Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
cự ly
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
chân lý cũ rích
прописная истина
sport.
chạy đua
cự ly
ngắn
спринт
gen.
cự ly
дистанция
gen.
cự ly
расстояние
gen.
cự ly
дистанционный
(действующий на расстоянии)
gen.
cự ly
dài
стайерская дистанция
sport.
thuộc về
cự ly
dài
стайерский
gen.
cự ly
dài
далёкое расстояние
gen.
cự ly
khá lớn
порядочное расстояние
gen.
cự ly
ngắn
ближняя дистанция
gen.
khoảng cách bằng năm thước, cự l
y vừa
năm mét
расстояние, равное пяти метрам
gen.
luận cứ đó thì không hợp lý
этот довод притянут за волосы
gen.
những luận cứ hợp lý
разумные доводы
gen.
thanh lý
thài loại, thải ra, loại ra
thiết bị cũ
списать устарелое оборудование
gen.
vin vào bất cứ
lý do
nguyên cớ
nào
по любому поводу
sport.
vận động viên chạy cự l
y dài
стайер
sport.
vận động viên chạy đua cự l
y ngắ
n
спринтер
Get short URL