Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
câu đơn
|
all forms
Vietnamese
Russian
chỉnh đốn lại câu văn
перестроить фразу
câu chuyện giản đơn
бесхитростный рассказ
câu hồi nêu ra dồn dập
tới tấp
cho tôi
на меня посыпались вопросы
giản đơn hóa kết cấu của chiếc máy bay
облегчить конструкцию самолёта
giản đơn hóa kết cấu của chiếc máy bay
облегчать конструкцию самолёта
đơn thỉnh cầu
петиция
đưa đơn yêu cầu
возбудить ходатайство
đưa đơn yêu cầu
возбуждать ходатайство
Get short URL