DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing cài | all forms
VietnameseRussian
cái gì đã mất thì chẳng thề nào lấy lại đượcчто с возу упало, то пропало
nói phải, cù cải cũng ngheумные речи приятно и слушать
trăm cái tên nhằm một cái đụnна бедного Макара все шишки валятся