Vietnamese | Russian |
anh cứ đọc cái đó rồi chuyền giao chuyền tay, chuyến cho người khác | прочтите это и передайте другим |
bất cứ bất kỳ, bất kề cái gi | что придётся |
bất cứ cái gì | что попало |
bất cứ cái gì | что угодно |
bất cứ cái gì | что придётся |
bất cứ cái gì | всё, что угодно |
bất cử cái nào | любой |
bất cứ cái con, người...> nào | какой угодно |
củ cải | редиска (отдельный корешок) |
củ cải | редис (Una_sun) |
cây củ cải cho gia súc ăn | кормовая свёкла |
củ cải ngựa | хрен (растение, Armoracia rusticana) |
cây củ cải trắng | турнепс (Brassica rapa rapifera) |
cây củ cải đò | свёкла (растение) |
thuộc về củ cải đường | свекловичный |
cây củ cải đường | свекловица (Beta vulgaris var. otissima Ross.) |
cây củ cải đường | сахарная свёкла |
cứ hai cái một | по два |
cứ mười rúp một cái | по десяти рублей за штуку |
cứ mỗi cái chiếc một rúp | по рублю за штуку |
cứ tạm cho giả sử rằng cái đó như thế | предположим, что это так |
canh củ cải đỏ | борщ |
canh cù cải đỏ | свекольник (суп) |
cây cài cù | брюква (Brassica napus rapifera) |
cây cải củ | репа (растение, Brassica rapa rapifera) |
cù cải | свекольный |
cù cải | свёкла (растение, Beta vulgaris) |
cù cải trắng | дайкон (Una_sun) |
cù cải trắng | японский редис (Una_sun) |
thuộc về cù cải đỏ | свекольный |
căn cứ theo căn cứ vào, xét theo, dựa vào, bằng vào cái | судя по (чему-л., gì) |
căn cứ vào cái | на основании (чего-л., gì) |
cây cải củ | редька (растение) |
cải củ cay | редька (растение, Raphanus) |
cây cải cù | редиска (Raphanus sativus) |
cây cải cù | редис (Raphanus sativus) |
khu vực trồng củ cải đường | свекловичный район |
khảm cần xà cừ vào cái | инкрустировать что-л. перламутром (gì) |
làm là chứng cứ cùa cái | служить доказательством (чего-л., gì) |
làm những bạn cũ cãi cọ nhau | перессорить старых друзей |
lá củ cài đồ | свекольник (ботва) |
cái máy liên hợp thu hoạch củ cải đường | свеклокомбайн |
cái máy đào cù cài đường | свеклокопатель |
thuộc về thu hoạch cù cải đò | свеклоуборочный |
thu hoạch cù cải đường | свеклоуборочный |
trong bất cứ cái gì cũng không có điều độ không có chừng mực cả | не знать ни в чём удержу |
thuộc về tròng củ cải đường | свекловичный (относящийся к разведению свекловицы) |
nghề, ngành, môn tròng củ cải đường | свекловодство |
vớ được bất cứ cái gì | что попадётся под руку |
đề cái gì lại chò cũ | поставить назад (что-л.) |
cuộc đấu tranh của cái mới với cái cũ | борьба нового со старым |
cuộc đấu tranh giữa cái mới và cái cũ | борьба нового со старым |
đường củ cải | свекловичный сахар |