Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
cánh tà
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
anh ta hình dung những cành khủng khiếp của chiến tranh
ему представились ужасы войны
gen.
anh ta đè toàn bộ sức nặng của mình xuống cánh cửa
он навалился всей своей тяжестью на дверь
gen.
cánh ta
наш
gen.
cánh ta
мы
polit.
cánh tà
левые
polit.
cánh tả
левый
gen.
hoàn cảnh chung quanh làm tàn lụi
làm cùn mằn
tài năng của anh ta
его заела среда
gen.
hoàn cảnh xung quanh làm tài năng anh ta tàn lụi
cùn mằn
đi
его заела среда
comp., MS
Kiểm chính tả theo ngữ cảnh
контекстная проверка орфографии
Get short URL