Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
bộ quần áo m ặc
|
all forms
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
bộ quần áo
тройка
(костюм)
gen.
bộ quần áo
костюм
(верхнее платье)
gen.
bộ quần áo diện
выходной костюм
gen.
bộ quần áo hoa hoét
крикливый наряд
gen.
bộ quần áo len to sợi
грубошёрстный костюм
gen.
bộ quần áo
đi
làm việc
рабочий костюм
gen.
bộ quần áo mặc trong nhà
домашний костюм
gen.
bộ quần áo mặc
dùng
được ba năm
костюм проносился три года
gen.
bộ quằn áo mới
новый костюм
gen.
bộ quần áo mới tinh
костюм с иголочки
(mới cắt chi)
gen.
bộ quần áo này tôi mặc rộng quá
этот костюм мне велик
gen.
bộ quần áo sặc sỡ
кричащий наряд
gen.
bộ quần áo sặc sỡ
яркая одежда
gen.
bộ quần áo thể thao
физкультурный костюм
gen.
bộ quằn áo tươi màu làm chị ấy trẻ ra
светлый костюм её молодит
gen.
bộ quần áo vừa vặn với anh ta
костюм хорошо на нём сидит
gen.
bộ quần áo xanh nước biền
синий костюм
gen.
bộ quần áo xinh đẹp
изящный костюм
gen.
bộ quần áo đề thay
смена белья
gen.
bộ quần áo đàn ông
пара
(мужской костюм, không cỏ gi-lê)
gen.
chỉ có một bộ quần áo thôi mà lại cũ rích
только один костюм, да и то старый
gen.
chọn
lựa chọn
một bộ quần áo cho mình
подобрать себе костюм
gen.
chọn
lựa chọn
một bộ quần áo cho mình
подбирать себе костюм
gen.
diện bộ quần áo mới
щегольнуть в новом костюме
gen.
diện bộ quần áo mới
щеголять в новом костюме
gen.
là cẩn thận bộ quần áo
отутюжить костюм
gen.
là xong bộ quần áo
отгладить костюм
gen.
đặt
may bộ quằn áo cho mình
пошить себе костюм
(в ателье и т.п.)
gen.
đặt
may bộ quằn áo cho mình
сшить себе костюм
(в ателье и т.п.)
gen.
đặt
may bộ quằn áo cho mình
шить себе костюм
(в ателье и т.п.)
gen.
may bộ quần áo cần ba thước len
на костюм идёт три метра шерсти
gen.
mặc bộ quần áo mới
в новом костюме
gen.
mặc
bận, vận
bộ quần áo trong vài mùa
проносить костюм несколько сезонов
gen.
quần áo chỉ độc một bộ, đã thế lại cũ rích
только один костюм, да и то старый
gen.
áo bồ ngoài quần
навыпуск
(о рубахе)
gen.
ông ta mặc mãi bộ quần áo đó đã ba năm trời ròi
он уже три года таскает этот костюм
gen.
đoạn vải đủ may bộ quần áo
отрез на костюм
gen.
đặt may bộ quằn áo
заказать костюм
gen.
đặt may bộ quằn áo
заказывать костюм
gen.
đưa bộ quần áo đề sửa lại
отдать костюм в переделку
Get short URL