Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | cớ chối từ | отговорка |
gen. | cỏ cho gia súc ăn | кормовые травы |
gen. | cỏ dại | сорная трава |
gen. | cỏ mọc đầy cánh đòng | поле поросло травой |
gen. | cỡ <#0> quần áo | размер костюма |
gen. | cớ thoái thác | отговорка |
gen. | cớ thoái thác cho xong chuyện mà thôi | пустая отговорка |
gen. | cỏ tái sinh | отава |
gen. | cứa cố | выдрать втридорога |
gen. | cứa cố | драть втридорога |
gen. | chẳng bao lâu cơ hội đã xảy đến | случай скоро представился |
gen. | chẳng còn có cách nào khác là... | не остаётся ничего другого, как... |
gen. | chẳng còn có cách nào khác là... | не остаётся другого выбора, как... |
gen. | chẳng có | не |
gen. | chẳng có gì lạ là... | не мудрено, что... |
gen. | chẳng có gì đáng ngạc nhiên lạ lùng là... | не удивительно, что... |
gen. | chẳng có <#0> gì cả | ничто |
gen. | chẳng có ích gì cả | не к чему |
gen. | chẳng phải không có lý do | не без причины |
gen. | chẳng phải vô cớ ngẫu nhiên> mà... | не случайно, что... |
gen. | chẳng rõ cớ sao | почему-то |
gen. | sự co bóp cùa tim | сокращение сердца |
gen. | co hẹp | сужение (действие) |
gen. | co hẹp | сжатие |
gen. | cái chính là phải có vật tư | дело за материалом |
gen. | cái lán này đề cồ khô | этот сарай занят под сено |
gen. | sự cãi cọ | раздор (ссора) |
gen. | cãi cọ | столкновение (спор, ссора) |
gen. | sự, cuộc cãi cọ | спор (пререкания, ссора) |
gen. | cãi cọ | склока |
gen. | cãi cọ | скандал (ссора, сцена) |
gen. | cãi cọ | схватка (спор, ссора) |
gen. | cãi cọ | стычка (ссора, столкновение) |
gen. | cãi cọ | препирательство |
gen. | cò hương | живые мощи |
gen. | cò làm thức ăn gia súc | кормовая трава |
gen. | cò nhàu nát | мятая трава |
gen. | có ai bắt anh phải nói đâu? | кто вас тянул за язык? |
gen. | có ai gõ cửa | кто-то стучит в дверь |
gen. | có ai ở đây không? | есть здесь кто-нибудь? |
gen. | có bao giờ nói đến điều đó đâu? | об этом и речи не было |
gen. | có bán | имеются в продаже |
gen. | có can gì đến tôi? | какое мне дело? |
gen. | có chứ | не без того |
gen. | tính, sự có chí hướng | целеустремлённость |
gen. | tính, sự có chí hướng | целеустремление |
gen. | có chù định | преднамеренность |
gen. | có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là không ra người cũng không hẳn là không ra cây | что-то виднеется - то ли человек, то ли дерево |
gen. | có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là không ra người cũng không hẳn là không ra cây | что-то виднеется - не то человек, не то дерево |
gen. | có cái gì đó hiện ra lờ mờ, không ra hoặc là người | что-то виднеется - то ли человек, то ли дерево |
gen. | có cái gì đó hiện ra lờ mờ, không ra hoặc là người | что-то виднеется - не то человек, не то дерево |
gen. | có cái gì đó nồ bùng nồ đùng, đánh đùng một tiếng | что-то трахнуло |
gen. | có cái gì đó đánh rắc một tiếng | что-то треснуло |
gen. | có cái gì đề đọc không? | нет ли чего-нибудь почитать? |
gen. | có công hiệu | помочь (давать эффект) |
gen. | có công mài sắt có ngày nên kim | терпение и труд всё перетрут посл. перетереть |
gen. | có công mài sắt có ngày nên kim | терпение и труд всё перетрут |
gen. | có công mài sắt có ngày nên kim | терпение и труд всё перетрут посл. перетирать |
gen. | có công việc làm ăn | занятость (наличие работы) |
gen. | sự, tính có căn cứ | состоятельность (обоснованность) |
gen. | có cơ sở để nghĩ | есть основания думать |
gen. | có cảm giác như là tôi đang rơi xuống | такое ощущение, будто я падаю |
gen. | có cảm tình | участливо |
gen. | có cảm tưởng rằng... | создаётся впечатление, что... |
gen. | sự, tính có dụng ý | тенденциозность (предвзятость, пристрастность) |
gen. | sự, tính có giáo dục | воспитание (воспитанность) |
gen. | có tin gì mới không? | что нового? |
gen. | có hiệu lực | помочь (давать эффект) |
gen. | một cách có hình ảnh | фигурально |
gen. | sự, tính có hình ảnh | образность |
gen. | có hại cho sức khỏe | вредно для здоровья |
gen. | có khi | время от времени |
gen. | có khi anh ấy... | случается, что он... |
gen. | có khi người ta phạm sai lầm | бывает, что человек делает ошибку |
gen. | có khẩu tài | не лезть за словом в карман |
gen. | sự, tính có khuynh hướng nhất định | тенденциозность |
gen. | sự có khả năng trả nợ | кредитоспособность |
gen. | sự có kính nghiệm | опытность |
gen. | tính, sự có kế hoạch | планомерность |
gen. | có kế hoạch | плановость |
gen. | có kết cấu chặt chẽ | стройность (мысли, изложения) |
gen. | có lợi nhuận | рентабельность |
gen. | có lúc | время от времени |
gen. | có lúc anh ấy đã làm việc mười giờ trong một ngày | бывало, он работал по десять часов в день |
gen. | có lý lẽ xác đáng | убедительно |
gen. | có lạ lạ lùng không chứ? | мудрено ли? |
gen. | có lỗi ngữ pháp | неграмотный (о письме и т.п.) |
gen. | có lỗi ngữ pháp | неграмотность (письма́ и т.п.) |
gen. | có một bận | один раз (однажды) |
gen. | có một bận | раз |
gen. | có một bận | одно время |
gen. | có một dạo | одно время |
gen. | có một không hai | не иметь соперников |
gen. | có một không hai | один единственный |
gen. | có một lằn | раз |
gen. | có một nhà văn đã nói... | один писатель сказал... |
gen. | có một trăm người | численностью в сто человек |
gen. | có một điều đáng lo là... | есть опасение, что... |
gen. | sự có mặt đông đù | стопроцентная явка |
gen. | có mùi cháy khét | пахнет гарью |
gen. | có mùi gì khen khét | пахнет чем-то палёным (khét, khét lẹt) |
gen. | có mùi khét | пахнет горелым |
gen. | có mùi khê | пахнет горелым |
gen. | có mục đích rõ rệt | целеустремлённость |
gen. | có mục đích rõ rệt | целеустремление |
gen. | có nguồn gốc núi lửa | вулканического происхождения |
gen. | có người ờ | обжитой |
gen. | có chứa nhiều chất béo | богатый жирами |
gen. | có nhiều con nhỏ | мал мала меньше |
gen. | có nhiều con thơ | мал мала меньше |
gen. | có nhiều khó khăn | не без трудностей |
gen. | có nhiều khả năng triền vọng, vận hội, cơ hội đề thành công | большие шансы на успех |
gen. | có nhiều lỗ nhỏ | пористость |
gen. | có nhiều vitamin | богатый витаминами |
gen. | có những người cho rằng... | существуют люди, которые считают, что... |
gen. | có nên không? | стоит ли? |
gen. | sự có năng lực chịu trách nhiệm | вменяемость |
gen. | có phần nào | более или менее |
gen. | có quan hệ thân thiết | кровно связанный (máu mủ, ruột thịt) |
gen. | có quan điềm tư tưởng, chính kiến khác | инакомыслящий |
gen. | có quyền hành vô hạn | всемогущий |
gen. | có quyền lực vô thượng | всемогущий |
gen. | có sao cứ lấy đầu tôi | даю голову на отсечение |
gen. | có sao nói vậy, ruột đề ngoài da, không biết giấu kín gì cả | что на уме, то и на языке |
gen. | có sức lực bao nhiêu | что есть силы |
gen. | có sức mạnh toàn năng | всемогущий |
gen. | có sức thuyết phục | убедительно |
gen. | có sẵn | под руками |
gen. | có sẵn | под рукой |
gen. | có sá chi | неважно (несущественно) |
gen. | có sách báo gì để đọc không? | нет ли чего-нибудь почитать? |
gen. | có sắc tố | пигментация |
gen. | có thiện cảm | участливо |
gen. | sự, thái độ có thiện cảm | благожелательность |
gen. | có thật là anh ta từ chối đi không? | правда ли, что он отказался поехать? |
gen. | có thật thế không? | что вы говорите? |
gen. | có thái độ tỉnh táo đối với việc | трезво относиться (к чему-л., gì) |
gen. | có thêm những điều không hay mới | прибавились новые неприятности |
gen. | có thói quen | стать (приобрести привычку) |
gen. | có tằm bay xa | дальнего действия |
gen. | có tầm quan trọng lớn lao | цены нет (кому-л.) |
gen. | có tầm xa | дальнего действия |
gen. | có triệu chứng có vẻ, cảm thấy trước tai họa đang đến gần | пахнет бедой |
gen. | có trời mà biết! | шут его знает! |
gen. | có trời mà biết! | чёрт его знает! |
gen. | có tài viết lách | бойкое перо |
gen. | có tác dụng | помочь (давать эффект) |
gen. | có tư lực | кредитоспособность |
gen. | sự có uy tín | компетентность (авторитетность) |
gen. | có vẻ như | якобы |
gen. | có việc gì xảy ra với anh thế? | что с вами случилось? |
gen. | sự có việc làm | занятость (наличие работы) |
gen. | có vấn đề | под большим вопросом |
gen. | có vào được không? — Xin mời vào! | можно войти? — Пожалуйста! (Được ạ!) |
gen. | tôi có vào được không ạ? | можно мне войти? |
gen. | có vô số vô vàn, vô thiên lùng | счёту нет кому-л., чему-л. (ai, cái gì) |
gen. | có vô số vô vàn, vô thiên lùng | счёта нет кому-л., чему-л. (ai, cái gì) |
gen. | một cách có văn hóa | культурно |
gen. | có ý hướng | тенденциозность |
gen. | có ý kiến cho rằng... | существует мнение, что... |
gen. | có ý kiến xấu không tốt về | худо отзываться (о ком-л., ai) |
gen. | sự có đủ quyền | полноправие |
gen. | có đức hạnh cao | благородный |
gen. | có đặc trưng | под знаком (чего-л., gì) |
gen. | có điện | идёт ток |
gen. | có điều gì hay không? | что хорошего? |
gen. | có điều độ | знать меру |
gen. | có đệm đàn dương cầm | под аккомпанемент рояля |
gen. | có đuôi dài | хвостатый |
gen. | có đáng gì đâu! | не стоит! (в ответ на "благодарю", "спасибо") |
gen. | có đáng gì đâu | не за что |
gen. | có đáng làm không? | стоит ли? |
gen. | có đù mọi quyền | полноправие |
gen. | có đúng thế không? | не так ли? |
gen. | có đúng thế không? | не правда ли? |
gen. | có ỷ định | намерен |
gen. | cô bé giỏi | способная девочка (có tài) |
gen. | cô bé kháu xinh lắm | хорошенькая девочка |
gen. | cô bé Mũ đỏ | Красная Шапочка (в сказке) |
gen. | cô bé ngoan | умница (о ребёнке) |
gen. | cô bé đã lên lớp ba | она перешла на третий курс |
gen. | cô chiêu | маменькина дочка |
gen. | cô chiêu | кисейная барышня |
gen. | cô chừng mực | знать меру |
gen. | cô dâu chưa trang điềm xong | неубранная невеста |
gen. | cô giáo | учительница (Una_sun) |
gen. | cô giúp việc trong nhà | домашняя работница |
gen. | cô gái | девочка (Una_sun) |
gen. | cô gái mặc đẹp | нарядная девушка |
gen. | cô gái mảnh dẻ | стройная девушка |
gen. | cô gái nhẹ dạ | ветреная девушка (nông nổi) |
gen. | cô gái rượu | маменькина дочка |
gen. | cô gái tân | девственница |
gen. | cô gái vị thành niên | несовершеннолетняя девушка |
gen. | cô gái đáng yêu | славная девушка (dễ thương, dễ mến) |
gen. | cô gái đẹp | красивая девушка (xinh, xinh đẹp) |
gen. | cô gái đến thì | невеста (девушка на выданье) |
gen. | cô gáí hay làm dáng | кокетливая девушка |
gen. | cô nhi viện | детдом (детский дом) |
gen. | cô nàng kháu thật | она недурна собой |
gen. | cô pếch | копейка |
gen. | cô ta lấy em tôi | она замужем за моим младшим братом |
gen. | cô ấy giống hệt mẹ | она точь-в-точь мать |
gen. | cô ấy khá xinh | она недурна собой |
gen. | cô ấy không xứng đôi với cậu ta | она ему не пара |
gen. | cô ấy làm chậm hơn tôi một tí | она работает несколько медленнее меня (một ít, một chút) |
gen. | cô ấy làm tôi thích | она мне приглянулась |
gen. | cô ấy đã mười sáu tuồi | ей шестнадцать лет |
gen. | cô ấy ngày càng đẹp ra | она хорошеет с каждым днём |
gen. | cô ấy ngồi thoải mái trên chiếc ghế bành | она устроилась в кресле |
gen. | cô ấy sẽ mở cửa nếu anh đòng ý | она откроет окно, если вы ничего не имеете против (nếu anh không phản đối) |
gen. | cô ấy thì hay hờn lắm | она такая недотрога |
gen. | cơ chế tính giờ | часовой механизм |
gen. | cơ hội | благоприятное обстоятельство |
gen. | cơ hội | возможность (Una_sun) |
gen. | cơ hội ngẫu hợp | сплетение обстоятельств |
gen. | cơ hội ngẫu hợp | стечение обстоятельств |
gen. | cơ hội trùng phùng | совпадение обстоятельств |
gen. | cơ hội trùng phùng ngẫu hợp may mắn | счастливое стечение обстоятельств |
gen. | cơ hội đã đến ngay | случай не замедлил представиться |
gen. | cơ học chất lồng | гидромеханика |
gen. | cơ học dịch thể | гидромеханика |
gen. | cơ học lý thuyết | теоретическая механика |
gen. | môn, khoa cơ học từ xa | телемеханика (отрасль) |
gen. | cơ học ừng dụng | прикладная механика (thực dụng) |
gen. | sự cơ khí hóa | механизация |
gen. | cơ khí hóa | машинизация |
gen. | cơ khí học | механика |
gen. | cơ man là người | тьма народу |
gen. | cơ man là người mua | отбою нет от покупателей |
gen. | cơ man là người nào | отбою нет (от кого-л., чего-л.) |
gen. | cơ man nào mà kề | сколько угодно (вполне достаточно) |
gen. | cơ man nào mà kế | хоть отбавляй |
gen. | cơ nghiệp | состояние (имущество) |
gen. | cơ năng | механическая энергия |
gen. | cơ quan báo chí bán chinh thức | официоз |
gen. | cơ quan bên trong | внутренние органы |
gen. | cơ quan bảo hiểm cùa Nhà nước | госстрах (государственное страхование) |
gen. | cơ quan cấp trên | вышестоящий орган (thượng cấp) |
gen. | thuộc về cơ quan công an | милицейский |
gen. | cơ quan giao hàng | поставщик (организация) |
gen. | các cơ quan hô hấp | органы дыхания |
gen. | cơ quan khứu giác | орган обоняния |
gen. | cơ quan kiểm tra Nhà nước | госконтроль (государственный контроль) |
gen. | cơ quan kết ước | контрагент (учреждение) |
gen. | cơ quan lãnh đạo cùa đảng | партийное руководство (орган) |
gen. | cơ quan sở, phòng lưu trữ | архив (учреждение) |
gen. | cơ quan nhận thầu | подрядчик (организация) |
gen. | cơ quan Nhà nước | государственное учреждение |
gen. | cơ quan quan trọng | солидное учреждение (có tiếng tăm) |
gen. | cơ quan quốc gia | государственное учреждение |
gen. | cơ quan sinh dục | органы размножения |
gen. | cơ quan thu mua | заготовительная организация |
gen. | cơ quan thu mua | заготовитель (организация) |
gen. | cơ quan khí quan thính giác | орган слуха |
gen. | cơ quan thương vụ | торгпредство (торговое представительство СССР) |
gen. | cơ quan thị giác | орган зрения |
gen. | cơ quan tiếp liệu | поставщик (организация) |
gen. | cơ quan tiếp phẩm | поставщик (организация) |
gen. | cơ quan trinh sát | разведка (организация, учреждение) |
gen. | cơ quan trưng bày | экспонент (организация) |
gen. | cơ quan trọng tài | арбитраж (орган) |
gen. | cơ quan xuất bản | издатель (предприятие) |
gen. | cơ quan xuất khẩu | экспортёр (организация) |
gen. | cơ quan đầu não | штаб (руководящий орган) |
gen. | cơ quan đơn vị được kỷ-niệm | юбиляр (учреждение) |
gen. | cơ quan đại diện | представительство (учреждение) |
gen. | cơ quan đại diện thương vụ | торгпредство (торговое представительство СССР, thương mại) |
gen. | cơ quan đại lý | агентство |
gen. | các cơ quan địa phương | периферия (местные организации) |
gen. | cơ sờ hàng không | авиационная база |
gen. | cơ sờ hạ tầng và kiến trúc thượng tằng | базис и надстройка |
gen. | cơ sờ sản xuất sinh lợi | рентабельное хозяйство (có doanh lợi, có lợi nhuận) |
gen. | cơ sờ vật chất và kỹ thuật của chù nghĩa cộng sản | материально-техническая база коммунизма |
gen. | cơ sở công nghiệp khai thác năng lương | энергетическая база |
gen. | cơ sở hàng không | авиабаза (гражданская) |
gen. | cơ sở không vững vàng | зыбкая почва |
gen. | cơ sở kinh tế | хозяйство (сельскохозяйственная единица) |
gen. | cơ sở kinh tế | экономическая база |
gen. | cơ sở kinh tế tiểu nông | мелкокрестьянское хозяйство |
gen. | cơ sở ấn bí mật | подпольная типография |
gen. | cơ sở nguyên liệu | сырьевая база |
gen. | cơ sở nhiên liệu | топливная база (chất đốt) |
gen. | cơ sở nuôi cá | рыбоводческое хозяйство |
gen. | cơ sở năng lượng | энергетическая база |
gen. | cơ sở phòng bệnh | профилакторий |
gen. | cơ sở sàn xuất | хозяйство (производственная единица, kinh doanh) |
gen. | các cơ sở sản xuất | мощности (производственные объекты) |
gen. | cơ sở sản xuất sữa | молочное хозяйство |
gen. | cơ sở thức ăn gia súc | кормовая база |
gen. | cơ sở thủy liệu pháp | водолечебница |
gen. | cơ sở thương nghiệp | торговая точка |
gen. | cơ sở vật chất | материальная база |
gen. | cơ sở ô tô | автобаза |
gen. | cơ sở điều trị | лечебное заведение (chữa bệnh) |
gen. | cơ tim | сердечная мышца |
gen. | tính cơ động cùa bộ đội | подвижность войск |
gen. | cơ động vu hồi | обходной манёвр |
gen. | Cơ-đốc giáo | христианство |
gen. | Cơ đốc giáo | христианская религия |
gen. | cường kích cơ | штурмовик |
gen. | cọ xát mình | обтирание |
gen. | cố chủ tịch | покойный президент |
gen. | cố giành được | домогательство |
gen. | sự cố gẳng yếu ớt | слабая попытка |
gen. | cố gắng | пытаться (Una_sun) |
gen. | cố gắng chung | совместные усилия |
gen. | cố gắng hết sức | самоотдача |
gen. | cố gắng hết sức | невероятное усилие |
gen. | những cố gắng quá sức người | нечеловеческие усилия |
gen. | trạng thái, lực cố kết cùa các phân tứ | сцепление молекул |
gen. | sự cố lặng thinh | упорное молчание |
gen. | cố nhiên | само собой разумеется |
gen. | cố nhiên | понятная вещь |
gen. | cố nhiên | понятное дело |
gen. | cố nhiên rồi | что и толковать |
gen. | cố thắng cơn bệnh | перемогать болезнь |
gen. | cố tinh im hơi lặng tiếng | заговор молчания |
gen. | cố tật | укоренившаяся привычка |
gen. | cố tật | закоренелая привычка |
gen. | cố vấn quân sự | военный советник |
gen. | cố áo bị tuột chỉ | воротник отпоролся |
gen. | cố ý giết người | умышленное убийство |
gen. | sự cố ý lờ đi | заговор молчания |
gen. | sự cố đạt được | домогательство |
gen. | cồ cao đẹp | лебединая шея |
gen. | cồ chai | шейка бутылки |
gen. | cồ chĩa ba | трилистник |
gen. | cồ hạc | кран (подъёмный) |
gen. | nền cồ họa trên đá | наскальная живопись |
gen. | cồ khô | сухое сено |
gen. | cồ lớn | бычья шея |
gen. | cồ lớn | бычачья шея |
gen. | cồ nhàu | мятая трава |
gen. | cồ phần ưu tiên | привилегированная акция (đặc quyền) |
gen. | cồ sinh vật học | палеонтология |
gen. | cồ tay áo | обшлаг |
gen. | cái cồ tay áo | манжета |
gen. | cồ tay áo bẻ lên | отворот (рукава) |
gen. | cồ thon | лебединая шея |
gen. | cồ tiền học | нумизматика |
gen. | cồ to | бычья шея |
gen. | cồ to | бычачья шея |
gen. | cồ tự học | палеография |
gen. | cồ văn | древняя рукопись |
gen. | cồ văn học | палеография |
gen. | cồ áo nữ hở vai | декольте |
gen. | công tác cồ động cụ thề | предметная агитация |
gen. | cồ đại | древние времена |
gen. | sự cổ giáo dục | воспитанность |
gen. | cái cổ mành dẻ | тонкая шея |
gen. | cổ thư | старинные книги |
gen. | cổ áo trắng | белый воротничок |
gen. | cổ động viên | агитатор |
gen. | ngọn, lá cờ bách chiến bách thắng | победоносное знамя |
gen. | lá cờ hiệu | позывной вымпел |
gen. | cờ thi đua luân chuyền | переходящее знамя |
gen. | cờ thi đua luân lưu | переходящее знамя |
gen. | cờ đuôi nheo | флажок |
gen. | dù chỉ có thế thôi cũng xin cảm ơn | и на том спасибо (cám ơn, cảm tạ) |
gen. | dù có... nhưng | хотя и |
gen. | dù có... đi nữa cũng... | если даже |
gen. | dù tôi có muốn đi nữa cũng không thề làm được điều đó | если даже бы я захотел, то всё равно не смог бы этого сделать |
gen. | giẫy cào, nhổ, làm cỏ | выполоть траву |
gen. | giẫy cỏ | пропалывать |
gen. | giẫy cỏ | прополоть |
gen. | giẫy cào, nhổ, làm cỏ | выпалывать траву |
gen. | giẫy cỏ <#0> cho các luống | выполоть грядки |
gen. | giẫy cỏ <#0> cho các luống | выпалывать грядки |
gen. | giẫy cò | выполоть |
gen. | giẫy cò | выпалывать |
gen. | sự giúp đỡ có hiệu quả | эффективная помощь |
gen. | giương cao ngọn cờ cùa cái | высоко держать знамя (чего-л., gì) |
gen. | giương cao ngọn cờ đấu tranh | поднять знамя борьбы |
gen. | giương cao ngọn cờ đấu tranh | поднимать знамя борьбы |
gen. | giương cao phất cao ngọn cờ đấu tranh cho cái | поднять знамя борьбы (за что-л., gì) |
gen. | thuộc về Hy-lạp cồ | древнегреческий |
gen. | sự hút có chọn lọc | избирательное поглощение |
gen. | hút thuốc đối với anh ta thì có hại | ему курить вредно |
gen. | kẻ cố tâm không trả nợ | злостный неплательщик |
gen. | kẻ dam mê cờ bạc | заядлый игрок |
gen. | kẻ máu mê cờ bạc | азартный игрок |
gen. | kẻ vi phạm kỷ luật có chủ tâm | злостный нарушитель дисциплины |
gen. | không bao giờ có | и в заводе нет |
gen. | không có | шагу ступить нельзя без (кого-л., чего-л., ai, cái gì) |
gen. | không có ai để... | некого |
gen. | không có chứng cớ | доказательства отсутствуют |
gen. | không có giá trị gì | гроша медного не стоит |
gen. | không có giá trị gì | гроша ломаного не стоит |
gen. | không có giá trị gì hết | ни к чему не годный |
gen. | không có gì cả | хоть шаром покати |
gen. | không có gì lạ cả | неудивительно |
gen. | không có gì sầu muộn | ничем не омрачённый |
gen. | không có gì trội | звёзд с неба не хватает |
gen. | một cách không có gì trở ngại | беспрепятственно |
gen. | không có gì chẳng có gì đáng mừng đâu! | нечему радоваться! |
gen. | không có gì đáng ngạc nhiên cà | неудивительно |
gen. | không có hệ thống | беспорядочно (бессистемно) |
gen. | không có hàng ngũ | нестройно (идти) |
gen. | không có khả năng cứu thoát | спасения нет |
gen. | hoàn toàn không có khả năng như vậy | эта возможность исключена |
gen. | một cách không có kết quả | безрезультатно |
gen. | không có lợi | невыгодно (не даёт преимуществ) |
gen. | không có lãi | невыгодно (не даёт прибыли) |
gen. | một cách không có lãi | невыгодно |
gen. | không có lối thoát nào khác | другого выхода нет |
gen. | không có người nào mà... | некого |
gen. | không có phương pháp | беспорядочно (бессистемно) |
gen. | không có quy củ | беспорядочно (бессистемно) |
gen. | không có sự thuyết phục khuyên nhủ nào có hiệu quả được | никакие убеждения не помогли |
gen. | không có tấc đất cắm dùi | ни кола ни двора |
gen. | không có tội gì cả | ни при чём |
gen. | không có tài | бездарно |
gen. | không có tí gì thật cả | ни крупинки правды |
gen. | không cổ gì đặc sắc | ничем не выдающийся |
gen. | không hề có mày may ý nghĩ đến cái | и в помыслах не было (чего-л., gì) |
gen. | không làm được gì cả nếu không có | шагу ступить не может без (кого-л., чего-л., ai, cái gì) |
gen. | không thể có như vậy | это исключено |
gen. | không thể không công nhận là nó có tài | ему нельзя отказать в таланте |
gen. | không thấy có triệu chứng gì sẽ thay đổi | изменений не предвидится |
gen. | không thân bằng cố hữu | ни роду ни племени |
gen. | không đời nào anh có thể đoán ra được | ни за что не догадаетесь |
gen. | khả năng có hạn | ограниченные возможности |
gen. | lỡ cơ | пропустить удобный случай |
gen. | lỡ cơ | прозевать удобный момент |
gen. | lỡ cơ | упустить шанс |
gen. | lỡ cơ | прозёвывать |
gen. | lỡ cơ | прозевать |
gen. | liệu có thề như thế được không? | мыслимо ли это? |
gen. | liệu có thề như thế được không? | мыслимое ли это дело? |
gen. | làm sao lại có thể này ra cái ý ngông kỳ lạ như vậy! | придёт же в голову такая фантазия! |
gen. | lò cò | скакать (на одной ноге) |
gen. | lò cò | прыгать (на одной ноге) |
gen. | lò cò | прыгнуть (на одной ноге) |
gen. | nhảy lò cò | попрыгать (на одной ноге) |
gen. | mũ có ống nói | шлемофон |
gen. | nghỉ ngơi một cách có tồ chức | организованно проводить отдых |
gen. | kỳ nghỉ phép có lương | отпуск с сохранением содержания |
gen. | như có phép lạ | как по волшебству |
gen. | như cố tình | как на грех |
gen. | như không có gì xảy ra cả | как ни в чём не бывало |
gen. | nếu không có anh | не будь вас |
gen. | sao anh bỗng có ý định từ chối? | что это вы вздумали отказаться? |
gen. | sắp bày quân cờ | расставить шахматы |
gen. | sắp bày quân cờ | расставлять шахматы |
gen. | sắp xếp công việc cùa mình cho có trật tự | приводить свой дела в порядок |
gen. | sẽ có khi nào đấy | когда-то (в будущем) |
gen. | sẽ có lúc chúng mình lại gặp nhau! | когда-то мы опять увидимся! |
gen. | sẽ có lúc nào đấy | когда-то (в будущем) |
gen. | tao chẳng có cái đếch dách gi cả | у меня ни шиша нет |
gen. | sự thử động cơ | проверка мотора |
gen. | thức uống có rượu | спиртные напитки |
gen. | thức ăn có nhiều chất bồ | питательная пища |
gen. | thi sĩ có cảm hứng | вдохновенный поэт |
gen. | sự thu hoạch cỏ khô | сеноуборка |
gen. | thuốc không có công hiệu với nó | лекарство ему не помогло |
gen. | thấy có | встречаться (попадаться) |
gen. | thấy có | встретиться (попадаться) |
gen. | thấy rõ nghi ngờ là không có căn cứ | убедиться в несостоятельности подозрений |
gen. | thấy rõ nghi ngờ là không có căn cứ | убеждаться в несостоятельности подозрений |
gen. | thái độ có phân biệt | индивидуальный подход |
gen. | thái độ có phân hóa | дифференцированный подход |
gen. | thì hiếm có | наперечёт |
gen. | thì tôi đã nói với anh từ lâu rồi cơ mà | ведь я вам говорил уже давно |
gen. | thí dụ có sức thuyết phục | наглядный пример |
gen. | thư có lời khiếu nại | письмо с жалобой |
gen. | thư kỷ ban chấp hành công đoàn cơ sở | секретарь месткома |
gen. | trong thị trấn có sáu nghìn dân | в городке числится шесть тысяч жителей |
gen. | cuốn tiều thuyết có ba phần | роман в трёх частях |
gen. | tấm gương có tính chất giáo huấn | поучительный пример |
gen. | trằn nhà có trang trí | плафон (потолок) |
gen. | trạng huống đó không có ý nghĩa gì lớn | это обстоятельство не играет большой роли |
gen. | trời! cơ sự đến thế thì thôi! | нечего сказать, приятное положение! |
gen. | tình cờ bị ai trông thấy | попасться на глаза (кому-л.) |
gen. | tình cờ gặp may mua được cái | купить что-л. по случаю (gì) |
gen. | tình cờ thấy được | подсмотреть (случайно увидеть) |
gen. | tình cờ thấy được | подглядеть (случайно заметить) |
gen. | tình cờ trông thấy | попасться на глаза |
gen. | việc chắc chắn có lợi | беспроигрышное дело (chắc ăn, ăn chắc) |
gen. | việc làm có lợi lộc | тёплое местечко |
gen. | việc này có lợi cho ai? | кому это выгодно? |
gen. | việc này có quan hệ mật thiết đến tôi | это меня близко касается |
gen. | việc này hoàn toàn có thề xảy ra | это вполне вероятный случай |
gen. | việc này hoàn toàn có thế được | это вполне допустимая вещь |
gen. | việc này không có gì hay | это не интересно |
gen. | việc này thì chẳng có cái gì hay ho tốt lành cả | ничего хорошего тут нет! |
gen. | việc ấy có thể làm sau | это можно сделать после |
gen. | việc ấy không có ảnh hường tí nào đến tôi | на меня это нисколько не действует |
gen. | viện cớ | сослаться |
gen. | viện cớ | ссылаться |
gen. | viện cớ | оправдываться (ссылаться) |
gen. | viện cớ | оправдаться (ссылаться) |
gen. | viện cớ | мотивировать |
gen. | viện cớ viện lẽ, vin cớ, mượn cứ, lấy cớ> ốm | сослаться на болезнь |
gen. | viện cớ viện lẽ, vin cớ, mượn cứ, lấy cớ> ốm | ссылаться на болезнь |
gen. | viên cồ áo | обшить воротник кантом |
gen. | viên cồ áo | обшивать воротник кантом |
gen. | xếp lớp đất cò | дёрном |
gen. | đại công nghiệp cơ khí | крупная машинная индустрия |
gen. | đại gia súc có sừng | крупный рогатый скот |