. | tiều doanh nghiệp cá thể | мелкое единоличное хозяйство |
gen. | tiếng nổ làm rung rung chuyền, chấn động cả tòa nhà | взрыв потряс здание |
gen. | tập bài ca | песенник (сборник песен) |
gen. | tập ca khúc | песенник (сборник песен) |
gen. | buổi tập đồng ca | спевка |
gen. | tranh cãi đến khản cả tiếng | спорить до хрипоты |
gen. | trội hơn cả | вне конкурса |
gen. | trội hơn cả | самый высокий |
gen. | trội hơn cả | вне конкуренции |
gen. | trận giáp lá cà | рукопашная схватка |
gen. | trận giáp lá cà | рукопашная |
gen. | trận xáp lá cà | рукопашная |
gen. | trong bất cứ cái gì cũng không có điều độ không có chừng mực cả | не знать ни в чём удержу |
gen. | trong việc này chúng tôi chẳng có lỗi gì cà | мы тут ни при чём |
gen. | trên mặt anh ta không một thớ thịt nào rung động cả | ни один мускул не дрогнул на его лице |
gen. | trước mắt tất cà mọi người | у всех на виду |
gen. | trường ca | сменный мастер |
gen. | trường hợp cá biệt | частный случай (đặc biệt) |
gen. | trường hợp cá biệt | индивидуальный случай |
gen. | tất cà | всё без остатка |
gen. | tất cà <#0> mọi người | все люди |
gen. | tất cà đều tốt | всё в исправности |
gen. | tất cả | все (Una_sun) |
gen. | tất cả các cặp mắt đều hướng vào nó | все взгляды обратились на него |
gen. | tất cả các cây bút chì đều gãy hết | все карандаши переломались |
gen. | tất cả các dân tộc trên thế giới | все народы мира |
gen. | tất cả mọi người | все до одного |
gen. | tất cả mọi người | все (о людях) |
gen. | tất cả mọi người không trừ một ai | все без исключения |
gen. | tất cả mọi người không trừ một ai | все без изъятия |
gen. | tất cả tình trạng này do thói cầu thả của nó mà ra | всему виной его небрежность |
gen. | tất cả đều im lặng | всё стихло |
gen. | tất cả đều sôi nồi lên | всё пришло в движение |
gen. | tất cả đều thay đồi về phía tốt hơn | всё идёт к лучшему |
gen. | tính cả | включая |
gen. | tính tất cà | в общей сложности |
gen. | kiểu tóc ca-rê | бокс (мужская стрижка) |
gen. | tường không treo gì cả | голые стены |
gen. | tốt hơn cà | предпочтительный |
gen. | tốt hơn cà | лучше всего |
gen. | tốt hơn cả | самый лучший |
gen. | từ đó đã mười năm trôi qua nhưng mà thế mà tôi vẫn nhớ tất cả hình như việc ấy mới xảy ra hôm qua | с тех пор прошло десять лет, а я всё помню, как будто это было вчера |
gen. | tự mình hiểu được tất cả | до всего сам дошёл |
gen. | uống rượu hết cả tiền | пропить все деньги |
gen. | vợ người đánh cá | рыбачка (жена рыбака) |
gen. | về việc này thì tôi sẵn sàng ký cả hai tay | я готов обеими руками подписаться под этим |
gen. | vội cuống cà kê | лихорадочная поспешность |
gen. | với cái đó thi anh không làm cho ai ngạc nhiên cả | этим вы никого не удивите |
gen. | với tất cả tấm lòng | всей душой |
gen. | việc này hoàn toàn không nguy hiếm gì cả | это совершенно безопасно |
gen. | việc này không mang lại kết quả gì cả | это ни к чему не ведёт |
gen. | việc này không đưa đến điều gì tốt cả | из этого ничего хорошего не выйдет |
gen. | việc này thì chẳng có cái gì hay ho tốt lành cả | ничего хорошего тут нет! |
gen. | việc này thì sẽ chẳng đem lại lợi lộc lợi ích, ích lợi gì cả | из этого проку не будет |
gen. | việc nó cảm lạnh thì tôi chẳng ngạc nhiên gì cả | меня не удивляет, что он простудился |
gen. | việc đó chẳng hứa hẹn điều gì tốt đẹp cả | это не сулит ничего хорошего |
gen. | việc đó chẳng đem lại đưa lại, đưa đến điều gì tốt lành cả | это не приведёт ни к чему хорошему |
gen. | việc đó chẳng đem lại đưa lại, đưa đến điều gì tốt lành cả | это не приведёт к добру |
gen. | vé cả đi lẫn về | обратный билет |
gen. | vé dùng cà mùa | сезонный билет |
gen. | vô sản tất cà các nước, liên hợp lại! | пролетарии всех стран, соединяйтесь! |
gen. | vô sản tất cà các nước, đoàn kết liên hợp, liên hiệp lại! | пролетарии всех стран, соединяйтесь! |
gen. | vô sản tất cả các nước, đoàn kết lại! | пролетарии всех стран, соединяйтесь! |
gen. | hiện tượng vô trách nhiệm cá nhân | обезличка |
gen. | một cách vơ đũa cả nắm | огульно |
gen. | vơ đũa cả nắm | без разбора (не делая различия) |
gen. | vơ đũa cả nắm | стричь всех под одну гребёнку |
gen. | vơ đũa cả nắm | свалить всё в одну кучу |
gen. | vụ xét kỷ luật vụ án cá nhân | персональное дело |
gen. | cái xay cà phê | кофейница (ручная мельница) |
gen. | cái xay cà phê | кофейная мельница |
gen. | xay nhiều cà phê | намолоть кофе |
gen. | xát nhỏ cà rốt | тереть морковь |
gen. | xát nhò cà rốt | натереть морковь |
gen. | xương cá | рыбная кость |
gen. | y chả thèm nghe ai cà! | он никого слушать не хочет! |
gen. | cái áo ca-pốt | шинель |
gen. | áo caftan | кафтан (áo dài cố kính cua đàn ông Nga) |
gen. | cái áo cà sa | ряса (у буддийского монаха) |
gen. | cái áo khoác buốc-ca | бурка |
gen. | độc ca | петь соло |
gen. | đi bộ khắp miền Ngoại Cáp-ca-dơ | исходить пешком всё Закавказье |
gen. | đi cà kheo | ходить на ходулях |
gen. | đi cà nhắc | идти, прихрамывая |
gen. | đi dạo đi chơi, dạo chơi cả buổi sáng | прогулять всё утро |
gen. | đi ra không được gì cả | уйти ни с чем |
gen. | đi ra mà không xin phép ai cả | уйти, ни у кого не спросясь |
gen. | đi xe ca | ехать на автобусе |
gen. | đội đồng ca | хомяк (певческий коллектив) |
gen. | sự điện khí hóa cả nước | электрификация всей страны |
gen. | điều đó chẳng dính dấp gì đến đây cả | из другой оперы |
gen. | điều đó đối với tôi thì chẳng có quan hệ chẳng liên quan, chẳng dính dấp gì cả | мне ни жарко ни холодно от этого |
gen. | đệm nhạc cho lời ca | сопроводить пение музыкой |
gen. | đệm nhạc cho lời ca | сопровождать пение музыкой |
gen. | đoàn ca múa | ансамбль песни и пляски (ca vũ, múa hát) |
gen. | đoàn tàu đánh cá voi | китобойная флотилия |
gen. | những đoạn bài ca | обрывки песни |
gen. | đoạn độc tấu ca kịch | оперная ария |
gen. | đáng lẽ đáng lý, lẽ ra phải xây dựng lại tất cả từ đầu | надо было всё строить заново |
gen. | đánh cá | поймать рыбу (сетью) |
gen. | đánh cá | поспорить (заключать пари) |
gen. | đánh cá | рыбачить |
gen. | đánh cá | спорить (заключать пари) |
gen. | đánh cá | заключить пари |
gen. | đánh cá | ловить рыбу (сетью) |
gen. | đánh cá | удариться об заклад |
gen. | đánh cá | держать пари |
gen. | đánh cá bằng chất nổ | глушить рыбу |
gen. | đánh cá được | наловить (рыбы, nhiều) |
gen. | đánh giáp lá cà | биться врукопашную (xáp lá cà) |
gen. | đánh liều tất cà để may ra thì được | поставить всё на карту |
gen. | đánh tất cả những bản xô-nát | переиграть все сонаты |
gen. | đánh vỡ làm vỡ tất cà các cốc | перебить все стаканы |
gen. | đánh vày cá | очистить рыбу |
gen. | đánh đồng loạt tất cà | стричь всех под одну гребёнку |
gen. | đâm cá | бить рыбу острогой |
gen. | đâm cá bằng đinh ba | бить рыбу острогой |
gen. | đâm ra cả thẹn | одичать (становиться нелюдимым) |
gen. | đâm ra cả thẹn | дичать (становиться нелюдимым) |
gen. | cái đĩa đựng cá trích muối | селёдочница |
gen. | đảng ca | партийный гимн |
gen. | đọc hỏng cà sách | зачитать книгу до дыр |
gen. | đọc tất cà các sách | перечитать все книги |
gen. | đốc công ca | сменный мастер |
gen. | đối với các anh thì chẳng có điều gì phải giấu giếm cả | перед вами нечего таиться |
gen. | đồng ca | хоровое пение |