DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing cơm | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
cơm sung cháo giềnчасом с квасом, порой с водой
liệu cơm gắp mắmпо одёжке протягивай ножки
đường ở cống đôi quán cơmязык до Киева доведёт