DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing cá ngừ | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
con cá ngừтунец (Thunnus thynnus)
cá ngừтунец (Una_sun)
cá đài ngưскумбрия
không ngủ được chút nào càне смыкая глаз
ngôn ngữ thơ caпоэтический язык
thật đúng là tôi không ngủ được một phút nào cảя буквально ни минуты не спал
tôi không ngủ được tí nào cảя ни минуты не спал
đang mê ngủ nó không hiểu gì cảон со сна ничего не понял