Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
bức tranh bô
|
all forms
Subject
Vietnamese
Russian
fig.
bức tranh
картина
gen.
bức tranh buồn thảm
грустная картина
gen.
bức tranh bôi bác
мазня
(о картине)
gen.
bức tranh ghép
аппликация
gen.
bức tranh này do Rê-pin sáng tác
эта картина принадлежит кисти Репина
gen.
bức tranh này là sáng tác cùa Rê-pin
эта картина принадлежит кисти Репина
gen.
bức tranh này đẹp hơn bức
tranh
kia
эта картина лучше, чем та
gen.
bức tranh phong cảnh theo kiểu
theo lối, phồng theo
Lê-vi-tan
пейзаж под Левитана
gen.
bức tranh treo trên tường
картина висит на стене
gen.
bức tranh vẽ kém
бездарная картина
gen.
bức tranh đóng khung
картина в раме
(lòng khung, trong khung)
gen.
cất
lấy
bức tranh treo ở tường đi
снять картину со стены
gen.
cất
lấy
bức tranh treo ở tường đi
снимать картину со стены
gen.
còn về những bức tranh...
кстати, о картинах...
gen.
miêu tà sự kiện trên bức tranh
запечатлеть событие на картине
gen.
nhân thể nói thêm về những bức tranh...
кстати, о картинах...
gen.
quét lớp dầu trong lên bức tranh
покрывать картину лаком
gen.
quét lớp dầu trong lên bức tranh
покрыть картину лаком
gen.
tranh này đẹp hơn
so với
bức kia
эта картина лучше, чем та
gen.
treo bức tranh
повесить картину
gen.
treo bức tranh
вешать картину
gen.
tôi dán mắt vào bức tranh
я не мог оторвать глаз от картины
gen.
tôi không thể rời mắt khỏi bức tranh
я не мог оторвать глаз от картины
gen.
đóng khung
lồng khung
bức tranh
вставить картину в раму
Get short URL