DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Cinematography containing cánh | all forms
VietnameseRussian
cận cảnhкрупный план
cảnh ngoài trờiнатура
ngoại cảnhнатура
quay ngoại cảnhнатурная съёмка
sự quay thực cảnhнатурная съёмка
thực cảnhнатура
ảnh lờ mờ khi chuyền cảnhнаплыв