Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
bời thế
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
bội thệ
изменить присяге
gen.
bội thệ
нарушить клятву
gen.
bội thệ
изменять присяге
gen.
bói thẻ
погадать
gen.
bói thẻ
гадать
gen.
bời thế
потому
gen.
bởi thế
поэтому
gen.
bởi thế
cho nên
поэтому
gen.
chính
bởi thế
mà
потому-то
gen.
không thể nào đền bồi được
невознаградимый
(очень значительный)
gen.
nhóm
lớp
thế thao bơi thuyền
секция гребного спорта
gen.
phản bội lời tuyên thệ
изменить присяге
gen.
phản bội lời tuyên thệ
изменять присяге
gen.
thề bồi
присягнуть
gen.
thề bồi
присягать
gen.
thề bồi
давать присягу
gen.
thế thao bơi lặn
подводный спорт
Get short URL