DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Medical containing cưng | all forms
VietnameseRussian
sự chửa ngoài tứ cungвнематочная беременность
thủ thuật mổ tử cungкесарево сечение
sự, chứngcứngсклероз
chứngcứng động mạchартериосклероз