DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing cầu thăng b | all forms
SubjectVietnameseRussian
gen.bệ cầu thangплощадка (лестничная)
gen.buồng cầu thangлестничная клетка
sport.bài tập trên cầu thăng bằngупражнение на бревне
gen.chạy vút lên cầu thangвзлететь по лестнице
gen.cầu thangлестница
gen.cái, tấm cầu thangсходни
gen.cầu thangлестничный
gen.cầu thangлесенка
gen.cầu thang phụчёрная лестница
gen.cái cầu thang sauчёрная лестница
sport.cầu thăng bằngбум
gen.câu trả lời ngay thẳngпрямой ответ (thẳng thắn, thẳng băng, thẳng thừng)
gen.lên cầu thangподняться по лестнице
gen.lên cầu thangподниматься по лестнице
gen.nhịp cầu thangпролёт (лестницы)
gen.cái rầm dọc cầu thangтетива (лестницы)
gen.thẳng thắn trả lời câu hòiчестно отвечать на вопрос
gen.thân cầu thangмарш (лестницы)
gen.thắng những vận động viên cùng câu lạc bộвыиграть у своих одноклубников
gen.tôi leo lên cầu thang thật là vất vảмне тяжело подниматься по лестнице
gen.ván cầu thangсходни
gen.đi xuống bước xuống cầu thangсойти с лестницы
gen.đi xuống bước xuống cầu thangсходить с лестницы
gen.đầu cầu thangплощадка (лестничная)