Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
có thế là
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
có lẽ'
có thể là
может статься
gen.
có thể coi đề nghị của anh là hoàn toàn thực tế
ваше предложение можно рассмотреть как вполне реальное
gen.
có thể coi đề nghị của anh là hoàn toàn thực tế
ваше предложение можно рассматривать как вполне реальное
gen.
có thể gọi là
некоторым образом
gen.
có thể là
должен
(для выражения возможности, вероятности)
gen.
có thề là n
hư vậy
пожалуй
gen.
có thể là n
ó sẽ thích cái đó
это должно ему понравиться
gen.
có thề là t
ôi sẽ về chậm
может статься, что я задержусь
nonstand.
có thế là
небось
gen.
cũng
có thể là n
hư thế nhưng...
так-то
оно
так, но...
gen.
hôm nay anh ta có vẻ kỳ lạ thế nào ấy
он сегодня какой-то странный
gen.
không
có thề là n
ó nói
như
thế!
не может быть, чтобы он это сказал!
gen.
không thể không công nhận là nó có tài
ему нельзя отказать в таланте
gen.
không thề nhận thấy là có người nào đấy đã ở đây
незаметно, что здесь кто-нибудь был
gen.
làm sao lại có thể này ra cái ý ngông kỳ lạ như vậy!
придёт же в голову такая фантазия!
gen.
nó nói thế không phải là vô cớ
он недаром так говорил
gen.
thế ra
hóa ra
là tao cỏ lỗi chứ không phải mày
получилось, что виноват я, а не ты
gen.
thế thì có cái gì là lạ
đặc biệt
đâu?
что ж такого?
gen.
thế thì có cái gì là lạ
đặc biệt
đâu?
что ж такое?
gen.
thế thì có cái gì lạ
đặc biệt
?
что ж такого?
gen.
thế thì có cái gì lạ
đặc biệt
?
что ж такое?
gen.
đó là tất cả những điều mà tôi có thề nói
это всё, что я могу сказать
Get short URL