DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Finances containing | all forms
VietnameseRussian
khả năng thanh toánплатёжеспособный
thể trả đượcплатёжеспособный
cồ phiếuакция
cồ phầnакция
không khả năng trà tiềnнеплатёжеспособный
không khả năng trả tiềnнеплатёжеспособность
không tiền bảo đảmнеобеспеченный
sự không tiền bảo đảmнеобеспеченность