Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
cũng như
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
fig.
cứng như g
ỗ
одеревенеть
gen.
cũng như
а равно и
gen.
cũng như
наряду
(одинаково)
gen.
cũng như
в равной степени
gen.
cũng như
...
так же, как...
gen.
cũng như
равно как
(и)
gen.
cũng như
подобно
gen.
cũng như
также
gen.
cũng như
равным образом
gen.
cũng như
là...
так же, как...
gen.
cũng như
nhau
один и то же
gen.
cũng như
thế
в равной мере
gen.
cũng như
thế
так же
gen.
cũng như
thế
один и то же
gen.
cũng như
thế
равным образом
gen.
cũng như
vậy
так же
gen.
trờ thành
cứng như đ
á
окаменеть
gen.
trờ thành
cứng như đ
á
каменеть
gen.
điều đó có liên quan đến tôi cũ
ng như đ
ến anh
это касается меня, а равно и вас
Get short URL