Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms containing
các ảnh
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
anh ấy đã đến khắp
đi khắp
các bác sĩ rồi
он перебывал у всех врачей
gen.
bất cứ người nào trong số các
anh
любой из вас
gen.
chính
các anh
cũng biết là...
вы сами знаете, что...
gen.
chúng tôi không đi cùng đường với cá
c anh
нам не по пути с вами
gen.
chúng tôi xin gửi đến cá
c anh n
hững lời chúc mừng tốt đẹp nhất
шлём вам наши наилучшие пожелания
gen.
các anh
мы
(старшие братья по отношению к младшим)
gen.
cùa
các anh
ваш
gen.
các anh
они
gen.
của
các anh
наш
(старших братьев по отношению к младшим)
gen.
của
các anh
ваш
(младший брат или младшая сестра — к старшим)
gen.
các anh
вы
(младший брат и младшая сестра — к старшим)
gen.
các anh
hãy đi về phía này
идите сюда
gen.
các anh
không cần bất cứ
bất kỳ
lời khuyên nào
не нужно вам ничьих советов
gen.
các anh
không cần lời khuyên bảo cùa ai cả
не нужно вам ничьих советов
gen.
các anh
nhà văn
ваш брат писатель
gen.
các anh
nói chuyện gi thế?
о чём вы говорили?
gen.
các anh
nói về cái gì thế?
о чём вы говорили?
gen.
các anh
ấy
они
gen.
các anh
đang nói về chuyện
vấn đề
gì thế?
о чём вы говорите?
gen.
các anh
đừng nói cùng một lúc như thế!
говорите не все сразу!
gen.
các anh
đừng đến muộn đấy nhé!
только не опаздывайте!
gen.
các số liệu cùa anh trái với những sự kiện thực tế
ваши сведения противоречат фактам
gen.
các đảng cộng sản và công nhân anh em
братские коммунистические и рабочие партии
gen.
các ảnh
они
gen.
khối
liên minh anh em của các dân tộc
братский союз народов
gen.
mời
các anh
nhập bọn với chúng tôi
составьте нам компанию
gen.
năm thứ nhất các
anh học
môn gì?
что вы проходите на первом курсе?
gen.
trong số
các anh
ai
người nào
đã đọc quyền sách này?
кто-л.
из вас читал эту книгу?
gen.
tồi đến
tới
đề từ biệt với các an
h
я пришёл проститься с вами
gen.
về phần chúng tôi thì các
anh cứ
yên trí
за нами дело не станет
gen.
xin
các anh
hãy phân xử cho chúng tôi
рассудите нас
gen.
đáng tiếc thật
bực thật
, cá
c anh đ
ã không đến được!
обидно, что вы не могли прийти!
gen.
đường hướng
chí hướng
cùa chúng tôi và cùa cá
c anh k
hác hẳn nhau
нам не по пути с вами
gen.
đối với cá
c anh t
hì chẳng có điều gì phải giấu giếm cả
перед вами нечего таиться
gen.
ảnh hường đến quá trình diễn biến các sự kiện
воздействовать на ход событий
gen.
ảnh hưởng đến các bạn của mình
повлиять на своих товарищей
gen.
ảnh hưởng đến các bạn của mình
влиять на своих товарищей
gen.
ở đấy người ta dạy cái gì cho cá
c anh?
чему вас там учат?
Get short URL