Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Czech
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Kyrgyz
Lao
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Sesotho sa leboa
Sinhala
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Tswana
Turkish
Turkmen
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms for subject
Military
containing
cồ
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
đề, được
bố phòng kiên
cố
укреплённый
chốt
cơ
bẩm
рукоятка затвора
củng c
ố
укреплять
(vị trí)
củng c
ố
укрепить
(vị trí)
củng c
ố
vị trí
укрепляться
củng c
ố
vị trí
укрепиться
sự
co
động vu hòi
охватный манёвр
cái
cò
súng
спусковой крючок
cùng
cố
trận địa
укрепляться
cùng
cố
trận địa
укрепиться
cơ
chế chuẩn đích
поворотный механизм
cơ
cấu cò súng
спусковой механизм
cơ
giới
механизированный
các
cơ
quan hậu cần
тылы
(войсковые части)
cơ
số đạn
боекомплект
sự
cơ
động
манёвр
cố
thủ
осёдлывать
cố
thủ
оседлать
cố
thủ trong chiến hào
окопаться
cố
thủ trong chiến hào
окапываться
không
có
phi công
беспилотный
người
lính cầm cờ
знамёнщик
sự
phản
cơ
động
контрманёвр
Get short URL