Vietnamese | Russian |
con cờ | фигура (vua, hoàng hậu, voi, ngựa, tháp) |
hoãn một ván cờ lại | отложить партию |
hoãn một ván cờ lại | откладывать партию |
quân cờ | фигура |
dựa vào thế cờ | позиционный |
đánh cờ tưởng | играть по памяти |
đánh cờ tưởng | играть вслепую |
đại kiện tướng cờ | гроссмейстер |