DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing cảnh sát | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
cuộc lùng bắt lùng ráp, quây ráp của cảnh sátполицейская облава
sở cảnh sátполиция (орган)
thuộc về cảnh sátполицейский
đội, toán cảnh sátполиция (отряд)
cảnh sátполиция (Southern VN Una_sun)
đội cảnh sát kỵ binhконная милиция
cảnh sát viênполицейский
kề vai sát cánhбок о бок
kề vai sát cánhрука об руку
kề vai sát cánhплечом к плечу
lính cảnh sátполицейский
người cảnh sátполицейский агент
nhà nước cành sát quân sựвоенно-полицейское государство
sát cánh nhauбок о бок
đội cảnh sát tuần traпатруль милиции
đội tuần tra cảnh sátпатруль милиции