DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing cầm... đến | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
cầm... đếnподносить
cầm... đếnподнести
làm ai cảm động xúc động, động lòng, mùi lòng đến chảy nước mắtрастрогать кого-л. до слёз
làm ai cảm động xúc động, động lòng, mủi lòng đến rơi nước mắtтронуть кого-л. до слёз
làm ai cảm động xúc động, động lòng, mủi lòng đến rơi nước mắtтрогать кого-л. до слёз
xúc phạm đến những tình cảm tốt đẹp nhất củaоскорбить кого-л. в лучших чувствах (ai)
xúc phạm đến những tình cảm tốt đẹp nhất củaоскорблять кого-л. в лучших чувствах (ai)
đến ngày cam laiбудет и на нашей улице праздник