Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Microsoft
containing
cằm
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
Biểu tượn
g c
ảm xúc nổi bật
популярные смайлики
cả
m biến
датчик
cả
m biến ánh sáng
датчик света
cả
m biến ánh sáng xung quanh
датчик освещения
cả
m biến chuyển động
датчик движения
cả
m biến cơ khí
датчик механических величин
cả
m biến môi trường
датчик состояния окружающей среды
cả
m biến nhận diện tần số radio
датчик RFID
cả
m biến RFID
датчик RFID
cả
m biến sinh trắc
биометрический датчик
cả
m biến vị trí
датчик расположения
cả
m biến vị trí và cảm biến khác
Датчик расположения и другие датчики
cả
m biến xấp xỉ
бесконтактный датчик
cả
m biến điện tử
электрический датчик
cả
m ứng
сенсорный ввод
cuộn dây
ca
̉m ứng
телекатушка
cấ
m-ghi
защищённый от записи
cảm
ứng đa điểm, đa chạm
мультисенсорная технология
màn hìn
h c
ảm ứng
сенсорный экран
mức nhạy cả
m
уровень конфиденциальности
màn hình
cảm
ứng
сенсорный экран
nhạy
ca
̉m
конфиденциальность
núm điều khiển chọn cảm
ứng
маркёр выбора касанием
Thiết kế
Cảm
ứng
дизайн для сенсорных устройств
Trình
cắm
thêm Silverlight
подключаемый модуль Silverlight
Get short URL