Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
bồi đến
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
bôi đen
очернить
gen.
bôi đen
очернять
fig.
bôi đen
загрязнить
fig.
bôi đen
грязнить
gen.
bôi đen
чернить
fig.
bôi đen
очернить
(клеветать)
fig.
bôi đen
очернять
(клеветать)
gen.
thái độ, khuynh hướng
bôi đen
очернительство
gen.
bơi đến
подплывать
gen.
bơi đến
доплыть
gen.
bơi đến
заплыть
gen.
bơi đến
заплывать
gen.
bơi đến
подплыть
gen.
bơi đến
приплыть
(вплавь)
gen.
bơi đến
приплывать
(вплавь)
gen.
bơi đến
доплывать
gen.
bơi đến
bờ
плыть к берегу
gen.
bơi đến
giữa sông
проплыть до середины реки
gen.
được
bồi đến
наносный
gen.
chúng tôi bơi qua cây đèn biển
мы проплыли маяк
gen.
cân nhắc đến kinh nghiệm của các bậc tiền bối
учесть опыт предшественников
gen.
cân nhắc đến kinh nghiệm của các bậc tiền bối
учитывать опыт предшественников
gen.
không thể nào đền bồi được
невознаградимый
(очень значительный)
gen.
tô
bôi đen
cái
опи́сывать
что-л.
в мра́чных кра́сках
(gì)
gen.
đền bồi
возместить
gen.
đền bồi
возмещать
Get short URL