DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Architecture containing cùa | all forms
VietnameseRussian
bề rộng của cửaпросвет
cửa chínhпортал
cửa cuốnсвод
cứa cáiпортал
cửa tò vòсвод
kính cửa trờiфонарь
lỗ cửaпролёт
lỗ cửaамбразура (двери)
lỗ cửa sамбразура (окна)