Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Military
containing
câp
|
all forms
Vietnamese
Russian
cấp h
iệu
нашивка
cấp p
hí
довольствие
(денежное)
sự
cung
cấp s
úng đạn
боепитание
gói băng
cấp c
ứu
индивидуальный
перевязочный
пакет
hành quân
cấp t
ốc
форсированный марш
Get short URL