DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing của cái | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
biến cái gì thành sờ hữu củaсделать что-л. достоянием (кого-л., ai)
bằng chứng rõ rệt cùa cáiяркое доказательство (чего-л., gì)
bắt gặp cái nhìn cùa ai đang liếc minhпоймать на себе чей-л. взгляд
bắt gặp cái nhìn cùa ai đang liếc minhловить на себе чей-л. взгляд
của càiсостояние (имущество)
của càiвещи (имущество)
cửa cáiпортальный
của cáiво славу (кого-л., чего-л., gì)
cửa cáiпарадное
cửa cáiпарадная дверь
của cảiдостояние
của cảiимущество
của cảiбогатство
của cải vật chất và tinh thầnматериальные и духовные блага
chuyền cái bàn đến cạnh cửa sổпереставить стол к окну
chín lần cửa đóng then càiза семью запорами
chịu tất cà gánh nặng của cái gì trên vai mìnhвынести всю тяжесть чего-л. на своих плечах
chịu ành hường của ai, cùa cáiнаходиться под влиянием (кого-л., чего-л., gì)
coi nguyên nhân của cáí gì là doотнести что-л. на счёт (кого-л., чего-л., ai)
cong mình gập minh dưới sức nặng cùa cáiгнуться под тяжестью (чего-л., gì)
cứu lấy cái mạng của mìnhспасать свою шкуру
cài then cửaзапереть дверь на засов
cài then cửaзапирать дверь на засов
cài cửa lạiзакрыть дверь на задвижку
cái của mìnhсвоё
cái cửa này vào ra đâu?куда ведёт эта дверь?
cái của tôiмоё
cái gì của chúng tôi cũng dồi dàoу нас всего вдоволь (thừa thãi)
cái này cùa chúng ta chúng tôi!это наше!
cái tủ sẽ không qua lọt qua, chuyển qua, đưa qua cửa đượcшкаф не пройдёт в дверь
cái đó không hợp phong thái kiểu cách cùa tôiэто не в моём стиле
cái đó hoàn toàn không hợp sở nguyện của tôiмне это совсем не улыбается
cái đó không hợp sở thích của nóэто ему не по нутру
cái đó không hợp sở thích của nóэто ему не по нраву
cái đó không thuộc lĩnh vực phạm vi hiếu biết, phạm vi hoạt động của tôiэто не моя область
cái đó là việc riêng việc tư của tôiэто моё личное дело
cái đó là đặc tính bản tính, vốn có, cố hữu cùa anh taэто ему свойственно
cái đó thuộc phạm vi hiểu biết của tôiэто входит в мою компетенцию
cái đó thì không đúng với bản chất của nóэто ему несвойственно
có dạng hình, hình dáng, hình dạng cùa cáiиметь вид (чего-л., gì)
có dạng hình, hình dáng, hình dạng cùa cáiв виде (чего-л., gì)
có trong thành phần của cáiвходить в состав (чего-л., gì)
cùa cảiимущественный
cùa cảiсобственность (имущество)
cùa cảiбогатства (ценности)
thuộc về cùa cảiматериальный (имущественный, денежный)
cùa cảiблага
cùa cải trong nhàдомашнее имущество
cố giành được cái gì cùaдомогаться (чего-л. у кого́-л., ai)
dùng cái gì theo đúng mục đích cùa nóиспользовать что-л. по назначению
dưới bóng của cáiпод сенью (чего-л., gì)
dưới ngọn cờ của cáiпод знаменем (чего-л., gì)
dưới sự bảo vệ của cáiпод сенью чего-л. (под защитой, gì)
dưới ách áp bứca cáiпод гнётом (чего-л., gì)
dưới ánh sáng của cáiв свете (чего-л., gì)
dưới ánh sáng của cáiпри свете (чего-л., gì)
giá cao nhất của cái này chỉ là...этому красная цена...
giương cao ngọn cờ cùa cáiвысоко держать знамя (чего-л., gì)
khóc thương cái chết cùaскорбеть о чьей-л. смерти (ai)
không thể không công nhận cái gì củaнельзя отнять чего-л. (у кого-л., ai)
không thề xin cái gì của nó được cảу него ничего не допросишься
kinh nghiệm của những người cải tiến kỹ thuật sản xuấtопыт новаторов производства
là bộ phận cấu thành của cái giвходить в состав (чего-л.)
là bằng chứng chứng cớ của cáiявиться доказательством (чего-л., gì)
là bằng chứng chứng cớ của cáiявляться доказательством (чего-л., gì)
là một bộ phận hữu cơ không tách rời được cùa cái gìвойти в плоть и кровь
là tượng trưng cùa cáiолицетворить собой (что-л., gì)
là tượng trưng cùa cáiолицетворять собой (что-л., gì)
làm chứng cứ cùa cáiслужить доказательством (чего-л., gì)
làm cái gì ngược với trái với ý muốn cùa mìnhделать что-л. против своего желания
làm mô hình thu nhỏ cùa cáiсделать в миниатюре модель (чего-л., gì)
mang dấu vết dấu ấn, vết tích của cáiносить печать (чего-л., gì)
mang dấu vết của cáiносить следы (чего-л., gì)
mầm mống cùa cái mớiвсходы нового
một phần trăm của cáiсотая доля (чего-л., gì)
mình không cần cái của cậuтвоего мне не надо
mọi cái đều có thời cùa nóвсё в своё время
mở rộng hiệu lực cùa đạo luật đối với cái giраспространить действие закона (на что-л.)
mở rộng hiệu lực cùa đạo luật đối với cái giраспространять действие закона (на что-л.)
nhận được cái của mìnhполучить своё
những ưu điểm và khuyết điềm của cáiдостоинства и недостатки (чего-л., gì)
nó nhường nhượng, để lại cái vé của nó cho người quenон уступил свой билет знакомому
sự phân chia của cảiраздел имущества
phải công nhận cái gì củaнельзя отнять чего-л. (у кого-л., ai)
phổ biến kinh nghiệm của những người cải tiến sản xuấtраспространить опыт новаторов
phổ biến kinh nghiệm của những người cải tiến sản xuấtраспространять опыт новаторов
quyết định kết cục của cái giрешить участь (чего-л.)
quyết định kết cục của cái giрешить судьбу (чего-л.)
rơi vào ảnh hường của ai, cùa cáiпопасть под влияние (кого-л., чего-л., gì)
sáng tạo cái gì theo đúng mẫu mực của mìnhсоздать что-л. по своему образу и подобию
sản xuất cùa cải vật chấtпроизводство материальных благ
sự tranh cãi cùa các đương sự cùa bên nguyên và bên bị, cùa hai bên tại phiên tòaпрения сторон в суде
thể nghiệm cái gì trên xương sống của mìnhпочувствовать что-л. на собственной шкуре
theo cách nhìn cùa cáiс точки зрения (чего-л., gì)
trong thời kỳ thời gian của cáiв период (чего-л., gì)
tránh cái nhìn củaизбегнуть чьего-л. взгляда (ai)
tránh cái nhìn củaизбежать чьего-л. взгляда (ai)
tránh cái nhìn củaизбегать чьего-л. взгляда (ai)
tạo nên của cảiнажить состояние
tạo nên của cảiнаживать состояние
từ bên trái của cáiс левой стороны (от чего-л., gì)
từ bên trái của cáiс левой стороны от (чего-л., gì)
về phía bên kia cùa cáiпо ту сторону (чего-л., gì)
về phía tay phải cùa cái giпо правую руку (от чего-л.)
về phía tay trái cùa cái giпо левую руку (от чего-л.)
vứt cái gì qua cửa sổвыбросить что-л. в окно
xét theo quan điềm của cáiв свете (чего-л., gì)
xét theo quan điểm cùa cáiс точки зрения (чего-л., gì)
ít của cảiмалосостоятельный (небогатый)
ít của cảiмалоимущий
ăn mót cái gì củaдоесть (что-л. за кем-л., ai)
ăn mót cái gì củaдоедать (что-л. за кем-л., ai)
đau buồn vì cái chết củaскорбеть о чьей-л. смерти (ai)
đặt cái gì dưới quyền điều khiển sử dụng, phụ trách củaпредоставить что-л. в чьё-л. распоряжение (ai)
cuộc đấu tranh của cái mới với cái cũборьба нового со старым
đáp ứng những đòi hồi yêu cầu, tiêu chuẩn của cáiотвечать требованиям (чего-л., gì)
một địch thủ kiên nghị của cáiубеждённый противник (чего-л., gì)
ở phía Tây của cáiк западу (от чего-л., gì)
ở trong khu vực ảnh hưởng phạm vi thế lực của cáiидти в фарватере (чего-л., gì)
ở trong khu vực ảnh hưởng phạm vi thế lực của cáiнаходиться в фарватере (чего-л., gì)
ở trong khu vực ảnh hưởng phạm vi thế lực của cáiбыть в фарватере (чего-л., gì)