DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing bồi thường | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.bôi iôt đề sát trùng vết thươngприжечь рану йодом
gen.bồi thườngвозмещение (действие)
gen.bồi thườngкомпенсация
gen.bồi thườngкомпенсировать
gen.bồi thườngвозмещать
gen.khoản bồi thườngвозмещение (то, чем возмещается ущерб)
gen.bồi thườngвозместить
gen.thuộc về bồi thường chiến phíрепарационный
gen.bồi thường chiến phíконтрибуция (с государства)
gen.tiền, khoản, sự bồi thường chiến phíрепарации
gen.bồi thường chiến tranhрепарационный
gen.tiền bồi thường chiến tranhконтрибуция (с государства)
gen.bồi thường chiến tranhрепарации
gen.sự bồi thường thiệt hạiвозмещение убытков
gen.bồi thường thiệt hại choвозместить кому-л. убытки (ai)
gen.bồi thường thiệt hại choвозмещать кому-л. убытки (ai)
gen.tiền bồi thường vi ướcнеустойка
obs.tiền bồi thường vi ướcотступное (lỗi hẹn)
obs.tiền bồi thường vi ướcотступные деньги (lỗi hẹn)