DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing bơi thuyền | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.bơi thuyềnгрести (вёслами)
gen.sự bơi thuyềnплавание на лодках
gen.bơi thuyềnплавать на лодке
gen.bơi thuyềnгребля
sport.môn bơi thuyền cồ điềnакадемическая гребля
sport.môn bơi thuyền dân tộcнародная гребля
gen.cuộc bơi thuyền đi chơiкатание на лодке
gen.nhóm lớp thế thao bơi thuyềnсекция гребного спорта
gen.từ sau hòn đảo một chiếc thuyền bơi raиз-за острова выплыла лодка