Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
cử tạ
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
anh hãy nói với cô ta là cứ rửa bát đĩa đi
скажите ей, пусть помоет посуду
cử tạ
выжать гирю
cứ tạ
поднимать штангу
cử tạ
тяжёлая атлетика
cứ tạ t
ròn
поднять гирю
cứ tạ t
ròn
поднимать гирю
cụ ta
она
(о старухе)
cụ ta
он
lực sĩ
cử tạ
штангист
vận động viên cử t
ạ
штангист
ông ta cư xử thật là kỳ cục
он странно ведёт себя
đừng làm theo ý mình
chớ tự thị tự tác
, cứ làm như người ta dặn
не умничай, делай как велят
Get short URL