Vietnamese | Russian |
cực nam cùa nam châm | южный полюс магнита |
tính phân hạch được cùa hạt nhân | делимость ядра |
sự rơi tự do của vật thể | свободное падение тела |
sức bền sức kháng cùa vật liệu | сопротивление материалов (свойство) |
từ tính cùa trái đất | земной магнетизм |