DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing cử tạ | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
anh hãy nói với cô ta là cứ rửa bát đĩa điскажите ей, пусть помоет посуду
cử tạвыжать гирю
cứ tạподнимать штангу
cử tạтяжёлая атлетика
cứ tạ trònподнять гирю
cứ tạ trònподнимать гирю
cụ taона (о старухе)
cụ taон
lực sĩ cử tạштангист
vận động viên cử tштангист
ông ta cư xử thật là kỳ cụcон странно ведёт себя
đừng làm theo ý mình chớ tự thị tự tác, cứ làm như người ta dặnне умничай, делай как велят