DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing c | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseRussian
gen.10°C10° по Цельсию
gen.CzechЧехия (nikolay_fedorov)
gen.c... to như...величиной
gen.c.-x. bấm ngọnчеканить
gen.c.-x. bán thuần chùngполукровный
gen.c.-x. con bán thuần chùngполукровка
gen.c.-x. bò hóaпаровой
gen.c.-x. đất bò hóaпар
gen.c.-x. bón thúcподкормить
gen.c.-x. bón thúcподкармливать
gen.c.-x. cỏ đâm lạiотава
gen.c.-x. chín muộnпозднеспелый
gen.c.-x. chế độ nuôi ở chuồngстойловое содержание
gen.c.-x. sự chọn giốngселекция
gen.c.-x. sự cấyпикировка
gen.c.-x. cành ghépпривой
gen.c.-x. cái cày gieoзапашник
gen.c.-x. cây conсаженец
gen.c.-x. cây mới mọcсеянец
gen.c.-x. sự ghépпрививка
gen.c.-x. ghépпривить
gen.c.-x. ghépпрививать
gen.c.-x. ghép đượcпривиться
gen.c.-x. ghép đượcпрививаться
gen.c.-x. giữa các hàngмеждурядный
gen.c.-x. cho... giao phốiспарить
gen.c.-x. cho... giao phốiспаривать
gen.c.-x. giống ưu túэлита
gen.c.-x. cái guồng gạtмотовило
gen.c.-x. thuộc về hàngрядовой
gen.c.-x. khoảng giữa hàngмеждурядье
gen.c.-x. kém năng suấtмалопродукти́вный
gen.c.-x. con lợn náiсвиноматка
gen.c.-x. lớp cỏтравостой
gen.c.-x. chế độ luân canh ba thửaтрёхполье
gen.c.-x. sự luân canh bốn ôчетырёхполье
gen.c.-x. làm đấtкультивировать
gen.c.-x. lưỡi càyлеме́х
gen.c.-x. cái máy cắt cỏкосилка
gen.c.-x. cái máy gặt giản đơnлобогрейка
gen.c.-x. cái máy phân liсепаратор
gen.c.-x. cái máy phân loạiтриер
gen.c.-x. cái máy phân loạiсортировка
gen.c.-x. cái máy quạt lúaвеялка
gen.c.-x. chiếc, cái máy xớiрыхлитель
gen.c.-x. cái máy xới đấtкультиватор
gen.c.-x. máy đánh đụnкопнитель
gen.c.-x. đất mùnгумус
gen.c.-x. thời kỳ ngậm sữaмолочная спелость
gen.c.-x. nhổтеребить
gen.c.-x. nồnяловый
gen.c.-x. sự ấp nhân tạoинкубация
gen.c.-x. thuộc về ấp nhân tạoинкубационный
gen.c.-x. phân ủкомпост
gen.c.-x. cái phạngкоса
gen.c.-x. quạtобвеять
gen.c.-x. quạtобвеивать
gen.c.-x. sự quạt lúaвеяние
gen.c.-x. quạt lúaвеять
gen.c.-x. số cò cắt đượcукос
gen.c.-x. số lúa đập đượcнамолот
gen.c.-x. sự gieo hốcгнездовой посев (lỗ, hố)
gen.c.-x. tỷ lệ nảy mầmвсхожесть
gen.c.-x. thức ăn tinhконцентрат (cho gia súc)
coll.c.-x. thóc giẹpохвостье (sau mẻ quạt)
gen.c.-x. thuộc về tròng trọtпосадочный
gen.c.-x. trạm thí nghiệmопытная станция
gen.c.-x. được, đề trồngкультурный
gen.c.-x. sự trồng cồтравосеяние
gen.c.-x. trởшевельнуть
gen.c.-x. trởшевелить
gen.c.-x. vật có hạiвредитель
gen.c.-x. vun gốcокучить
gen.c.-x. sự vun gốcокучивание
gen.c.-x. vun gốcокучивать
gen.c.-x. sự vùi hạtзаделка семян
gen.c.-x. vùi hạtзаделать семена
gen.c.-x. vùi hạtзаделывать семена
gen.c.-x. cái vựa lúaзакрома
gen.c.-x. cái vựa lúaзакром
gen.c.-x. xới đấtлущить
gen.c.-x. sự xuân hóaяровизация
gen.c.-x. đậpобмолотить
gen.c.-x. đậpобмолачивать
gen.c.-x. đất bỏ hoangзалежь
gen.c.-x. đánh đụnкопнить
gen.c.-x. cái đòn đập lúaцеп
gen.c.-x. đống rau cùбурт
gen.c.-x. bị đồполёглый
gen.c.-x. sự đồполегание
comp., MScông ty loại Cкорпорация с отдельным налогообложением (тип C)
comp., MSdịch vụ WCFслужба WCF
comp., MSgiao dịch NFCNFC-транзакция
gen.vằn a b cазбука (алфавит)
comp., MSđầu đọc NFCNFC-сканер