Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms for subject
General
containing
các mô bị lạnh hòng
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
tình trạng
các mô bị lạnh hỏng
cấp một
обморо́же́ние пе́рвой сте́пени
tình trạng
các mô bị lạnh hòng
обморо́же́ние
Get short URL