Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
cô chiêu
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
chiếu cố
льготный
gen.
chiếu cố
снизойти
gen.
chiếu cố
снисходить
gen.
chiếu cố
льгота
gen.
có chiều r
ộng
bề rộng, chiều ngang, bề ngang
hai mét
иметь два метра в ширину
gen.
có lần vào buổi chiều
как-то вечером
gen.
cô chiêu
маменькина дочка
gen.
cô chiêu
кисейная барышня
comp., MS
cơ sở dữ liệu tham chiếu
указанная база данных
gen.
không có hộ chiếu
беспаспортный
(giấy thông hành)
gen.
loại cậu ấm cô c
hiêu
тепличное растение
gen.
phòng giảng
giảng đường
có máy chiếu
лекционно-демонстрационный зал
comp., MS
tham chiếu có cấu trúc
структурированная ссылка
comp., MS
Tham chiếu có cấu trúc
структурированные ссылки
gen.
tình hình
có chiều h
ướng xấu
дело приняло дурной оборот
gen.
tôi muốn đi xem chiếu bóng nhưng tôi không có vé
я пошёл бы в кино, да у меня нет билета
gen.
tại buồi chiêu đãi có 50 người dự
на приёме присутствовало 50 человек
Get short URL