Vietnamese | Russian |
ai hoàn toàn không có nhạc cảm | медведь на ухо наступил (кому-л.) |
ai không có tài cảm thụ âm nhạc | медведь на ухо наступил (кому-л.) |
anh phải tránh đừng để bị cảm lạnh | вам надо опасаться простуды |
anh phải đề phòng cảm lạnh | вам надо опасаться простуды |
anh ta cảm thấy sức lực đang hồi phục lại | он чувствовал, как к нему возвращаются силы |
anh ta cảm thấy trong lòng trống trài | на душе у него было пусто |
anh ta cảm thấy trống trải trong lòng | на душе у него было пусто |
anh ta linh cảm thấy tai họa | он предчувствовал беду |
anh ấy có tài cảm thụ nhạy bén về nhạc điệu | у него хороший слух |
anh ấy có vẻ cảm động | у него взволнованный вид |
anh ấy cảm thấy trong lòng run sợ | сердце у него дрогнуло |
anh ấy sôi sục căm thù | он кипел ненавистью |
biểu cảm | с выражением |
biểu cảm bằng điệu mặt | мимика (искусство) |
biểu lộ sự dũng cảm | мужаться |
biểu thị lòng dũng cảm | выказать храбрость |
biểu thị lòng dũng cảm | выказывать храбрость |
bệnh do cảm lạnh | простудное заболевание |
bên chiếc dương cằm | у рояля |
bóc dở quả cam | дочистить апельсин до половины |
bóc gọt vỏ cam | чистить апельсин |
bóc vồ cam | счистить кожуру с апельсина |
bạn cầm bút | собрат по перу |
bản đồ câm | немая карта |
bản đồ cắm đầy cờ con | карта была исколота флажками |
bảng chữ cái cho người câm | немая азбука |
bị cấm | неразрешённый (запрещённый) |
bị cấm ngặt | неразрешённый (запрещённый) |
bị cảm lạnh | простудиться (Una_sun) |
bị nghiêm cấm | неразрешённый (запрещённый) |
cử tọa nhạy cảm | отзывчивая аудитория |
chủ nghĩa cấm dục | аскетизм |
chiến sĩ dũng cảm | смелый воин (gan dạ, can trường) |
chuồng nuôi gia cầm | птичник (помещение) |
chỗ dễ cảm | чувствительная струнка |
cấm ngặt | ни-ни |
cấm người ngoài vào | посторонним вход воспрещён |
cấm nói! | ни звука! |
cấm địa | запретная зона |
càm giác mãnh liệt | острое ощущение (rùng rợn) |
càm thấy xấu hồ | совестно |
các nhà cầm quyền | власть имущие |
các nhà cầm quyền nhà đương cục địa phương | власть на местах |
cách nói chuyện của người câm điếc | язык глухонемых |
cái chết cầm chắc | верная смерть |
cái chết cầm chắc | верная гибель |
cái nhìn căm phẫn | негодующий взгляд (căm hờn) |
cái nhìn thông cảm | сочувственный взгляд (đòng cảm) |
câm miệng đi | попробуй только пикнуть |
câm như hến | нем как рыба |
có càm tình với | чувствовать влечение (к кому-л., ai) |
có cảm giác như là tôi đang rơi xuống | такое ощущение, будто я падаю |
có cảm tình | сочувственный |
có cảm tình | сочувственно |
có cảm tình | сочувствовать |
có cảm tình | симпатизировать |
có cảm tình | благоволить |
có cảm tình | расположенный (питающий симпатию) |
có cảm tình | неравнодушный |
có cảm tình | участливый |
có cảm tình | участливо |
có cảm tình thiện cảm với | чувствовать симпатию (к кому-л., ai) |
có cảm tình với | отнестись сочувственно (к кому-л., ai) |
có cảm tình với có thiện cảm với, mến, ưa, thích | быть неравнодушным к кому-л., чему-л. (ai, cái gì) |
có cảm tưởng rằng... | создаётся впечатление, что... |
tính, sự, độ có thể cảm thấy | ощутительность |
có thể cảm thấy được | ощутимый |
có thề cảm thấy được | ощутительный |
tính, sự, độ có thề cảm thấy được | ощутимость |
có thiện cảm | участливый |
có thiện cảm | расположенный (питающий симпатию) |
có thiện cảm | симпатизировать |
có thiện cảm | благоволить |
có thiện cảm | неравнодушный |
có thiện cảm | участливо |
sự, thái độ có thiện cảm | благожелательность |
có thiện cảm <#0> với | питать расположение (к кому-л., ai) |
có ác cảm | недолюбливать |
có ác cảm với... | невзлюбить |
có ác cảm | недружелюбный |
có ác cảm với | питать злое чувство (к кому-л., ai) |
có ác cảm với | питать недобрые чувства (к кому-л., ai) |
có ác cảm với | питать антипатию (к кому-л., ai) |
có đệm dương cầm | в сопровождении рояля |
có đệm vĩ cầm | в сопровождении скрипки |
có đệm đàn dương cầm | под аккомпанемент рояля |
có được cảm tường tốt | вынести хорошее впечатление |
cảm giác băn khoăn | беспокойное чувство |
cảm giác do nghe | слуховое ощущение |
cảm giác do nhìn | зрительное ощущение |
cảm giác nhìn | зрительное ощущение |
cảm giác nặng nề | гнетущее чувство |
cảm giác quá nhạy | болезненная чувствительность |
cảm giác rờn rơn | трусливое чувство (rợn rợn) |
cảm giác xốn xang | щемящее чувство (bứt rứt) |
cảm giác đau | болевое ощущение |
cảm thấy rõ đã già | годы дают себя знать |
một cách cảm thấy được | ощутительно |
cảm thấy thấy rõ ảnh hưởng cùa môi trường | чувствуется влияние среды |
cảm tường cực kỳ sâu sắc | неотразимое впечатление |
cảm tường khó chịu | удручающее впечатление |
cảm tường thoáng qua | мимолётное впечатление |
cảm tưởng nặng nề | угнетающее впечатление |
cảm tưởng sâu sắc | яркое впечатление (mạnh mẽ) |
những cảm tưởng đủ loại | разнообразные впечатления |
cắm đầu cắm cồ hăng say, ham say, say sưa làm việc | с головой уйти (во что-л., gì) |
cố bám vào ai đề gây tình cảm | повеситься на шею (кому-л., nói về người đàn bà) |
cố bám vào ai đề gây tình cảm | вешаться на шею (кому-л., nói về người đàn bà) |
tính dễ xúc cảm | впечатлительность |
dễ xúc cảm | возбудимость |
da nhạy cảm | чувствительная кожа |
những dây vĩ cầm | скрипичные струны |
dù chỉ có thế thôi cũng xin cảm ơn | и на том спасибо (cám ơn, cảm tạ) |
dũng cảm chịu đựng điều bất hạnh | мужественно пережить несчастье |
dương cằm lớn | концертный рояль |
sự ghép bằng cảm ứng | индуктивная связь |
gợi cảm | выразительный |
gia cầm | домашняя птица |
giai cấp cầm quyền | правящий класс (nắm chính quyền) |
giam cầm | посадить (лишать свободы) |
giam cầm | сажать (лишать свободы) |
giam cầm | держать под замок ком |
giam cầm | заключить (лишать свободы) |
giam cầm | задерживать (арестовывать) |
giam cầm | задержать (арестовывать) |
giam cầm | держать (заставлять находиться где-л.) |
giấy cam kết không ra đi | подписка о невыезде |
giành được cảm tình cùa | втереться в милость (к кому-л., ai) |
giàu cảm xúc | богатый эмоциями |
giả cẩm thạch | мраморный (под мрамор) |
giọng nói cảm động | взволнованный голос (xúc động, ngậm ngùi) |
giọng nói đầy căm phẫn | негодующий голос (đầy phẫn nộ) |
giọt châu lã chã khôn cầm | проплакать все глаза |
gây cảm hứng | вдохновлять |
gây cảm hứng | вдохновить |
gây cảm tình | предрасположить (настраивать кого-л.) |
gây cảm tình | предрасполагать (настраивать кого-л.) |
gây cảm tình với | виснуть на шее у кого-л. (добиваться расположения кого-л., ai) |
gây cảm tình với | вешаться на шею (кому-л., ai) |
gây cảm tình với | бросаться на шею (кому-л., ai) |
gây thiện cảm | предрасположить (настраивать кого-л.) |
gây thiện cảm | предрасполагать (настраивать кого-л.) |
gây thiện cảm trước với | делать авансы (кому-л., ai) |
gây được thiện cảm | расположить (вызывать симпатию, cảm tình) |
gây được thiện cảm | располагать (вызывать симпатию, cảm tình) |
tấm gương dũng cảm | пример мужества |
hai người cùng hòa chơi, đánh dương cầm | играть в четыре руки |
hai người cùng đánh một dương cầm | играть в четыре руки |
hay xúc cảm | чувствительный (сентиментальный) |
hoa cầm chướng | гвоздика (цветок) |
hoa cắm trong lọ | цветы стоят в вазе |
hát theo nhạc cảm | петь по слуху |
hãy dũng cảm! | крепитесь! |
hãy dũng cảm lên! | мужайтесь! |
hừng hực lòng căm thù | воспылать ненавистью |
khoái cảm thầm mỹ | эстетическое наслаждение |
khoái cảm tột độ | экстаз |
khu cấm | запретная зона |
khu cắm trại | палаточный городок |
khêu gợi lòng căm phẫn | вызвать гнев |
khêu gợi lòng căm phẫn | вызывать гнев |
khó cảm thấy | неощутимый |
không biểu cảm | невыразительность |
không cấm ai cả | никому не возбраняется |
không cầm nước mắt | дать волю слезам |
không còn xúc cảm | черстветь |
không còn xúc cảm | почерстветь |
không còn xúc cảm | очерстветь |
không còn xúc cảm | зачерстветь |
sự, tính không có cảm giác | бесчувственность |
không có tấc đất cắm dùi | ни кола ни двора |
không có thiện cảm | недолюбливать |
sự, tính không diễn cảm | невыразительность |
không mảnh đất cắm dùi | ни кола ни двора |
không ngớt lời cảm ơn | излиться в выражениях благодарности |
không ngớt lời cảm ơn | изливаться в выражениях благодарности |
không thể nào làm cho anh ta rung cảm <#0> được | его ничем не проберёшь |
không truyền cảm | невыразительность |
tính, sự không xúc cảm | очерствелость |
khúc nhạc vĩ cầm | скрипичный концерт |
kính cầm tay | лорнет |
kết thúc diễn văn bằng những lời cảm ơn | заключать речь словами благодарности |
kết thúc diễn văn bằng những lời cảm ơn | заключить речь словами благодарности |
linh cảm | откровение (способность проникновения в сущность) |
linh cảm | предчувствие |
linh cảm | интуиция (чутьё) |
linh cảm | интуитивный |
linh cảm thấy nguy hiềm | предчувствие опасности |
lầm cẩm | выжить из ума |
lẫm cẫm | выжить из ума |
lặng người đi vì cảm phục | замереть от восторга |
lặng người đi vì cảm phục | замирать от восторга |
lớp mặt lớp ốp mặt bằng cầm thạch | мраморная облицовка |
lật nắp đàn dương cầm lên | откинуть крышку рояля |
đạo luật cấm rượu | сухой закон |
luật cấm tửu | сухой закон |
làm ai có thiện càm <#0> với minh | расположить к себе (кого-л.) |
làm ai có thiện càm <#0> với minh | располагать к себе (кого-л.) |
làm ai cảm động mạnh | брать кого-л. за сердце |
làm ai cảm động xúc động, động lòng, mùi lòng đến chảy nước mắt | растрогать кого-л. до слёз |
làm ai cảm động xúc động, động lòng, mủi lòng đến rơi nước mắt | тронуть кого-л. до слёз |
làm ai cảm động xúc động, động lòng, mủi lòng đến rơi nước mắt | трогать кого-л. до слёз |
làm bộ dũng cảm | бравировать |
sự làm bộ dũng cảm | бравада |
làm... bị cảm | простужать |
làm... bị cảm | простудить |
làm... bị cảm lạnh | простужать |
làm... bị cảm lạnh | простудить |
làm cho ai có một cảm xúc mạnh mẽ | произвести глубокое впечатление (на кого-л.) |
làm cho ai có một cảm xúc mạnh mẽ | производить глубокое впечатление (на кого-л.) |
làm... càm phục | восхищать |
làm... càm phục | восхитить |
làm... càm động | растрогать |
làm... có thiện cảm | расположить (вызывать симпатию, cảm tình) |
làm... có thiện cảm | располагать (вызывать симпатию, cảm tình) |
làm... căm hận | озлоблять |
làm... căm hận | озлобить |
làm... căm phẫn | возмущать (công phẫn, phẫn nộ, phẫn uất, tức giận, nồi giận) |
làm... căm phẫn | возмутить (công phẫn, phẫn nộ, phẫn uất, tức giận, nồi giận) |
làm... cảm kích | тронуть (вызывать сочувствие, умилять) |
làm... cảm kích | трогать (вызывать сочувствие, умилять) |
làm... cảm thấy sâu sắc hơn | обострять (о чувстве, ощущении) |
làm... cảm thấy sâu sắc hơn | обострить (о чувстве, ощущении) |
làm... cảm động | тронуть (вызывать сочувствие, умилять) |
làm... cảm động | умилять |
làm... cảm động | умилить |
làm... cảm động | трогать (вызывать сочувствие, умилять) |
làm giấy cam đoan | дать подписку |
làm... kém diễn cảm | обеднять |
làm... kém diễn cảm | обеднить |
làm... mất cảm giác đau | обезболить (роды и т.п.) |
làm... mất cảm giác đau | обезболивать (роды и т.п.) |
làm mặt nền già cẩm thạch | разделать фундамент под мрамор |
làm người xem cảm kích | наэлектризовать зрителей |
làm... nhạy cảm hơn | обострять (о чувстве, ощущении) |
làm... nhạy cảm hơn | обострить (о чувстве, ощущении) |
làm phục hòi cảm giác | оттирать (возвращать чувствительность) |
làm phục hòi cảm giác | оттереть (возвращать чувствительность) |
làm trẻ con bị cảm lạnh | простудить детей (bị càm gió, bị cảm) |
làm tờ cam kết | дать подписку |
làm đàn dương cầm mất điều hường | расстроить пианино |
làm đàn dương cầm mất điều hường | расстраивать пианино |
sự lên cằm quyền | приход к власти |
lòng căm giận điên cuồng | скрежет зубовный |
lòng căm thù tàn bạo | звериная ненависть |
lòng dũng cảm | героизм |
lòng dũng cảm sẽ đem lại đưa lại, đưa đến thắng lợi | мужество приведёт к победе |
lòng dũng cảm trong lao động | трудовая доблесть |
lòng đầy căm phẫn | с возмущением |
lướt ngón tay trên phím dương cầm | пробежаться по клавишам рояля |
mặt đàn dương cầm | клавиатура (рояля и т.п.) |
mãnh cầm | хищные птицы |
thuộc về nghề nuôi gia cầm | птицеводческий |
nghe những chiếc vĩ cầm réo rắt | слушать, как поют скрипки (rung lên, vang lên) |
nghiêm cấm | настрого запретить |
nghiêm cấm | строго воспрещается |
nghiêm cấm | категорически запрещать |
nguồn cảm hứng | пафос (источник энтузиазма) |
nguồn cảm hứng | источник вдохновения |
ngòi cầm lái | сидеть у руля |
ngăn cấm | воспрещать |
ngăn cấm | препятствовать (запрещать) |
ngăn cấm | запрещать |
ngăn cấm | запретить |
ngăn cấm | воспретить |
người Cam-pu-chia | камбоджиец (Cao-miên, Cao-mên, Miên) |
người chơi dương cầm | пианистка |
người chơi dương cầm | пианист |
người chơi phong cầm | гармонист (đàn gió) |
người chơi phong cầm | аккордеонист (đàn gió, ắc-cô-đê-ông) |
người chơi vĩ cầm | скрипач |
người cầm bút | писатель |
người cầm bút | перья (писатели) |
người cầm cờ | знаменосец |
người cấm dục | аскет |
người cầm lái | рулевой |
người cầm quyền | правитель |
người cầm đầu | руководительница |
người cầm đầu | главарь |
người cầm đầu | руководитель |
người cầm đầu | предводитель |
người cầm đầu | глава (руководитель) |
người cầm đuốc | факельщик |
người cám dỗ | искусительница |
người cám dỗ | искуситель |
người dũng cảm | храбрец |
người lên dây đàn dương cầm | настройщик (роялей) |
người nữ công nhân nuôi gia cầm | птичница (gà vịt) |
người nuôi gia cầm | птичник (работник, gà vịt) |
người vừa điếc vừa câm | глухонемой |
người đánh đại phong cầm | органист |
ngồi đánh đàn dương cầm | сесть за рояль |
nhen lên lòng căm thù | разжечь ненависть |
nhen lên lòng căm thù | разжигать ненависть |
sự nhận thức cảm tính | чувственное познание |
những biện pháp cấm chỉ | запретительные меры |
những cảm tưởng đi đường | дорожные впечатления |
những cảm xúc đã qua | пережитое |
những người cầm đầu | верхи (руководители) |
những người thích cảm giác mãnh liệt | любители острых ощущений (rùng rợn) |
những tình cảm yêu nước | патриотические чувства |
những điều cam kết đã quy định trong hiệp ưóc | договорные обязательства |
các nhà cầm quyền | власти (должностные лица) |
nhà cầm đò | ломбард |
nhân dân dũng cảm | мужественный народ |
nhạc sĩ vĩ cầm | скрипач |
nhạy cảm hơn | обостриться (о чувстве, ощущении) |
nhạy cảm hơn | обостряться (о чувстве, ощущении) |
nhạy cảm hơn | обострённый (об ощущениях и т.п.) |
nghè nuôi gia cầm | птицеводство |
nó bị chảy máu cam | у него кровь течёт из носу |
nó bị chảy máu cam | у него кровь идёт из носу |
nó bị cảm gió | его продуло (cảm lạnh, cảm phong, cảm hàn) |
nó càm thấy tuyệt vọng | он чувствовал свою обречённость |
nó có cảm giác là... | ему мерещится, что... |
nó có nhạc cảm tinh tế | у него хороший слух |
nó cảm thấy chật chội | ему тесно |
nó cảm thấy hình như là... | ему мерещится, что... |
nó cảm thấy không thề nào cứu vãn được nữa | он чувствовал свою обречённость |
nó cảm thấy không thể thoát chết | он чувствовал свою обречённость |
nó cảm thấy kinh tởm | ему стало мерзко (gớm ghiếc, gớm guốc) |
nó cảm thấy lành lạnh | ему было прохладно (hơi lạnh) |
nó cảm thấy xấu hổ phải thú nhận | ему совестно признаться |
nó dễ bị cảm lạnh | он подвержен простуде |
nó không nói một lời cảm ơn | спасибо не сказал (cám ơn) |
nó không thể cầm nước mắt được | он не мог удержаться от слёз |
nó lạnh run cầm cập | его трясёт от холода |
nó muốn cam đoan cam kết, đoan chắc với chúng ta rằng... | он хочет нас уверить, что... |
nó run cầm cập | его бьёт дрожь |
nó run cầm cập vì lạnh | его трясёт от холода |
nó rét run cầm cập răng đập vào nhau | он щёлкает зубами от холода |
nó trút hết lòng căm phẫn lên đầu chúng | он вылил на них всё своё негодование |
nó ốm là do bị cảm lạnh | простуда явилась причиной его болезни |
nông trường nuôi gia cầm | птицеводческий совхоз (gà vịt) |
nước cam-pốt | компот |
nước mắt lã chã khôn cầm | лить слёзы |
phim câm | немой фильм |
phong cầm quay tay | шарманка |
phích cắm | штепсельная вилка (điện) |
phích cắm điện | штепсельная вилка |
phích cắm điện | штепсельный |
phích cắm điện | штепсель |
qua lời nói của ông ta cảm thấy ông không bằng lòng | в его словах сквозило недовольство |
quần chúng có cảm tình với cách mạng | революционно настроенные массы |
quá trình cảm xúc | эмоциональный процесс |
quạ cắm lông công | ворона в павлиньих перьях |
quả cam ủng | гнилой апельсин |
quả trái cấm | запретный плод |
rất cảm ơn | большое спасибо (cám ơn) |
rất cảm ơn! | большое спасибо! |
rất nhạy cảm | хватать что-л. на лету |
run cầm cập | трястись (дрожать) |
run cầm cập | трясти (вызывать дрожь) |
run cầm cập vì lạnh | трястись от холода |
run vì sự xúc cảm | дрожать от возбуждения |
râu ông nọ cắm cằm bà kia | из другой оперы |
râu ông nọ cắm cằm bà kia | не из той оперы |
rét căm căm | морозит |
rét run cầm cập | трястись от холода |
rút lệnh cấm | снимать запрет |
răng cấm | коренной зуб |
rơi vào cạm bẫy | попасться в ловушку |
rơi vào cạm bẫy | попасть в ловушку |
rượu thập cẩm | коктейль |
sự rối loạn tình cảm | смятение чувств |
sách cấm | нелегальная литература |
sân chuồng nuôi gia cầm | птичий двор |
sắc thái tình cảm | эмоциональная окраска |
sự biều lộ biểu thị, tồ rõ lòng dũng cảm | проявление храбрости |
sự cấm chỉ cấm vũ khí hạt nhân | запрещение ядерного оружия |
thể hiện tính đa cảm | пускаться в лирику (đa tình) |
sự thay đổi cảm giác | смена впечатлений |
thức ăn trộn cám | месиво (корм для скота или птиц) |
thi cầm | лютня |
thi sĩ có cảm hứng | вдохновенный поэт |
có thiện cảm | благожелательный |
thằn giao cách cảm | телепатия |
môn thần giao cách cảm | парапсихология |
thoát tránh khỏi cảm lạnh | избавиться от простуды |
thoát tránh khỏi cảm lạnh | избавляться от простуды |
thuế suất đề cấm chỉ | запретительные тарифы |
thuế suất đề cấm chỉ | запретительные пошлины |
thuốc cầm máu | кровоостанавливающее средство |
thấy lòng tràn đầy cảm hứng | чувствовать прилив вдохновения |
thà con thú ở cạm bẫy ra | освободить зверя из капкана |
thái độ có thiện cảm | благожелательное отношение (có thiện ý) |
thông càm | войти в положение |
thông càm | входить в положение |
thông cảm | сочувствовать |
sự thông cảm hữu ái | дружеское участие |
thông cảm với nỗi đau khổ của | сочувствовать чьему-л. горю (ai) |
tồ thái độ thông cảm đối với nôi đau khổ cùa | отнестись сочувственно к горю (кого-л., ai) |
thượng vàng hạ cám | разные разности |
thương cảm | сожалеть (испытывать жалость) |
thả con thú ra khỏi cạm bẫy | освободить зверя из капкана |
sự thụ cảm thế giới | мироощущение |
thực hiện lời cam kết của minh | выполнить своё обязательство |
thực hiện lời cam kết của minh | выполнять своё обязательство |
tinh thằn lao động dũng cảm | трудовая доблесть |
tiều thuyết tinh cảm | сентиментальный роман |
tấm cẩm thạch | мраморная плита |
tấm cầm thạch | мраморная доска |
toàn bộ cảm tưởng | сумма впечатлений |
toàn bộ khoái cảm đã bị tiêu mất | всё удовольствие было отравлено |
tập trung toàn bộ lòng dũng cảm cùa mình | собрать всё своё мужество |
tập đàn dương cầm | упражняться на рояле |
tranh thù được cảm tình cùa | завоевать чьё-л. расположение (ai) |
truyền cảm hứng | вдохновляющий (Una_sun) |
truyện vừa cảm động | трогательная повесть (làm động lòng) |
tránh bị cảm lạnh | избежать простуды |
tránh bị cảm lạnh | избегнуть простуды |
tránh bị cảm lạnh | избегать простуды |
nghề, ngành tròng cam quít | цитрусоводство |
trại lính cắm tạm | бивак |
trại nuôi gia cầm | птицефабрика |
trả tiền thuê dương cầm | внести плату за прокат рояля |
trốn thoát cảnh giam cầm | бежать из-под стражи |
tuyệt đối cấm | категорически запрещать |
tuồng câm | пантомима (представление) |
tuồng câm | немая сцена |
tài cảm thụ nhạc điệu | слух (музыкальный) |
tài cảm thụ về nhạc điệu | музыкальный слух |
tài cảm thụ nhạc điệu tinh tế | абсолютный слух |
tình cảm cao quý | высокое чувство |
tình cảm chân thật | серьёзное чувство (chân chính) |
tình cảm lớn | большое чувство |
tình cảm tha thiết | задушевное чувство (thiết tha) |
tình cảm tươi sáng | светлое чувство (vui vẻ, tươi vui) |
tình cảm đáp lại | ответное чувство |
tính đa cảm | эмоциональная натура |
tính đa cảm | эмоциональный характер |
tôi cam kết rằng sẽ làm điều đó | ручаюсь, что сделаю это |
tôi cam đoan sẽ làm việc đó | ручаюсь, что сделаю это |
tôi còn có cảm giác khó chịu sau câu chuyện của chúng ta | у меня остался неприятный осадок от нашего разговора |
tôi có cảm giác | мне чудится (зрелище, звук) |
tôi có cảm giác dường như đang rơi xuống | такое ощущение, будто я падаю |
tôi có cảm giác là người nào đấy đang đi | мне почудилось, что кто-то идёт |
tôi có cảm giác như là... | у меня такое ощущение, словно... |
tôi có cảm tường... | у меня создалось впечатление... |
tôi có cảm tường rằng... | у меня́ тако́е впечатле́ние, что... |
tôi cảm thấy hình như có ai đó đang đi | мне почудилось, что кто-то идёт |
tôi cảm thấy lạ lùng rằng... | мне кажется странным, что... |
tôi cảm thấy như là... | у меня такое ощущение, словно... |
tôi cảm thấy rằng... | мне кажется, что... |
tôi cảm thấy trước rằng chúng ta sẽ là bạn bè | я предчувствую, что мы будем друзьями |
tôi cảm thấy xấu hồ xấu mặt, ngượng mặt vì nó | мне совестно за него |
tôi hết lòng cảm tạ đa tạ anh | я вам очень признателен |
tôi không có cảm tình thiện càm với nó | я ему не симпатизирую |
tôi không có thiện cảm với nó | он мне антипатичен |
tôi linh cảm thấy rằng... | чует моё сердце, что... |
tôi muốn nhân cơ hội này đề tò lòng chân thành cảm tạ anh | я пользуюсь случаем, чтобы выразить вам свою искреннюю благодарность |
tôi rất cảm ơn cám ơn anh | я вам очень признателен |
tôi run cầm cập | у меня зуб на зуб не попадает |
tôi xin cam đoan rằng... | держу пари, что... |
tôi xin cảm tạ bác lắm | очень вам благодарен |
tôi xin đưa đầu ra đế cam đoan | даю голову на отсечение |
tôi đã cảm thấy xấu hồ | мне совестно стало |
tôi đã linh cảm trước rồi! | чуяло моё сердце! |
tồng kết những cảm tưởng cùa mình | подытожить свой впечатления |
tồng kết những cảm tưởng cùa mình | подытоживать свой впечатления |
vỏ cam | апельсинная корка |
việc nó cảm lạnh thì tôi chẳng ngạc nhiên gì cả | меня не удивляет, что он простудился |
vật cấm gợi thèm | запретный плод сладок |
vì lạnh nó run cầm cập răng đập vào nhau | он стучать ит зубами от холода |
vò cam khô | цедра (высушенная) |
vô khối rất nhiều cảm tưởng | масса впечатлений |
chiếc vĩ cầm đã mất điều hường | скрипка расстроилась |
vồ cam | шкура апельсина |
vồ cam | цедра |
vừa điếc vừa câm | глухонемой |
xe cam-nhông | грузовая машина |
xin cảm ơn, tôi không muốn cái gì nữa | спасибо, мне больше ничего не хочется |
xin cảm ơn cám ơn, cảm tạ, đa tạ ông bạn láng giềng đã giúp cho | спасибо соседу, что помог |
xin hết lòng cảm tạ | большое спасибо (đa tạ) |
xúc phạm đến những tình cảm tốt đẹp nhất của | оскорбить кого-л. в лучших чувствах (ai) |
xúc phạm đến những tình cảm tốt đẹp nhất của | оскорблять кого-л. в лучших чувствах (ai) |
đa cảm | богатый эмоциями |
độc tấu vĩ cầm | соло для скрипки |
đem lại niềm khoái cảm cho | доставлять удовольствие (кому-л., ai) |
điều chỉnh dây lên dây đàn vĩ cầm cho hợp với đàn dương cầm | подстроить скрипку под пианино |
đầy ác cảm | неприязненный |
đài cắm nến | подсвечник |
đành cam chịu vậy | ничего не попишешь |
đáng căm hờn | ненавистный (вызывающий ненависть) |
đáng căm thù | проклятый |
đáng căm thù | ненавистный (вызывающий ненависть) |
đánh dương cầm | играть на фортепьяно |
đánh dương cầm | сыграть на рояле |
đánh dương cầm | играть на пианино (pi-a-nô) |
đánh dương cầm | играть на рояле |
thuật, tài đóng tuồng câm | мимика (искусство) |
đôi mắt của chị ấy bừng bừng lửa căm thù | её глаза зажглись ненавистью |
đại dương cầm | концертный рояль |
cái đế cắm nến | подсвечник |
đối xử có cảm tình thiện càm với | относиться с симпатией (к кому-л., ai) |
đối xứ có thiện cảm có cảm tình> với | принимать дружеское участие (в ком-л., ai) |
đối xứ có thiện cảm có cảm tình> với | отнестись с участим (к кому-л., ai) |
đồn điền cam | апельсиновая плантация |
đồng cảm | сочувственно |
đừng làm nổ bị cảm | не простудите его (lạnh) |