Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai hoàn toàn không có nhạc cảm | медведь на ухо наступил (кому-л.) |
gen. | ai không có tài cảm thụ âm nhạc | медведь на ухо наступил (кому-л.) |
gen. | anh phải tránh đừng để bị cảm lạnh | вам надо опасаться простуды |
gen. | anh phải đề phòng cảm lạnh | вам надо опасаться простуды |
gen. | anh ta cảm thấy sức lực đang hồi phục lại | он чувствовал, как к нему возвращаются силы |
gen. | anh ta cảm thấy trong lòng trống trài | на душе у него было пусто |
gen. | anh ta cảm thấy trống trải trong lòng | на душе у него было пусто |
gen. | anh ta linh cảm thấy tai họa | он предчувствовал беду |
gen. | anh ấy có tài cảm thụ nhạy bén về nhạc điệu | у него хороший слух |
gen. | anh ấy có vẻ cảm động | у него взволнованный вид |
gen. | anh ấy cảm thấy trong lòng run sợ | сердце у него дрогнуло |
gen. | anh ấy sôi sục căm thù | он кипел ненавистью |
gen. | biểu cảm | с выражением |
gen. | biểu cảm bằng điệu mặt | мимика (искусство) |
gen. | biểu lộ sự dũng cảm | мужаться |
gen. | biểu thị lòng dũng cảm | выказать храбрость |
gen. | biểu thị lòng dũng cảm | выказывать храбрость |
gen. | bệnh do cảm lạnh | простудное заболевание |
gen. | bên chiếc dương cằm | у рояля |
gen. | bóc dở quả cam | дочистить апельсин до половины |
gen. | bóc gọt vỏ cam | чистить апельсин |
gen. | bóc vồ cam | счистить кожуру с апельсина |
gen. | bạn cầm bút | собрат по перу |
gen. | bản đồ câm | немая карта |
gen. | bản đồ cắm đầy cờ con | карта была исколота флажками |
gen. | bảng chữ cái cho người câm | немая азбука |
gen. | bị cấm | неразрешённый (запрещённый) |
gen. | bị cấm ngặt | неразрешённый (запрещённый) |
gen. | bị cảm lạnh | простудиться (Una_sun) |
gen. | bị nghiêm cấm | неразрешённый (запрещённый) |
gen. | cử tọa nhạy cảm | отзывчивая аудитория |
gen. | chủ nghĩa cấm dục | аскетизм |
gen. | chiến sĩ dũng cảm | смелый воин (gan dạ, can trường) |
gen. | chuồng nuôi gia cầm | птичник (помещение) |
gen. | chỗ dễ cảm | чувствительная струнка |
gen. | cấm ngặt | ни-ни |
gen. | cấm người ngoài vào | посторонним вход воспрещён |
gen. | cấm nói! | ни звука! |
gen. | cấm địa | запретная зона |
gen. | càm giác mãnh liệt | острое ощущение (rùng rợn) |
gen. | càm thấy xấu hồ | совестно |
gen. | các nhà cầm quyền | власть имущие |
gen. | các nhà cầm quyền nhà đương cục địa phương | власть на местах |
gen. | cách nói chuyện của người câm điếc | язык глухонемых |
gen. | cái chết cầm chắc | верная смерть |
gen. | cái chết cầm chắc | верная гибель |
gen. | cái nhìn căm phẫn | негодующий взгляд (căm hờn) |
gen. | cái nhìn thông cảm | сочувственный взгляд (đòng cảm) |
gen. | câm miệng đi | попробуй только пикнуть |
gen. | câm như hến | нем как рыба |
gen. | có càm tình với | чувствовать влечение (к кому-л., ai) |
gen. | có cảm giác như là tôi đang rơi xuống | такое ощущение, будто я падаю |
gen. | có cảm tình | сочувственный |
gen. | có cảm tình | сочувственно |
gen. | có cảm tình | сочувствовать |
gen. | có cảm tình | симпатизировать |
gen. | có cảm tình | благоволить |
gen. | có cảm tình | расположенный (питающий симпатию) |
gen. | có cảm tình | неравнодушный |
gen. | có cảm tình | участливый |
gen. | có cảm tình | участливо |
gen. | có cảm tình thiện cảm với | чувствовать симпатию (к кому-л., ai) |
gen. | có cảm tình với | отнестись сочувственно (к кому-л., ai) |
gen. | có cảm tình với có thiện cảm với, mến, ưa, thích | быть неравнодушным к кому-л., чему-л. (ai, cái gì) |
gen. | có cảm tưởng rằng... | создаётся впечатление, что... |
gen. | tính, sự, độ có thể cảm thấy | ощутительность |
gen. | có thể cảm thấy được | ощутимый |
gen. | có thề cảm thấy được | ощутительный |
gen. | tính, sự, độ có thề cảm thấy được | ощутимость |
gen. | có thiện cảm | участливый |
gen. | có thiện cảm | расположенный (питающий симпатию) |
gen. | có thiện cảm | симпатизировать |
gen. | có thiện cảm | благоволить |
gen. | có thiện cảm | неравнодушный |
gen. | có thiện cảm | участливо |
gen. | sự, thái độ có thiện cảm | благожелательность |
gen. | có thiện cảm <#0> với | питать расположение (к кому-л., ai) |
gen. | có ác cảm | недолюбливать |
gen. | có ác cảm với... | невзлюбить |
gen. | có ác cảm | недружелюбный |
gen. | có ác cảm với | питать злое чувство (к кому-л., ai) |
gen. | có ác cảm với | питать недобрые чувства (к кому-л., ai) |
gen. | có ác cảm với | питать антипатию (к кому-л., ai) |
gen. | có đệm dương cầm | в сопровождении рояля |
gen. | có đệm vĩ cầm | в сопровождении скрипки |
gen. | có đệm đàn dương cầm | под аккомпанемент рояля |
gen. | có được cảm tường tốt | вынести хорошее впечатление |
gen. | cảm giác băn khoăn | беспокойное чувство |
gen. | cảm giác do nghe | слуховое ощущение |
gen. | cảm giác do nhìn | зрительное ощущение |
gen. | cảm giác nhìn | зрительное ощущение |
gen. | cảm giác nặng nề | гнетущее чувство |
gen. | cảm giác quá nhạy | болезненная чувствительность |
gen. | cảm giác rờn rơn | трусливое чувство (rợn rợn) |
gen. | cảm giác xốn xang | щемящее чувство (bứt rứt) |
gen. | cảm giác đau | болевое ощущение |
gen. | cảm thấy rõ đã già | годы дают себя знать |
gen. | một cách cảm thấy được | ощутительно |
gen. | cảm thấy thấy rõ ảnh hưởng cùa môi trường | чувствуется влияние среды |
gen. | cảm tường cực kỳ sâu sắc | неотразимое впечатление |
gen. | cảm tường khó chịu | удручающее впечатление |
gen. | cảm tường thoáng qua | мимолётное впечатление |
gen. | cảm tưởng nặng nề | угнетающее впечатление |
gen. | cảm tưởng sâu sắc | яркое впечатление (mạnh mẽ) |
gen. | những cảm tưởng đủ loại | разнообразные впечатления |
gen. | cắm đầu cắm cồ hăng say, ham say, say sưa làm việc | с головой уйти (во что-л., gì) |
gen. | cố bám vào ai đề gây tình cảm | повеситься на шею (кому-л., nói về người đàn bà) |
gen. | cố bám vào ai đề gây tình cảm | вешаться на шею (кому-л., nói về người đàn bà) |
gen. | tính dễ xúc cảm | впечатлительность |
gen. | dễ xúc cảm | возбудимость |
gen. | da nhạy cảm | чувствительная кожа |
gen. | những dây vĩ cầm | скрипичные струны |
gen. | dù chỉ có thế thôi cũng xin cảm ơn | и на том спасибо (cám ơn, cảm tạ) |
gen. | dũng cảm chịu đựng điều bất hạnh | мужественно пережить несчастье |
gen. | dương cằm lớn | концертный рояль |
gen. | sự ghép bằng cảm ứng | индуктивная связь |
gen. | gợi cảm | выразительный |
gen. | gia cầm | домашняя птица |
gen. | giai cấp cầm quyền | правящий класс (nắm chính quyền) |
gen. | giam cầm | посадить (лишать свободы) |
gen. | giam cầm | сажать (лишать свободы) |
gen. | giam cầm | держать под замок ком |
gen. | giam cầm | заключить (лишать свободы) |
gen. | giam cầm | задерживать (арестовывать) |
gen. | giam cầm | задержать (арестовывать) |
gen. | giam cầm | держать (заставлять находиться где-л.) |
gen. | giấy cam kết không ra đi | подписка о невыезде |
gen. | giành được cảm tình cùa | втереться в милость (к кому-л., ai) |
gen. | giàu cảm xúc | богатый эмоциями |
gen. | giả cẩm thạch | мраморный (под мрамор) |
gen. | giọng nói cảm động | взволнованный голос (xúc động, ngậm ngùi) |
gen. | giọng nói đầy căm phẫn | негодующий голос (đầy phẫn nộ) |
gen. | giọt châu lã chã khôn cầm | проплакать все глаза |
gen. | gây cảm hứng | вдохновлять |
gen. | gây cảm hứng | вдохновить |
gen. | gây cảm tình | предрасположить (настраивать кого-л.) |
gen. | gây cảm tình | предрасполагать (настраивать кого-л.) |
gen. | gây cảm tình với | виснуть на шее у кого-л. (добиваться расположения кого-л., ai) |
gen. | gây cảm tình với | вешаться на шею (кому-л., ai) |
gen. | gây cảm tình với | бросаться на шею (кому-л., ai) |
gen. | gây thiện cảm | предрасположить (настраивать кого-л.) |
gen. | gây thiện cảm | предрасполагать (настраивать кого-л.) |
gen. | gây thiện cảm trước với | делать авансы (кому-л., ai) |
gen. | gây được thiện cảm | расположить (вызывать симпатию, cảm tình) |
gen. | gây được thiện cảm | располагать (вызывать симпатию, cảm tình) |
gen. | tấm gương dũng cảm | пример мужества |
gen. | hai người cùng hòa chơi, đánh dương cầm | играть в четыре руки |
gen. | hai người cùng đánh một dương cầm | играть в четыре руки |
gen. | hay xúc cảm | чувствительный (сентиментальный) |
gen. | hoa cầm chướng | гвоздика (цветок) |
gen. | hoa cắm trong lọ | цветы стоят в вазе |
gen. | hát theo nhạc cảm | петь по слуху |
gen. | hãy dũng cảm! | крепитесь! |
gen. | hãy dũng cảm lên! | мужайтесь! |
gen. | hừng hực lòng căm thù | воспылать ненавистью |
gen. | khoái cảm thầm mỹ | эстетическое наслаждение |
gen. | khoái cảm tột độ | экстаз |
gen. | khu cấm | запретная зона |
gen. | khu cắm trại | палаточный городок |
gen. | khêu gợi lòng căm phẫn | вызвать гнев |
gen. | khêu gợi lòng căm phẫn | вызывать гнев |
gen. | khó cảm thấy | неощутимый |
gen. | không biểu cảm | невыразительность |
gen. | không cấm ai cả | никому не возбраняется |
gen. | không cầm nước mắt | дать волю слезам |
gen. | không còn xúc cảm | черстветь |
gen. | không còn xúc cảm | почерстветь |
gen. | không còn xúc cảm | очерстветь |
gen. | không còn xúc cảm | зачерстветь |
gen. | sự, tính không có cảm giác | бесчувственность |
gen. | không có tấc đất cắm dùi | ни кола ни двора |
gen. | không có thiện cảm | недолюбливать |
gen. | sự, tính không diễn cảm | невыразительность |
gen. | không mảnh đất cắm dùi | ни кола ни двора |
gen. | không ngớt lời cảm ơn | излиться в выражениях благодарности |
gen. | không ngớt lời cảm ơn | изливаться в выражениях благодарности |
gen. | không thể nào làm cho anh ta rung cảm <#0> được | его ничем не проберёшь |
gen. | không truyền cảm | невыразительность |
gen. | tính, sự không xúc cảm | очерствелость |
gen. | khúc nhạc vĩ cầm | скрипичный концерт |
gen. | kính cầm tay | лорнет |
gen. | kết thúc diễn văn bằng những lời cảm ơn | заключать речь словами благодарности |
gen. | kết thúc diễn văn bằng những lời cảm ơn | заключить речь словами благодарности |
gen. | linh cảm | откровение (способность проникновения в сущность) |
gen. | linh cảm | предчувствие |
gen. | linh cảm | интуиция (чутьё) |
gen. | linh cảm | интуитивный |
gen. | linh cảm thấy nguy hiềm | предчувствие опасности |
gen. | lầm cẩm | выжить из ума |
gen. | lẫm cẫm | выжить из ума |
gen. | lặng người đi vì cảm phục | замереть от восторга |
gen. | lặng người đi vì cảm phục | замирать от восторга |
gen. | lớp mặt lớp ốp mặt bằng cầm thạch | мраморная облицовка |
gen. | lật nắp đàn dương cầm lên | откинуть крышку рояля |
gen. | đạo luật cấm rượu | сухой закон |
gen. | luật cấm tửu | сухой закон |
gen. | làm ai có thiện càm <#0> với minh | расположить к себе (кого-л.) |
gen. | làm ai có thiện càm <#0> với minh | располагать к себе (кого-л.) |
gen. | làm ai cảm động mạnh | брать кого-л. за сердце |
gen. | làm ai cảm động xúc động, động lòng, mùi lòng đến chảy nước mắt | растрогать кого-л. до слёз |
gen. | làm ai cảm động xúc động, động lòng, mủi lòng đến rơi nước mắt | тронуть кого-л. до слёз |
gen. | làm ai cảm động xúc động, động lòng, mủi lòng đến rơi nước mắt | трогать кого-л. до слёз |
gen. | làm bộ dũng cảm | бравировать |
gen. | sự làm bộ dũng cảm | бравада |
gen. | làm... bị cảm | простужать |
gen. | làm... bị cảm | простудить |
gen. | làm... bị cảm lạnh | простужать |
gen. | làm... bị cảm lạnh | простудить |
gen. | làm cho ai có một cảm xúc mạnh mẽ | произвести глубокое впечатление (на кого-л.) |
gen. | làm cho ai có một cảm xúc mạnh mẽ | производить глубокое впечатление (на кого-л.) |
gen. | làm... càm phục | восхищать |
gen. | làm... càm phục | восхитить |
gen. | làm... càm động | растрогать |
gen. | làm... có thiện cảm | расположить (вызывать симпатию, cảm tình) |
gen. | làm... có thiện cảm | располагать (вызывать симпатию, cảm tình) |
gen. | làm... căm hận | озлоблять |
gen. | làm... căm hận | озлобить |
gen. | làm... căm phẫn | возмущать (công phẫn, phẫn nộ, phẫn uất, tức giận, nồi giận) |
gen. | làm... căm phẫn | возмутить (công phẫn, phẫn nộ, phẫn uất, tức giận, nồi giận) |
gen. | làm... cảm kích | тронуть (вызывать сочувствие, умилять) |
gen. | làm... cảm kích | трогать (вызывать сочувствие, умилять) |
gen. | làm... cảm thấy sâu sắc hơn | обострять (о чувстве, ощущении) |
gen. | làm... cảm thấy sâu sắc hơn | обострить (о чувстве, ощущении) |
gen. | làm... cảm động | тронуть (вызывать сочувствие, умилять) |
gen. | làm... cảm động | умилять |
gen. | làm... cảm động | умилить |
gen. | làm... cảm động | трогать (вызывать сочувствие, умилять) |
gen. | làm giấy cam đoan | дать подписку |
gen. | làm... kém diễn cảm | обеднять |
gen. | làm... kém diễn cảm | обеднить |
gen. | làm... mất cảm giác đau | обезболить (роды и т.п.) |
gen. | làm... mất cảm giác đau | обезболивать (роды и т.п.) |
gen. | làm mặt nền già cẩm thạch | разделать фундамент под мрамор |
gen. | làm người xem cảm kích | наэлектризовать зрителей |
gen. | làm... nhạy cảm hơn | обострять (о чувстве, ощущении) |
gen. | làm... nhạy cảm hơn | обострить (о чувстве, ощущении) |
gen. | làm phục hòi cảm giác | оттирать (возвращать чувствительность) |
gen. | làm phục hòi cảm giác | оттереть (возвращать чувствительность) |
gen. | làm trẻ con bị cảm lạnh | простудить детей (bị càm gió, bị cảm) |
gen. | làm tờ cam kết | дать подписку |
gen. | làm đàn dương cầm mất điều hường | расстроить пианино |
gen. | làm đàn dương cầm mất điều hường | расстраивать пианино |
gen. | sự lên cằm quyền | приход к власти |
gen. | lòng căm giận điên cuồng | скрежет зубовный |
gen. | lòng căm thù tàn bạo | звериная ненависть |
gen. | lòng dũng cảm | героизм |
gen. | lòng dũng cảm sẽ đem lại đưa lại, đưa đến thắng lợi | мужество приведёт к победе |
gen. | lòng dũng cảm trong lao động | трудовая доблесть |
gen. | lòng đầy căm phẫn | с возмущением |
gen. | lướt ngón tay trên phím dương cầm | пробежаться по клавишам рояля |
gen. | mặt đàn dương cầm | клавиатура (рояля и т.п.) |
gen. | mãnh cầm | хищные птицы |
gen. | thuộc về nghề nuôi gia cầm | птицеводческий |
gen. | nghe những chiếc vĩ cầm réo rắt | слушать, как поют скрипки (rung lên, vang lên) |
gen. | nghiêm cấm | настрого запретить |
gen. | nghiêm cấm | строго воспрещается |
gen. | nghiêm cấm | категорически запрещать |
gen. | nguồn cảm hứng | пафос (источник энтузиазма) |
gen. | nguồn cảm hứng | источник вдохновения |
gen. | ngòi cầm lái | сидеть у руля |
gen. | ngăn cấm | воспрещать |
gen. | ngăn cấm | препятствовать (запрещать) |
gen. | ngăn cấm | запрещать |
gen. | ngăn cấm | запретить |
gen. | ngăn cấm | воспретить |
gen. | người Cam-pu-chia | камбоджиец (Cao-miên, Cao-mên, Miên) |
gen. | người chơi dương cầm | пианистка |
gen. | người chơi dương cầm | пианист |
gen. | người chơi phong cầm | гармонист (đàn gió) |
gen. | người chơi phong cầm | аккордеонист (đàn gió, ắc-cô-đê-ông) |
gen. | người chơi vĩ cầm | скрипач |
gen. | người cầm bút | писатель |
gen. | người cầm bút | перья (писатели) |
gen. | người cầm cờ | знаменосец |
gen. | người cấm dục | аскет |
gen. | người cầm lái | рулевой |
gen. | người cầm quyền | правитель |
gen. | người cầm đầu | руководительница |
gen. | người cầm đầu | главарь |
gen. | người cầm đầu | руководитель |
gen. | người cầm đầu | предводитель |
gen. | người cầm đầu | глава (руководитель) |
gen. | người cầm đuốc | факельщик |
gen. | người cám dỗ | искусительница |
gen. | người cám dỗ | искуситель |
gen. | người dũng cảm | храбрец |
gen. | người lên dây đàn dương cầm | настройщик (роялей) |
gen. | người nữ công nhân nuôi gia cầm | птичница (gà vịt) |
gen. | người nuôi gia cầm | птичник (работник, gà vịt) |
gen. | người vừa điếc vừa câm | глухонемой |
gen. | người đánh đại phong cầm | органист |
gen. | ngồi đánh đàn dương cầm | сесть за рояль |
gen. | nhen lên lòng căm thù | разжечь ненависть |
gen. | nhen lên lòng căm thù | разжигать ненависть |
gen. | sự nhận thức cảm tính | чувственное познание |
gen. | những biện pháp cấm chỉ | запретительные меры |
gen. | những cảm tưởng đi đường | дорожные впечатления |
gen. | những cảm xúc đã qua | пережитое |
gen. | những người cầm đầu | верхи (руководители) |
gen. | những người thích cảm giác mãnh liệt | любители острых ощущений (rùng rợn) |
gen. | những tình cảm yêu nước | патриотические чувства |
gen. | những điều cam kết đã quy định trong hiệp ưóc | договорные обязательства |
gen. | các nhà cầm quyền | власти (должностные лица) |
gen. | nhà cầm đò | ломбард |
gen. | nhân dân dũng cảm | мужественный народ |
gen. | nhạc sĩ vĩ cầm | скрипач |
gen. | nhạy cảm hơn | обостриться (о чувстве, ощущении) |
gen. | nhạy cảm hơn | обостряться (о чувстве, ощущении) |
gen. | nhạy cảm hơn | обострённый (об ощущениях и т.п.) |
gen. | nghè nuôi gia cầm | птицеводство |
gen. | nó bị chảy máu cam | у него кровь течёт из носу |
gen. | nó bị chảy máu cam | у него кровь идёт из носу |
gen. | nó bị cảm gió | его продуло (cảm lạnh, cảm phong, cảm hàn) |
gen. | nó càm thấy tuyệt vọng | он чувствовал свою обречённость |
gen. | nó có cảm giác là... | ему мерещится, что... |
gen. | nó có nhạc cảm tinh tế | у него хороший слух |
gen. | nó cảm thấy chật chội | ему тесно |
gen. | nó cảm thấy hình như là... | ему мерещится, что... |
gen. | nó cảm thấy không thề nào cứu vãn được nữa | он чувствовал свою обречённость |
gen. | nó cảm thấy không thể thoát chết | он чувствовал свою обречённость |
gen. | nó cảm thấy kinh tởm | ему стало мерзко (gớm ghiếc, gớm guốc) |
gen. | nó cảm thấy lành lạnh | ему было прохладно (hơi lạnh) |
gen. | nó cảm thấy xấu hổ phải thú nhận | ему совестно признаться |
gen. | nó dễ bị cảm lạnh | он подвержен простуде |
gen. | nó không nói một lời cảm ơn | спасибо не сказал (cám ơn) |
gen. | nó không thể cầm nước mắt được | он не мог удержаться от слёз |
gen. | nó lạnh run cầm cập | его трясёт от холода |
gen. | nó muốn cam đoan cam kết, đoan chắc với chúng ta rằng... | он хочет нас уверить, что... |
gen. | nó run cầm cập | его бьёт дрожь |
gen. | nó run cầm cập vì lạnh | его трясёт от холода |
gen. | nó rét run cầm cập răng đập vào nhau | он щёлкает зубами от холода |
gen. | nó trút hết lòng căm phẫn lên đầu chúng | он вылил на них всё своё негодование |
gen. | nó ốm là do bị cảm lạnh | простуда явилась причиной его болезни |
gen. | nông trường nuôi gia cầm | птицеводческий совхоз (gà vịt) |
gen. | nước cam-pốt | компот |
gen. | nước mắt lã chã khôn cầm | лить слёзы |
gen. | phim câm | немой фильм |
gen. | phong cầm quay tay | шарманка |
gen. | phích cắm | штепсельная вилка (điện) |
gen. | phích cắm điện | штепсельная вилка |
gen. | phích cắm điện | штепсельный |
gen. | phích cắm điện | штепсель |
gen. | qua lời nói của ông ta cảm thấy ông không bằng lòng | в его словах сквозило недовольство |
gen. | quần chúng có cảm tình với cách mạng | революционно настроенные массы |
gen. | quá trình cảm xúc | эмоциональный процесс |
gen. | quạ cắm lông công | ворона в павлиньих перьях |
gen. | quả cam ủng | гнилой апельсин |
gen. | quả trái cấm | запретный плод |
gen. | rất cảm ơn | большое спасибо (cám ơn) |
gen. | rất cảm ơn! | большое спасибо! |
gen. | rất nhạy cảm | хватать что-л. на лету |
gen. | run cầm cập | трястись (дрожать) |
gen. | run cầm cập | трясти (вызывать дрожь) |
gen. | run cầm cập vì lạnh | трястись от холода |
gen. | run vì sự xúc cảm | дрожать от возбуждения |
gen. | râu ông nọ cắm cằm bà kia | из другой оперы |
gen. | râu ông nọ cắm cằm bà kia | не из той оперы |
gen. | rét căm căm | морозит |
gen. | rét run cầm cập | трястись от холода |
gen. | rút lệnh cấm | снимать запрет |
gen. | răng cấm | коренной зуб |
gen. | rơi vào cạm bẫy | попасться в ловушку |
gen. | rơi vào cạm bẫy | попасть в ловушку |
gen. | rượu thập cẩm | коктейль |
gen. | sự rối loạn tình cảm | смятение чувств |
gen. | sách cấm | нелегальная литература |
gen. | sân chuồng nuôi gia cầm | птичий двор |
gen. | sắc thái tình cảm | эмоциональная окраска |
gen. | sự biều lộ biểu thị, tồ rõ lòng dũng cảm | проявление храбрости |
gen. | sự cấm chỉ cấm vũ khí hạt nhân | запрещение ядерного оружия |
gen. | thể hiện tính đa cảm | пускаться в лирику (đa tình) |
gen. | sự thay đổi cảm giác | смена впечатлений |
gen. | thức ăn trộn cám | месиво (корм для скота или птиц) |
gen. | thi cầm | лютня |
gen. | thi sĩ có cảm hứng | вдохновенный поэт |
gen. | có thiện cảm | благожелательный |
gen. | thằn giao cách cảm | телепатия |
gen. | môn thần giao cách cảm | парапсихология |
gen. | thoát tránh khỏi cảm lạnh | избавиться от простуды |
gen. | thoát tránh khỏi cảm lạnh | избавляться от простуды |
gen. | thuế suất đề cấm chỉ | запретительные тарифы |
gen. | thuế suất đề cấm chỉ | запретительные пошлины |
gen. | thuốc cầm máu | кровоостанавливающее средство |
gen. | thấy lòng tràn đầy cảm hứng | чувствовать прилив вдохновения |
gen. | thà con thú ở cạm bẫy ra | освободить зверя из капкана |
gen. | thái độ có thiện cảm | благожелательное отношение (có thiện ý) |
gen. | thông càm | войти в положение |
gen. | thông càm | входить в положение |
gen. | thông cảm | сочувствовать |
gen. | sự thông cảm hữu ái | дружеское участие |
gen. | thông cảm với nỗi đau khổ của | сочувствовать чьему-л. горю (ai) |
gen. | tồ thái độ thông cảm đối với nôi đau khổ cùa | отнестись сочувственно к горю (кого-л., ai) |
gen. | thượng vàng hạ cám | разные разности |
gen. | thương cảm | сожалеть (испытывать жалость) |
gen. | thả con thú ra khỏi cạm bẫy | освободить зверя из капкана |
gen. | sự thụ cảm thế giới | мироощущение |
gen. | thực hiện lời cam kết của minh | выполнить своё обязательство |
gen. | thực hiện lời cam kết của minh | выполнять своё обязательство |
gen. | tinh thằn lao động dũng cảm | трудовая доблесть |
gen. | tiều thuyết tinh cảm | сентиментальный роман |
gen. | tấm cẩm thạch | мраморная плита |
gen. | tấm cầm thạch | мраморная доска |
gen. | toàn bộ cảm tưởng | сумма впечатлений |
gen. | toàn bộ khoái cảm đã bị tiêu mất | всё удовольствие было отравлено |
gen. | tập trung toàn bộ lòng dũng cảm cùa mình | собрать всё своё мужество |
gen. | tập đàn dương cầm | упражняться на рояле |
gen. | tranh thù được cảm tình cùa | завоевать чьё-л. расположение (ai) |
gen. | truyền cảm hứng | вдохновляющий (Una_sun) |
gen. | truyện vừa cảm động | трогательная повесть (làm động lòng) |
gen. | tránh bị cảm lạnh | избежать простуды |
gen. | tránh bị cảm lạnh | избегнуть простуды |
gen. | tránh bị cảm lạnh | избегать простуды |
gen. | nghề, ngành tròng cam quít | цитрусоводство |
gen. | trại lính cắm tạm | бивак |
gen. | trại nuôi gia cầm | птицефабрика |
gen. | trả tiền thuê dương cầm | внести плату за прокат рояля |
gen. | trốn thoát cảnh giam cầm | бежать из-под стражи |
gen. | tuyệt đối cấm | категорически запрещать |
gen. | tuồng câm | пантомима (представление) |
gen. | tuồng câm | немая сцена |
gen. | tài cảm thụ nhạc điệu | слух (музыкальный) |
gen. | tài cảm thụ về nhạc điệu | музыкальный слух |
gen. | tài cảm thụ nhạc điệu tinh tế | абсолютный слух |
gen. | tình cảm cao quý | высокое чувство |
gen. | tình cảm chân thật | серьёзное чувство (chân chính) |
gen. | tình cảm lớn | большое чувство |
gen. | tình cảm tha thiết | задушевное чувство (thiết tha) |
gen. | tình cảm tươi sáng | светлое чувство (vui vẻ, tươi vui) |
gen. | tình cảm đáp lại | ответное чувство |
gen. | tính đa cảm | эмоциональная натура |
gen. | tính đa cảm | эмоциональный характер |
gen. | tôi cam kết rằng sẽ làm điều đó | ручаюсь, что сделаю это |
gen. | tôi cam đoan sẽ làm việc đó | ручаюсь, что сделаю это |
gen. | tôi còn có cảm giác khó chịu sau câu chuyện của chúng ta | у меня остался неприятный осадок от нашего разговора |
gen. | tôi có cảm giác | мне чудится (зрелище, звук) |
gen. | tôi có cảm giác dường như đang rơi xuống | такое ощущение, будто я падаю |
gen. | tôi có cảm giác là người nào đấy đang đi | мне почудилось, что кто-то идёт |
gen. | tôi có cảm giác như là... | у меня такое ощущение, словно... |
gen. | tôi có cảm tường... | у меня создалось впечатление... |
gen. | tôi có cảm tường rằng... | у меня́ тако́е впечатле́ние, что... |
gen. | tôi cảm thấy hình như có ai đó đang đi | мне почудилось, что кто-то идёт |
gen. | tôi cảm thấy lạ lùng rằng... | мне кажется странным, что... |
gen. | tôi cảm thấy như là... | у меня такое ощущение, словно... |
gen. | tôi cảm thấy rằng... | мне кажется, что... |
gen. | tôi cảm thấy trước rằng chúng ta sẽ là bạn bè | я предчувствую, что мы будем друзьями |
gen. | tôi cảm thấy xấu hồ xấu mặt, ngượng mặt vì nó | мне совестно за него |
gen. | tôi hết lòng cảm tạ đa tạ anh | я вам очень признателен |
gen. | tôi không có cảm tình thiện càm với nó | я ему не симпатизирую |
gen. | tôi không có thiện cảm với nó | он мне антипатичен |
gen. | tôi linh cảm thấy rằng... | чует моё сердце, что... |
gen. | tôi muốn nhân cơ hội này đề tò lòng chân thành cảm tạ anh | я пользуюсь случаем, чтобы выразить вам свою искреннюю благодарность |
gen. | tôi rất cảm ơn cám ơn anh | я вам очень признателен |
gen. | tôi run cầm cập | у меня зуб на зуб не попадает |
gen. | tôi xin cam đoan rằng... | держу пари, что... |
gen. | tôi xin cảm tạ bác lắm | очень вам благодарен |
gen. | tôi xin đưa đầu ra đế cam đoan | даю голову на отсечение |
gen. | tôi đã cảm thấy xấu hồ | мне совестно стало |
gen. | tôi đã linh cảm trước rồi! | чуяло моё сердце! |
gen. | tồng kết những cảm tưởng cùa mình | подытожить свой впечатления |
gen. | tồng kết những cảm tưởng cùa mình | подытоживать свой впечатления |
gen. | vỏ cam | апельсинная корка |
gen. | việc nó cảm lạnh thì tôi chẳng ngạc nhiên gì cả | меня не удивляет, что он простудился |
gen. | vật cấm gợi thèm | запретный плод сладок |
gen. | vì lạnh nó run cầm cập răng đập vào nhau | он стучать ит зубами от холода |
gen. | vò cam khô | цедра (высушенная) |
gen. | vô khối rất nhiều cảm tưởng | масса впечатлений |
gen. | chiếc vĩ cầm đã mất điều hường | скрипка расстроилась |
gen. | vồ cam | шкура апельсина |
gen. | vồ cam | цедра |
gen. | vừa điếc vừa câm | глухонемой |
gen. | xe cam-nhông | грузовая машина |
gen. | xin cảm ơn, tôi không muốn cái gì nữa | спасибо, мне больше ничего не хочется |
gen. | xin cảm ơn cám ơn, cảm tạ, đa tạ ông bạn láng giềng đã giúp cho | спасибо соседу, что помог |
gen. | xin hết lòng cảm tạ | большое спасибо (đa tạ) |
gen. | xúc phạm đến những tình cảm tốt đẹp nhất của | оскорбить кого-л. в лучших чувствах (ai) |
gen. | xúc phạm đến những tình cảm tốt đẹp nhất của | оскорблять кого-л. в лучших чувствах (ai) |
gen. | đa cảm | богатый эмоциями |
gen. | độc tấu vĩ cầm | соло для скрипки |
gen. | đem lại niềm khoái cảm cho | доставлять удовольствие (кому-л., ai) |
gen. | điều chỉnh dây lên dây đàn vĩ cầm cho hợp với đàn dương cầm | подстроить скрипку под пианино |
gen. | đầy ác cảm | неприязненный |
gen. | đài cắm nến | подсвечник |
gen. | đành cam chịu vậy | ничего не попишешь |
gen. | đáng căm hờn | ненавистный (вызывающий ненависть) |
gen. | đáng căm thù | проклятый |
gen. | đáng căm thù | ненавистный (вызывающий ненависть) |
gen. | đánh dương cầm | играть на фортепьяно |
gen. | đánh dương cầm | сыграть на рояле |
gen. | đánh dương cầm | играть на пианино (pi-a-nô) |
gen. | đánh dương cầm | играть на рояле |
gen. | thuật, tài đóng tuồng câm | мимика (искусство) |
gen. | đôi mắt của chị ấy bừng bừng lửa căm thù | её глаза зажглись ненавистью |
gen. | đại dương cầm | концертный рояль |
gen. | cái đế cắm nến | подсвечник |
gen. | đối xử có cảm tình thiện càm với | относиться с симпатией (к кому-л., ai) |
gen. | đối xứ có thiện cảm có cảm tình> với | принимать дружеское участие (в ком-л., ai) |
gen. | đối xứ có thiện cảm có cảm tình> với | отнестись с участим (к кому-л., ai) |
gen. | đồn điền cam | апельсиновая плантация |
gen. | đồng cảm | сочувственно |
gen. | đừng làm nổ bị cảm | не простудите его (lạnh) |