Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
cá con
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
geogr.
A-côn-ca-goa
Аконкагуа
(гора)
gen.
chuyện con cà
con k
ê
сказка про белого бычка
gen.
chúng tôi và
cùng với
các con cả thảy là bảy người
нас с детьми семь человек
gen.
chị ấy chẳng phải là bà con thân thuộc gì cùa tôi cả
она мне никто
gen.
con cả
сын
(старший)
gen.
con thơ còn chưa hiểu biết gì cả
дитя ещё ничего не смыслит
gen.
con trai cà
сын
(старший)
gen.
con trai cả
старший сын
saying.
cà cuống chết đến đít còn cay
чёрного кобеля́ не отмо́ешь до́бела́
saying.
cà cuống chết đến đít còn cay
горбатого могила исправит
gen.
cà hai con chó đã nhảy xổ
đã xồ chạy đuổi
theo nó
обе собаки ринулись за ним
inf., coll.
cá con
мелюзга
(о рыбе)
gen.
con
cá con
малёк
gen.
cá con
ngựa mười rúp
поставить на лошадь десять рублей
gen.
cá con
ngựa mười rúp
ставить на лошадь десять рублей
gen.
con
cá măng con
щурёнок
gen.
còn về việc nó trờ về thì chẳng có tin tức gì cả
относительно его возвращения сведений нет
inf.
kể con cà
con k
ê
распространяться
(пространно рассказывать)
fig., inf.
kể con cà
con k
ê
размазывать
(растягивать)
fig., inf.
kể con cà
con k
ê
размазать
(растягивать)
inf.
kể con cà
con k
ê
распространиться
(пространно рассказывать)
gen.
không còn gì hết cả
осталось одно
лишь
воспоминание
gen.
không còn vết tích
dấu tích, dấu vết
gì cả
никакого следа не осталось
gen.
những con bò mộng cà vào hàng giậu
быки тёрлись о плетни
gen.
nói con
cà con
kê
пуститься в рассуждения
gen.
rô ti gà
cả con
зажарить курицу целиком
gen.
thả con săn sắt bắt con cá rô
променять за чечевичную похлёбку
gen.
trên tay cả một đàn con dại
мал мала меньше
gen.
tất cả mọi con
все
(о животных)
gen.
tất cả những điều
việc
còn lại
всё остальное
gen.
tôi đói còn cào cả ruột
у меня сосёт под ложечкой
(от голода)
gen.
để giữa chúng ta không còn điều gì úp mở cả
чтобы между нами не было недомолвок
Get short URL