Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Saying
containing
cài
|
all forms
Vietnamese
Russian
cái
gì đã mất thì chẳng thề nào lấy lại được
что с возу упало, то пропало
nói phải, cù
cải
cũng nghe
умные речи приятно и слушать
trăm
cái
tên nhằm một cái đụn
на бедного Макара все шишки валятся
Get short URL