DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing cánh tà | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.anh ta hình dung những cành khủng khiếp của chiến tranhему представились ужасы войны
gen.anh ta đè toàn bộ sức nặng của mình xuống cánh cửaон навалился всей своей тяжестью на дверь
gen.cánh taнаш
gen.cánh taмы
polit.cánh tàлевые
polit.cánh tảлевый
gen.hoàn cảnh chung quanh làm tàn lụi làm cùn mằn tài năng của anh taего заела среда
gen.hoàn cảnh xung quanh làm tài năng anh ta tàn lụi cùn mằn điего заела среда
comp., MSKiểm chính tả theo ngữ cảnhконтекстная проверка орфографии