DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing cồ lớn | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.anh có trách nhiệm lớn hơnс вас спросу больше
gen.anh ta có tài năng tài ba lớn laoу него большой талант
fig.bằng những cố gắng to lớnнедёшево
gen.cỏ khối lượng lớnобъёмистый
gen. cỡ lớnкрупнокалиберный
gen.chúng ta có những khả năng rộng lớnперед нами открываются широкие возможности
gen.có dung tích lớnобъёмистый
gen.có giá trị ý nghĩa, tầm quan trọng lớnпредставлять большую ценность
gen.có khoảng cách lớnс большими промежутками
gen.có nghĩa lớnмного значить
gen.có nhu cầu lớnиметь большие запросы
gen.có quy mô rộng lớnгигантский (исключительный)
gen.có sức lực thề lực, sức mạnh lớn laoобладать огромной силой
gen.có thề tích lớnобъёмистый
gen.có thế lực uy thế, uy tín, ảnh hưởng lớnиметь большой вес
gen.có tầm quan trọng lớn laoцены нет (кому-л.)
gen.có tốc độ lớnскоростной
gen.có ý nghĩa giáo dục lớn laoиметь огромное воспитательное значение
gen.có ý nghĩa lớnмногозначительный (важный)
gen.có ý nghĩa lớnпредставлять большой интерес
gen.có ý nghĩa lớnбольшой важности
gen.có ý nghĩa giá trị, tác dụng, tằm quan trọng lớn laoприобретать большое значение
gen.có ý nghĩa giá trị, tác dụng, tằm quan trọng lớn laoиметь большое значение
gen.có độ lớn khác nhauразной величины
gen.có ảnh hưởng lớnмногозначительный (важный)
gen.cồ lớnбычья шея
gen.cồ lớnбычачья шея
gen.cổ ý nghĩa lớnважный (значительный)
gen.gia súc lớn đại gia súc có sừngкрупный рогатый скот
gen.lợn cỏкабан (дикий)
gen.làng lớn cùa dân Cô-dắcстаница
gen.máy bay cố tóc độ lớnскоростной самолёт
gen.con người có tầm hoạt động rộng lớnчеловек широкого размаха
gen.người có tài năng năng lực lớnчеловек с большими способностями
gen.những cuộc khảo sát ấy có ý nghĩa rất lớn laoэти исследования представляют для нас огромный интерес
gen.phong trào đấu tranh cho hòa bình ngày càng có qui mô rộng lớn hơnдвижение за мир приобретает всё более широкий размах
gen.sách của các nhà cồ điển Nga được in ra được ấn hành với số lượng lớnрусские классики издаются большими тиражами
gen.sách của các tác gia cổ điển Nga được xuất bản với số lượng in số lượng ấn hành lớnрусские классики издаются большими тиражами
gen.trạng huống đó không có ý nghĩa gì lớnэто обстоятельство не играет большой роли
gen.tòa nhà có kích thước rất lớnдом огромных размеров
gen.ông ấy có uy tín danh tiếng lớnон пользуется всеобщим признанием
gen.ô-đờ-cô-lônодеколон
gen.điều đó sẽ có ích lớnэто принесёт большую пользу
gen.đồng cỏ lớn Bắc Mỹпрерии