DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing các mô bị lạnh hòng | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
tình trạng các mô bị lạnh hỏng cấp mộtобморо́же́ние пе́рвой сте́пени
tình trạng các mô bị lạnh hòngобморо́же́ние