Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms for subject
General
containing
có hình ảnh
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
cách diễn đạt có
hình ảnh
образное выражение
có hình ảnh
аллегорический
có hình ảnh
фигуральный
có hình ảnh
образный
một cách
có hình ảnh
фигурально
sự, tính
có hình ảnh
образность
Get short URL